Danh sách SP

Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18IS35

Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18IS35

Điều hòa âm trần Casper CC-18IS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) BTU/h 18000(5400~19100)
kW 5,28(1,58~5,59)
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) kW 1,60(0,43~1,90)
Dòng điện A 10
EER W/W 3.3
Mặt nạ  Kích thước mặt nạ (R x S x C) mm 950 x 950 x 55
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) mm 1000 x 1000 x 100
Khối lượng mặt nạ  kg 5,3
Khối lượng mặt na đóng gói kg 7,8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1100/950/800
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 42/39/36
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840 x 840 x 246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910 x 910 x 310
Khối lượng máy kg 25
Khối lượng đóng gói kg 29
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 52
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 709 x 280 x 536
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 825 x 345 x 595
Khối lượng máy kg 23
Khối lượng đóng gói kg 25
Máy nén   ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/0,74
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 6,35/12,7
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   IDU
Thông số dây* mm2 3x2.5mm2 
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2 + 1x1.0mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 18~48

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24IS35

Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24IS35

Điều hòa âm trần Casper CC-24IS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) BTU/h 24000(7400~24700)
kW 7,03(2,16~7,25)
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) kW 2,3(0,65~2,36)
Dòng điện A 14
EER W/W 3.06
Mặt nạ Kích thước mặt nạ (R x S x C) mm 950 x 950 x 55
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) mm 1000 x 1000 x 100
Khối lượng mặt nạ kg 5,3
Khối lượng mặt na đóng gói kg 7,8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1500/1200/1050
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 46/42/39
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840 x 840 x 246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910 x 910 x310
Khối lượng máy kg 25
Khối lượng đóng gói kg 29
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 55
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 825 x 310 x 655
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 945 x 435 x 725
Khối lượng máy kg 36
Khối lượng đóng gói kg 39
Máy nén ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/0,76
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn ODU
Thông số dây* mm2 3x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2 + 1x1.0mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 18~48

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36IS35

Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36IS35

Điều hòa âm trần Casper CC-36IS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) BTU/h 36000(10100~37900)
kW 10,55(2,95~11,11)
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) kW 3,50(0,51~3,63)
Dòng điện A 18
EER W/W 3,01
Mặt nạ  Kích thước mặt nạ (R x S x C) mm 950 x 950 x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) mm 1000 x 1000 x 100
Khối lượng mặt nạ  kg 5,3
Khối lượng mặt na đóng gói kg 7,8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1800/1450/1250
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 53/51/47
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840 x 840 x 246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910 x 910 x 310
Khối lượng máy kg 25
Khối lượng đóng gói kg 29
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 57
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 900 x 350 x 700
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1020 x 430 x 760
Khối lượng máy kg 45
Khối lượng đóng gói kg 48
Máy nén   ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/1,8
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   ODU
Thông số dây* mm2 3x2.5mm2 
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2 + 1x1.0mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 18~48

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48IS35

Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48IS35

Điều hòa âm trần Casper CC-48IS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 380- 415V,50Hz,3Ph
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) BTU/h 48000(16200~48400)
kW 14,07(4,76~14,2)
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) kW 5,50(1,70~5,90)
Dòng điện A 14
EER W/W 2,56
Mặt nạ  Kích thước mặt nạ (R x S x C) mm 950 x 950 x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) mm 1000 x 1000 x 100
Khối lượng mặt nạ  kg 5,3
Khối lượng mặt na đóng gói kg 7,8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1800/1450/1250
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 51/47/43
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840 x 840 x 288
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910 x 910 x 350
Khối lượng máy kg 30
Khối lượng đóng gói kg 35
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 58
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 970 x 395 x 805
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1105 x 495 x 895
Khối lượng máy kg 65
Khối lượng đóng gói kg 69
Máy nén   ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/2
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 50
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 30
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   ODU
Thông số dây* mm2 5x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2 + 1x1.0mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 18~50

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU QC-09IS36

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU QC-09IS36

Điều hòa Casper QC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 2.8 (0.6 - 3.2)
BTU/h 9,500 (2,050 - 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,030 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,8
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,27
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 7,5
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng    
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU QC-12IS36

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU QC-12IS36

Điều hòa Casper QC-12IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.58 (0.8 - 4.0)
BTU/h 12,200 (2,720 - 13,600)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,400 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 6,5
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,21
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,5
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32

Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32

Điều hòa Casper SC-18FS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW
BTU/h
Công suất sưởi ấm kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.680
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,75
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 12,5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 880
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312
Khối lượng tịnh kg 11
Dàn nóng

Độ ồn dB (A) 54
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545
Khối lượng tịnh kg 35
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU  SC-24FS33

Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33

Điều hòa Casper SC-24FS33
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6,45
BTU/h 22.000
Công suất sưởi ấm kW  
BTU/h  
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
Cường độ dòng điện tối đa A 13,7
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 1100
Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
Khối lượng tịnh kg 14
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 58
Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
Khối lượng tịnh kg 46,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m  

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35

Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35

Điều hòa âm trần Casper CC-18FS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh (danh định) BTU/h 18000
kW 5.28
Công suất tiêu thụ  kW 1.76
Dòng điện A 14
EER W/W 3.0
Mặt nạ Kích thước mặt nạ ( RxSxC) mm 950x950x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) mm 1000x1000x100
Khối lượng mặt nạ kg 5.3
Khối lượng mặt nạ đóng gói kg 7.8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1200/1000/800
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/40/36
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840x840x246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910x910x310
Khối lượng máy kg 22
Khối lượng đóng gói kg 26
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 53
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 800x315x545
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 920x400x620
Khối lượng máy kg 36
Khối lượng đóng gói kg 39
Máy nén   ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/0,8
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 6,35/12,7
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   IDU
Thông số dây* mm2 3x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 17~49

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24FS35

Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24FS35

Điều hoà âm trần Casper CC-24FS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh (danh định) BTU/h 24000
kW 7.03
Công suất tiêu thụ  kW 2.34
Dòng điện A 16
EER W/W 3.0
Mặt nạ Kích thước mặt nạ ( RxSxC) mm 950x950x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) mm 1000x1000x100
Khối lượng mặt nạ kg 5.3
Khối lượng mặt nạ đóng gói kg 7.8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1400/1200/1050
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 46/42/39
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840x840x246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910x910x310
Khối lượng máy kg 25
Khối lượng đóng gói kg 29
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 54
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 825x310x655
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 945x435x725
Khối lượng máy kg 44
Khối lượng đóng gói kg 47.5
Máy nén   ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/1,05
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   ODU
Thông số dây* mm2 3x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 17~49

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36FS35

Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36FS35

Điều hòa âm trần Casper CC-36FS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 380-415V,50Hz,3Ph
Công suất làm lạnh (danh định) BTU/h 36000
kW 10.55
Công suất tiêu thụ  kW 3.6
Dòng điện A 8.9
EER W/W 2.93
Mặt nạ Kích thước mặt nạ ( RxSxC) mm 950x950x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) mm 1000x1000x100
Khối lượng mặt nạ kg 5.3
Khối lượng mặt nạ đóng gói kg 7.8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1800/1450/1250
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 50/45/41
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840x840x246
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910x910x310
Khối lượng máy kg 26
Khối lượng đóng gói kg 30
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 56
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 970x395x805
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1105x495x890
Khối lượng máy kg 62
Khối lượng đóng gói kg 66
Máy nén   TWIN ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/1,45
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 50
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 30
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn   ODU
Thông số dây* mm2 5x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2+2x0.75mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 17~49

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48FS35

Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48FS35

Điều hòa âm trần Casper CC-48FS35
Nguồn điện V/Hz/Ph 380-415V,50Hz,3Ph
Công suất làm lạnh (danh định) BTU/h 48000
kW 14.07
Công suất tiêu thụ kW 4.67
Dòng điện A 11.6
EER W/W 3.01
Mặt nạ Kích thước mặt nạ ( RxSxC) mm 950x950x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) mm 1000x1000x100
Khối lượng mặt nạ kg 5.3
Khối lượng mặt nạ đóng gói kg 7.8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) m3/h 1900/1600/1400
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 52/47/43
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 840x840x288
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 910x910x350
Khối lượng máy kg 29
Khối lượng đóng gói kg 33
Kích thước đường ống nước ngưng mm 26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi mm 100
Dàn nóng Độ ồn dàn nóng dB(A) 57
Kích thước thân máy (RxSxC) mm 970x395x805
Kích thước đóng gói (RxSxC) mm 1105x495x890
Khối lượng máy kg 72
Khối lượng đóng gói kg 76
Máy nén TWIN ROTARY
Môi chất làm lạnh Loại gas/ Khối lượng nạp kg R32/1,95
Áp suất thiết kế MPa 4,4/1,4
Ống đồng Đường kính ống lỏng/ ống hơi mm 9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đa m 50
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas m 5
Lượng gas nạp bổ sung g/m 50
Chênh lệch độ cao tối đa m 30
Dây cấp nguồn cho máy Vị trí cấp nguồn ODU
Thông số dây* mm2 5x2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn* mm2 3x2.5mm2+2x0.75mm2
Dải nhiệt độ hoạt động °C 17~49

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 18.000BTU CH-18TL22

Điều hòa âm trần Casper 18.000BTU CH-18TL22

Điều hòa âm trần Casper CH-18TL22
Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 18000
Công suất tiêu thụ định mức W 1490
Dòng điện định mức A 6,58
Nguồn điện dàn lạnh V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Nguồn điện dàn nóng V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 1160
Lưu lượng gió(H/M/L) m3/h 2500
Độ ồn dB(A) 55
Dàn lạnh Kích thước máy mm 835x835x250
Kích thước bao bì mm 910x910x310
Kích thước mặt mm 950x950x55
Kích thước bao bì mặt mm 1000x1000x100
Trọng lượng dàn Kg 25,5
Trọng lượng mặt Kg 5
Dàn Nóng Máy nén PA190M2A-4EUL1
Động cơ quạt YDK31-6F
Kích thước máy mm 800x286x530
Kích thước bao bì mm 920x400x620
Khối lượng tịnh Kg 36,5
Ống Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Diện tích sử dụng đề xuất m2 20-32

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 28.000BTU CH-28TL22

Điều hòa âm trần Casper 28.000BTU CH-28TL22

Điều hòa âm trần Casper CH-28TL22
Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 28000
Công suất tiêu thụ định mức W 1880
Dòng điện định mức A 8,34
Nguồn điện dàn lạnh V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Nguồn điện dàn nóng V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 1320
Lưu lượng gió(H/M/L) m3/h 2750
Độ ồn dB(A) 60
Dàn lạnh Kích thước máy mm 835x835x250
Kích thước bao bì mm 910x910x310
Kích thước mặt mm 950x950x55
Kích thước bao bì mặt mm 1000x1000x100
Trọng lượng dàn Kg 27,5
Trọng lượng mặt Kg 5
Dàn Nóng Máy nén ASG240V1VMU
Động cơ quạt CW69A
Kích thước máy mm 822x302x655
Kích thước bao bì mm 945x430x725
Khối lượng tịnh Kg 45
Ống Đường kính ống lỏng mm 9,52
Đường kính ống gas mm 15,88
Diện tích sử dụng đề xuất m2 22-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 36.000BTU CH-36TL22

Điều hòa âm trần Casper 36.000BTU CH-36TL22

Điều hòa âm trần Casper CH-36TL22
Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 36000
Công suất tiêu thụ định mức W 3570
Dòng điện định mức A 6,4
Nguồn điện dàn lạnh V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Nguồn điện dàn nóng V/Ph/Hz 380-415V/3/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 2200
Lưu lượng gió(H/M/L) m3/h 3850
Độ ồn dB(A) 60
Dàn lạnh Kích thước máy mm 835x835x250
Kích thước bao bì mm 910x910x310
Kích thước mặt mm 950x950x55
Kích thước bao bì mặt mm 1000x1000x100
Trọng lượng dàn Kg 27,6
Trọng lượng mặt Kg 5
Dàn Nóng Máy nén ATH420MV-C9EU1
Động cơ quạt YDK85-6E
Kích thước máy mm 970x395x803
Kích thước bao bì mm 1090x480x855
Khối lượng tịnh Kg 68
Ống Đường kính ống lỏng mm 9,52
Đường kính ống gas mm 15,88
Diện tích sử dụng đề xuất m2 35-50

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Casper 50.000BTU CH-50TL22

Điều hòa âm trần Casper 50.000BTU CH-50TL22

Điều hòa âm trần Casper CH-50TL22
Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 50000
Công suất tiêu thụ định mức W 4870
Dòng điện định mức A 8,88
Nguồn điện dàn lạnh V/Ph/Hz 220-240V/1/50Hz
Nguồn điện dàn nóng V/Ph/Hz 380-415V/3/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 2700
Lưu lượng gió(H/M/L) m3/h 6400
Độ ồn dB(A) 60
Dàn lạnh Kích thước máy mm 835x835x290
Kích thước bao bì mm 910x910x350
Kích thước mặt mm 950x950x55
Kích thước bao bì mặt mm 1000x1000x100
Trọng lượng dàn Kg 26,5
Trọng lượng mặt Kg 5
Dàn Nóng Máy nén ATE590SC3Q9JK
Động cơ quạt YDK60-6E
Kích thước máy mm 940x368x1366
Kích thước bao bì mm 1080x460x1500
Khối lượng tịnh Kg 98
Ống Đường kính ống lỏng mm 9,52
Đường kính ống gas mm 19,05
Diện tích sử dụng đề xuất m2 44-65

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 18.000BTU FC-18TL22

Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 18.000BTU FC-18TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FC-18TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1640
Sưởi W /
Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,3
Sưởi A /
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 970
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950
Độ ồn dB(A) 44
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315
Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460
Khối lượng tịnh Kg 39
Dàn nóng Máy nén ASL190UY-C7EQ
Đông cơ quạt YDK31-6A
Kích thước máy mm 800 x 545 x 315
Kích thước bao bì mm 920 x 620 x 400
Khối lượng tịnh kg 36
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
Đường kính ống gas mm Ø12.7
Diện tích sử dụng đề xuất 20-32

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 28.000BTU FC-28TL22

Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 28.000BTU FC-28TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FC-28TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 28.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2200
Sưởi W /
Dòng điện danh định Làm lạnh A 11
Sưởi A /
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas
R410A
Lượng gas nạp g 1420
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 1200
Độ ồn dB(A) 48
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315
Kích thước bao bì mm 620 x 1970x 460
Khối lượng tịnh Kg 39
Dàn nóng Máy nén
ASL242SV-C7EQ
Đông cơ quạt
YDK69-6B
Kích thước máy mm 825 x 655 x 210
Kích thước bao bì mm 945 x 725 x 435
Khối lượng tịnh kg 44
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
Đường kính ống gas mm Ø15.88
Diện tích sử dụng đề xuất 22-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 36.000BTU FC-36TL22

Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 36.000BTU FC-36TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FC-36TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 36.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2300
Sưởi W /
Dòng điện danh định Làm lạnh A 8,1
Sưởi A /
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas
R410A
Lượng gas nạp g 1800
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 1200
Độ ồn dB(A) 47
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315
Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460
Khối lượng tịnh Kg 45
Dàn nóng Máy nén
ATE498UC3Q9PK
Đông cơ quạt
YDK70-6-358L
YDK70-6-358S
Kích thước máy mm 890 x 700 x 320
Kích thước bao bì mm 1020 x 770 x 430
Khối lượng tịnh kg 44
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø9.52
Đường kính ống gas mm Ø19.05
Diện tích sử dụng đề xuất 35-50

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 48.000BTU FC-48TL22

Điều hòa tủ đứng 1 chiều Casper 48.000BTU FC-48TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 48.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 4500
Sưởi W /
Dòng điện danh định Làm lạnh A 8
Sưởi A /
Nguồn điện V/Ph/Hz 380-415V/3P/50Hz
Gas
R410A
Lượng gas nạp g 2600
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 1900
Độ ồn dB(A) 57
Dàn lạnh Kích thước máy mm 580 x 1925 x 400
Kích thước bao bì mm 690 x 2100 x 565
Khối lượng tịnh Kg 54
Dàn nóng Máy nén
ATE498UC3Q9PK
Đông cơ quạt
CW60A
Kích thước máy mm 940 x 1320x 340
Kích thước bao bì mm 1080 x 430x 1440
Khối lượng tịnh kg 89
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø9.52
Đường kính ống gas mm Ø19.05
Diện tích sử dụng đề xuất 44-65

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 18.000BTU FH-18TL22

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 18.000BTU FH-18TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1750
Sưởi W 1800
Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,9
Sưởi A 8,1
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas
R410A
Lượng gas nạp g 970
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950
Độ ồn dB(A) 44
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315
Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460
Khối lượng tịnh Kg 39
Dàn nóng Máy nén
ASL190UY-C7EQ
Đông cơ quạt
YDK31-6A
Kích thước máy mm 800 x 545 x 315
Kích thước bao bì mm 920 x 620 x 400
Khối lượng tịnh kg 36
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
Đường kính ống gas mm Ø12.7
Diện tích sử dụng đề xuất 20-32

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 28.000BTU FH-28TL22

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 28.000BTU FH-28TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FH-28TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 28.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2560
Sưởi W 2330
Dòng điện danh định Làm lạnh A 11,6
Sưởi A 10,2
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 1750
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 1120
Độ ồn dB(A) 54
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 315 x 1780
Kích thước bao bì mm 620 x 460 x 1970
Khối lượng tịnh Kg 38
Dàn nóng Máy nén ASH286UV-C8DU
Đông cơ quạt YDK69-6A
Kích thước máy mm 825 x 655 x 210
Kích thước bao bì mm 945 x 725 x 435
Khối lượng tịnh kg 50,5
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35
Đường kính ống gas mm Ø15.88
Diện tích sử dụng đề xuất 22-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 36.000BTU FH-36TL22

Điều hòa tủ đứng 2 chiều Casper 36.000BTU FH-36TL22

Điều hòa tủ đứng Casper FH-36TL22
Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 36.000
Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 2580
Sưởi W 2520
Dòng điện danh định Làm lạnh A 11,5
Sưởi A 11
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz
Gas R410A
Lượng gas nạp g 2000
Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 1200
Độ ồn dB(A) 47
Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315
Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460
Khối lượng tịnh Kg 47
Dàn nóng Máy nén ASH286UV-C8DU
Đông cơ quạt YDK86-6B
Kích thước máy mm 900 x 700 x 350
Kích thước bao bì mm 1020 x 770 x 430
Khối lượng tịnh kg 55
Ống Đường kính ống lỏng mm Ø9.52
Đường kính ống gas mm Ø19.05
Diện tích sử dụng đề xuất 35-50

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 12000BTU GH-12IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 12000BTU GH-12IS33

Điều hòa Casper GH-12IS33
Công suất làm lạnh Kw 3.75
(1.2-4.0)
BTU/h 12,800
(4,095-13,650)
Công suất sưởi ấm Kw 3.80
(1.00-4.10)
BTU/h 12,900
(3,412-13,990)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,300
(400-1,600)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 1,100
(300 – 1,600)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 5.6
(0.7-7.8)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 4.9
(1.5-8.0)
cường độ dòng điện tối đa A 9.5
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.91
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 600
Kích thước (R x S x C) mm 764 x 291 x 203
Khối lượng tịnh kg 8.5
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 705 x 279 x 530
Khối lượng tịnh kg 22.5
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 18000BTU GH-18IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 18000BTU GH-18IS33

Điều hòa Casper GH-18IS33
Công suất làm lạnh Kw 5.42
(1.3-5.45)
BTU/h 18,500
(4,436-18,084)
Công suất sưởi ấm Kw 5.80
(1.30-5.90)
BTU/h 19,780
(4,436-20,132)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,760
(235-1,900)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 1,890
(230 – 2,330)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 7.5
(1.0-10.5)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.7
(1.0-11.0)
cường độ dòng điện tối đa A 12.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 5.2
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 312 x 226
Khối lượng tịnh kg 12
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 860 x 545 X 315
Khối lượng tịnh kg 35
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 24000BTU GH-24IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 24000BTU GH-24IS33

Điều hòa Casper GH-24IS33
Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)
BTU/h 22,800
(5,600-24,200)
Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)
BTU/h 24,552
(24,567-27,980)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 – 2,530)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)
cường độ dòng điện tối đa A 16.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 1300
Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
Khối lượng tịnh kg 14
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
Khối lượng tịnh kg 49
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 15.88
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36

Điều hòa Casper TC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 2.64 (0.6 - 3.2)
BTU/h 9,000 (2,050 - 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,040 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,9
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,87
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 4
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 540/420/370
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 41/35/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 708 x 193 x 282
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 765 x 269 x 351
Khối lượng tịnh kg 6,5
Khối lượng tổng kg 9,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000BTU TC-12IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000BTU TC-12IS36

Điều hòa Casper TC-12IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.52 (0.8-4.0)
BTU/h 12,000 (2,720 -13,600)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,500 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,0
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,60
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 600/500/400
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 41/35/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 761 x 200 x 295
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 825 x 277 x 367
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000BTU TC-18IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000BTU TC-18IS36

Điều hòa Casper inverter TC-18IS36
Công suất làm lạnh Kw 5.28
(1.50-5.568)
BTU/h 18,000
(5,110-19,000)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,750
(500-2,100)
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8.2
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
cường độ dòng điện tối đa A 13
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4.38
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió  m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 1015x313x221
Khối lượng tịnh kg 12
Dàn nóng    
Kích thước (R x S x C) mm 795x305x549
Khối lượng tịnh kg 25
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống đồng điều hòa tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 24000 BTU TC-24IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 24000 BTU TC-24IS36

Điều hòa Casper inverter TC-24IS36
Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Kw 6.45
(2.10-7.20)
BTU/h 22,000
(7,200-24,600)
Công suất sưởi ấm kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 2,150
(420-2,450)
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 9,7
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 15
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,68
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015
Số sao 5
Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 1100/1050/800
Kích thước (RxSxC) mm 1,032 x 224 x 325
Khối lượng tịnh kg 12,5
Dàn nóng
Kích thước (RxSxC) mm 810 x 280 x 5858
Khối lượng tịnh kg 33
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU GC-09IS35

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU GC-09IS35

Điều hòa Casper inverter GC-09IS35
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2.64 (0.60-3.10)
BTU/h 9,000 (2,000-10,600)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 770(190-1,020)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3,7
Cường độ dòng điện tối đa A 7,1
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 5,48
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 580
Kích thước (R x S x C) mm 7634 x 203 x 291
Khối lượng tịnh kg 8,5
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU GC-12IS35

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU GC-12IS35

Điều hòa Casper inverter GC-12IS35
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 3.50(0.80-4.10)
BTU/h 12,000 (2,700-14,000)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,170 (210-1,350)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 5,6
Cường độ dòng điện tối đa A 9
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,46
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 600
Kích thước (R x S x C) mm 861 x 198 x 296
Khối lượng tịnh kg 10
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 18000BTU GC-18IS33

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 18000BTU GC-18IS33

Điều hòa Casper GC-18IS33
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – lớn nhất)
Kw 5.42
(1.3-5.45)
BTU/h 18,500
(4,436-18,084)
Công suất sưởi ấm Kw
BTU/h
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,760
(235-1,900)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 8.5
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A
cường độ dòng điện tối đa A 9.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 5.2
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 940 x 316 x 224
Khối lượng tịnh kg 11
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 709 x 285 x 535
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU GC-24IS33

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU GC-24IS33

Điều hòa Casper inverter GC-24IS33
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6.30 (1.65-7.10)
BTU/h 21,500 (5,600-24,200)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,980 (440-2,430)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 9
Cường độ dòng điện tối đa A 13
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,59
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 1140
Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
Khối lượng tịnh kg 14,5
Dàn nóng

Độ ồn dB (A) 56
Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
Khối lượng tịnh kg 38,5
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết

Tổng số: 35 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299