Danh sách SP

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60000BTU GU160T/A1-K/GU160W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60000BTU GU160T/A1-K/GU160W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU160T/A1-K
GU160W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 51200
Chiều nóng BTU/h 59400
Chiều lạnh W 15000
Chiều nóng W 17400
EER/COP W/W 2.83/3.11
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 5300
Chiều nóng W 5600
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9.2
Chiều nóng A 9.8
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong GU160T/A1-K
Độ ồn dB(A) 55/51/47/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 34/41
Dàn ngoài GU160W/A1-M
Độ ồn dB(A) 60
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 103/114
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 52/62

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU140T/A1-K
GU140W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 47800
Chiều nóng BTU/h 51500
Chiều lạnh W 14010
Chiều nóng W 15100
EER/COP W/W 3.11/3.51
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 4500
Chiều nóng W 4300
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8
Chiều nóng A 7.5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong GU140T/A1-K
Độ ồn dB(A) 54/51/47/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 34/41
Dàn ngoài GU140W/A1-M
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 97/108
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 52/62

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 42000BTU GU125T/A1-K/GU125W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 42000BTU GU125T/A1-K/GU125W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU125T/A1-K
GU125W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900
Chiều nóng BTU/h 50500
Chiều lạnh W 12000
Chiều nóng W 14800
EER/COP W/W 2.86/3.52
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 4200
Chiều nóng W 4200
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.3
Chiều nóng A 7.3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong GU125T/A1-K
Độ ồn dB(A) 52/50/49/47
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 33/40
Dàn ngoài GU125W/A1-M
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 95/106
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 54/64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 36000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 36000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU100T/A1-K
GU100W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 34200
Chiều nóng BTU/h 40900
Chiều lạnh W 10010
Chiều nóng W 12000
EER/COP W/W 3.13/3.75
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 3250
Chiều nóng W 3250
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 5.7
Chiều nóng A 5.6
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong GU100T/A1-K
Độ ồn dB(A) 52/50/48/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU100W/A1-M
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước máy D*R*C mm 920*370*790
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*488*875
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 70/75
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 64/71

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 30000BTU GU85T/A1-K/GU85W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 30000BTU GU85T/A1-K/GU85W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều GU85T/A1-K
GU85W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 28300
Chiều nóng BTU/h 31400
Chiều lạnh W 8300
Chiều nóng W 9200
EER/COP W/W 3.13/3.68
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2650
Chiều nóng W 2500
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 12.8
Chiều nóng A 12.08
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong GU85T/A1-K
Độ ồn dB(A) 46/45/42/39
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU85W/A1-K
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 61/65
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 80/86

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 24000BTU GU71T/A1-K/GU71W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 24000BTU GU71T/A1-K/GU71W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree GU71T/A1-K
GU71W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 24200
Chiều nóng BTU/h 25200
Chiều lạnh W 7100
Chiều nóng W 7400
EER/COP W/W 3.3/3.61
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2150
Chiều nóng W 2050
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10.28
Chiều nóng A 9.8
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong GU71T/A1-K
Độ ồn dB(A) 46/45/42/39
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU71W/A1-K
Độ ồn dB(A) 53
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 59/63
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 80/86

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 18000BTU GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 18000BTU GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A1-K
GUD50W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 16400
Chiều nóng BTU/h 17100
Chiều lạnh W 4800
Chiều nóng W 5000
EER/COP W/W 3.1/3.7
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1550
Chiều nóng W 1350
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.42
Chiều nóng A 6.46
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700
Dàn trong GUD50T/A1-K
Độ ồn dB(A) 44/43/38/35
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 17/21
Dàn ngoài GUD50W/A1-K
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 39/41.5
Đường ống kết nối mm ɸ 6/12
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 620*620*47.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 3/4.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 134/156

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU160T/A-K/GUL160W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 15000
Chiều lạnh Btu/h 51180
EER W/W 2,88
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,3
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 95
Bao bì Kg 105
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*113
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU140T/A-K/GUL140W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 14100
Chiều lạnh Btu/h 48109
EER W/W 2,52
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 11,2
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU125T/A-K/GUL125W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 12000
Chiều lạnh Btu/h 40944
EER W/W 2,89
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 4,25
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 33
Bao bì Kg 40
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU100T/A-K/GUL100W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 10300
Chiều lạnh Btu/h 35144
EER W/W 3,94
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 3,5
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 920*370*790
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*488*875
Khối lượng tịnh Kg 68
Bao bì Kg 73
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GU71T/A-K/GUL71W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 7100
Chiều lạnh Btu/h 24225
EER W/W 3,02
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 2,35
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 46
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh Kg 53
Bao bì Kg 57
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 4900
Chiều lạnh Btu/h 16720
EER W/W 3,06
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 1,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7,5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 44
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295
Khối lượng tịnh Kg 17
Bao bì Kg 21
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ12.7
Ống lỏng mm ɸ6.35
Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595
Khối lượng tịnh Kg 37
Bao bì Kg 39,5
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 620*620*47.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 3/4.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 42000BTU GVC42AL-M6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 42000BTU GVC42AL-M6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree GVC42AL-M6NNC7A
Chức năng 1 Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh Btu/h 42000
Chiều nóng Btu/h
EER/C.O.P
W/W 2.8
Nguồn điện
Ph,V,Hz 3Ph,384-415V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 4390
Chiều nóng W
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.1
Chiều nóng A
Lưu lượng gió Bên trong m3 /h 1900/1850/1700/1530
Dàn trong
Độ ồn
dB(A) (S/H/M/L) 53/50/48/45
Kích thước máy D*R*C mm 587*394*1882
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 735*530*2150
Khối lượng tịnh
Kg 55
Bao bì
Kg 77.5
Dàn ngoài
Độ ồn
dB(A) 59
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ 16
Ống lỏng mm ɸ 10
Kích thước máy D*R*C mm 1250*412*10325
kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1280*450*1110
Khối lượng tịnh
Kg 107
Bao bì
Kg 118


Số lượng đóng container
40’GP/sets 32

40’HP/sets 39

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 30000BTU GVC30AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 30000BTU GVC30AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree GVC30AL-K6NNC7A
Chức năng 1 Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh Btu/h 30000
Chiều nóng Btu/h
EER/C.O.P
W/W 2.8
Nguồn điện
Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 3140
Chiều nóng W
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 13.93
Chiều nóng A
Lưu lượng gió Bên trong m3 /h 1100/1000/900/800
Dàn trong
Độ ồn
dB(A) (S/H/M/L) 49/46/43/40
Kích thước máy D*R*C mm 507*320*1770
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 620*425*1985
Khối lượng tịnh
Kg 38.5
Bao bì
Kg 52
Dàn ngoài
Độ ồn
dB(A) 56
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ 16
Ống lỏng mm ɸ 10
Kích thước máy D*R*C mm 790*427*1000
kích thước vỏ thùng D*R*C mm 865*480*1140
Khối lượng tịnh
Kg 60
Bao bì
Kg 64.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 24000BTU GVC24AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 24000BTU GVC24AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree GVC24AL-K6NNC7A
Chức năng 1 Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh Btu/h 24000
Chiều nóng Btu/h
EER/C.O.P
W/W 2.8
Nguồn điện
Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2500
Chiều nóng W
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 11
Chiều nóng A
Lưu lượng gió Bên trong m3 /h 1000
Dàn trong
Độ ồn
dB(A) (S/H/M/L) 46/44/41/38
Kích thước máy D*R*C mm 507*320*1770
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 620*425/1985
Khối lượng tịnh
Kg 38.5
Bao bì
Kg 52
Dàn ngoài
Độ ồn
dB(A) 57
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ 12
Ống lỏng mm ɸ 6
Kích thước máy D*R*C mm 963*396*700
kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735
Khối lượng tịnh
Kg 60
Bao bì
Kg 64.5


Số lượng đóng container
40’GP/sets 65

40’HP/sets 75

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18000BTU GVC18AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18000BTU GVC18AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree GVC18AL-K6NNC7A
Chức năng 1 Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh Btu/h 18000
Chiều nóng Btu/h
EER/C.O.P
W/W 3
Nguồn điện
Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1760
Chiều nóng W
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8
Chiều nóng A
Lưu lượng gió Bên trong m3 /h 970/830/720/610
Dàn trong
Độ ồn
dB(A) (S/H/M/L) 45/42/41/38
Kích thước máy D*R*C mm 485*321*1925
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 615*415*1925
Khối lượng tịnh
Kg 36
Bao bì
Kg 49.5
Dàn ngoài
Độ ồn
dB(A) 57
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ 12
Ống lỏng mm ɸ 6
Kích thước máy D*R*C mm 963*396*700
kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735
Khối lượng tịnh
Kg 60
Bao bì
Kg 64.5


Số lượng đóng container
40’GP/sets 65

40’HP/sets 75

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 2 chiều 12000BTU GWH12KC-K6N0C4

Điều hòa Gree 2 chiều 12000BTU GWH12KC-K6N0C4

Điều hòa Gree GWH12KC-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh / chiều nóng
Công suất  Chiều lạnh W 3400/3517
Chiều nóng W 3517
EER   W/W 3.47/3.52
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1040/1062
Chiều nóng W 925
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.84/4.7
Chiều nóng A 4,2
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 680/540/460/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 52/48/44/38
Kích thước máy D*R*C mm 845*209*289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 900*272*351
Khối lượng tịnh   Kg 10,5
Bao bì   Kg 12,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58/59
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/12
Kích thước máy D*R*C mm 782*320*540
776*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 28/30.5
Bao bì   Kg 30.5/33
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 105
40'HQ/sets Sets 251

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 2 chiều 9000BTU GWH09KB-K6N0C4

Điều hòa Gree 2 chiều 9000BTU GWH09KB-K6N0C4

Điều hòa Gree GWH09KB-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh / chiều nóng
Công suất  Chiều lạnh W 2638/2600
Chiều nóng W 2600
EER   W/W 3.41/3.44
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 821/815
Chiều nóng W 732
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 3.72/3.7
Chiều nóng A 3,5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 530/460/400/310
550/500/430/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 49/47/43/34
Kích thước máy D*R*C mm 790*200*275
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 850*262*339
Khối lượng tịnh   Kg 9
Bao bì   Kg 11
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58/60
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/10
Kích thước máy D*R*C mm 776*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 26.5/28
Bao bì   Kg 29/30.5
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 115
40'HQ/sets Sets 263

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 1 chiều GWC24IE-E3N9B2A 24.000BTU

Điều hòa Gree 1 chiều GWC24IE-E3N9B2A 24.000BTU

Điều hòa Gree GWC24KE-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh
Công suất  Chiều lạnh W 6550
Chiều nóng W  
EER   W/W 3,01
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 1
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2304
Chiều nóng W  
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,2
Chiều nóng A  
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1200/1060/930/800
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 59/55/50/46
Kích thước máy D*R*C mm 1078*246*325
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1124*329*400
Khối lượng tịnh   Kg 17
Bao bì   Kg 20,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 63
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/16
Kích thước máy D*R*C mm 965*396*700
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735
Khối lượng tịnh   Kg 48
Bao bì   Kg 52,5
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 56
40'HQ/sets Sets 135

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 1 chiều GWC12IC-K3N9B2J 12.000BTU

Điều hòa Gree 1 chiều GWC12IC-K3N9B2J 12.000BTU

Điều hòa Casper KOOL series GWC12KC-K6N0C4
Chức năng 1 Chiều
Công suất  Chiều lạnh W 3400
EER   W/W 3.47
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1040
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.84
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 680/540/460/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 52/48/44/38
Kích thước máy D*R*C mm 845*209*289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 900*272*351
Khối lượng tịnh   Kg 10,5
Bao bì   Kg 12,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/12
Kích thước máy D*R*C mm 782*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 28
Bao bì   Kg 30.5
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 105
40'HQ/sets Sets 251

Xem Chi Tiết

Tổng số: 39 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299