Danh sách SP

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Một chiều lạnh CTKM25RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 10.4
10.7
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp  Làm lạnh dBA 40/32/25/19
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 54
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTKM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTKM35RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Một chiều lạnh CTKM35RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 11.3
11.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 42/34/26/19
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 56
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTXM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTXM25RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM25RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 9(11)
Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 10.4
Làm lạnh m³/phút CTXM 10.4
CTXM 10.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 40/34/28/20
Làm lạnh dBA 40/32/25/19
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 54
Làm lạnh dBA 54
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM35RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 9(11)
Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 11.3
Làm lạnh m³/phút CTXM 11.3
CTXM 11.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 42/36/29/20
Làm lạnh dBA 42/34/26/19
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 56
Làm lạnh dBA 56
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Một chiều lạnh CTKM50RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 16.9
16.9
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 45/40/35/28
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU

Điều hòa Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V
Dãy công suất 1HP
Công suất lạnh kW 2,72
Btu/h 9300
Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
Dòng điện hoạt động A 3,8
Điện năng tiêu thụ W 798
CSPF 3,62
DÀN LẠNH FTF25XAV1V
ATF25XAV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,2
Trung bình m3/ phút 8,3
Thấp m3/ phút 5,9
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 38/33/26
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG RF25XAV1V
ARF25XAV1V
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra   W 710
Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0,65
Độ ồn    dB(A) 50
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 418x695x244
Khối lượng Kg 26
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ9,5
Nước xả mm Φ18
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM25RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 25 (29)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 9.5
Làm lạnh m³/phút 9.5
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 35/33/31/29
Làm lạnh dBA 35/33/31/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTXM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTXM50RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM50RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 13(16)
Làm lạnh kg
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 17.2
Làm lạnh m³/phút CTXM 16.9
CTXM 16.9
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 45/39/33/28
Làm lạnh dBA 45/40/35/28
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 59
Làm lạnh dBA 59
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXP25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXP25RVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Dàn lạnh nối ống gió Multi Daikin
Khối trong nhà CDXP25RVMV
Công suất lạnh 9000BTU (1HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
Chiều Có thể kết hợp sử dụng được với dàn nóng loại 1 chiều / 2 chiều
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø6 - Ø10
Điện áp vào 1 pha - 220V
Kích thước khối trong nhà 200×700×620mm (21kg)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM35RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 25 (29)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 10.0
Làm lạnh m³/phút 10.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 35/33/31/29
Làm lạnh dBA 35/33/31/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXP35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXP35RVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Dàn lạnh nối ống gió Multi Daikin
Khối trong nhà CDXP35RVMV
Công suất lạnh 12000BTU (1.5 HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 20m²
Chiều Có thể kết hợp sử dụng được với dàn nóng loại 1 chiều / 2 chiều
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø6 - Ø10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000BTU FTKB25YVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000BTU FTKB25YVMV

Điều hòa Daikin FTKB25YVMV/RKB25YVMV
Dãy công suất 9,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 2.5 (1.0 ~ 2.9)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 8,500 (3,400 ~ 9,900)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 4.4
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 920 (200 ~ 1,100)
CSPF 5.23
DÀN LẠNH FTKB25YVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 9.9
Trung bình m3/phút 8.4
Thấp m3/phút 7.1
Yên Tĩnh m3/phút 6
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 36 / 32 / 27 / 23
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB25YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 650
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.41
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 47 / 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 418 × 695 × 244
Khối lượng Kg 19
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø9.5
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12


Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTKM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTKM60RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Một chiều lạnh CTKM60RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 19.5
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp  Làm lạnh dBA 48/42/36/29
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 62
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Một chiều lạnh CTKM71RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 20.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 49/45/37/30
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 63
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø 15.9

Xem Chi Tiết
Dan lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU FFA25RV1V

Dan lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU FFA25RV1V

CASSETTE Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA25RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674)
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 9.0
Làm lạnh m³/phút 9.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 33/27
Làm lạnh dBA 33/27
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 46
Làm lạnh dBA 46
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V 12000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V 12000BTU

Điều hòa Daikin FTF35XAV1V/RF35XAV1V
Dãy công suất 1,5HP
Công suất lạnh kW 3,26
Btu/h 11100
Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
Dòng điện hoạt động A 4,3
Điện năng tiêu thụ W 933
CSPF 3,71
DÀN LẠNH FTF35XAV1V
ATF35XAV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 11,4
Trung bình m3/ phút 8,3
Thấp m3/ phút 7,3
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 39/33/30
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG RF35XAV1V
ARF35XAV1V
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra   W 855
Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0,71
Độ ồn    dB(A) 51
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x658x275
Khối lượng Kg 30
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ12,7
Nước xả mm Φ18
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU FFA35RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU FFA35RV1V

Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA35RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674)
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 10.0
Làm lạnh m³/phút 10.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 36/28
Làm lạnh dBA 36/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTKF25XVMV

Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTKF25XVMV

Điều hòa Daikin FTKF25XVMV/RKF25XVMV
ATKF25XVMV/ARKF25XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 2.7 (0.7~2.9)
Btu/h 9,200 (2,400~9,900)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A ­    /4.7
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 930 / 278
CSPF 5.38
Dàn lạnh FTKF25XVMV
/ ATKF25XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút ­ / 9.9
Trung bình m3/phút ­ / 8.4
Thấp m3/phút ­ / 7.1
Yên Tĩnh m3/phút ­ / 4.6
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 36
Trung bình dB(A) 32
Thấp dB(A) 27
Yên Tĩnh dB(A) 19
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF25XVMV
/ ARKF25XVMV
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W ­ / 650
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.41
Độ ồn dB(A) 46 / 43
  47 / 44*
Kích thước (C x R x D) mm 418 x 695 x 244
Khối lượng kg 19
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM60RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 20.0
Làm lạnh m³/phút 19.5
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/Thấp/ Rất thấp  Sưởi dBA 48/41/33/29
Làm lạnh dBA 48/42/36/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 62
Làm lạnh dBA 62
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CDXM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CDXM50RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM50RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 27 (31)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 12.0
Làm lạnh m³/phút 12.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 37/35/33/31
Làm lạnh dBA 37/35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 51
Làm lạnh dBA 51
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTXM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTXM71RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM71RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 19.7
Làm lạnh m³/phút 20.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/Thấp/ Rất thấp  Sưởi dBA 49/43/35/30
Làm lạnh dBA 49/45/37/30
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 63
Làm lạnh dBA 63
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø 15.9

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CDXM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CDXM60RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 1100MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM60RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 1100 x 620
(266 x 1306 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 30 (35)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 16.0
Làm lạnh m³/phút 16.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 38/36/34/32
Làm lạnh dBA 38/36/34/32
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 18.000BTU FMA50RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 18.000BTU FMA50RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA50RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 18.0
Làm lạnh m³/phút 18.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 35/33/31
Làm lạnh dBA 35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

CASSETTE Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA50RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674 
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 12.0
Làm lạnh m³/phút 12.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 38/28
Làm lạnh dBA 38/30
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 51
Làm lạnh dBA 51
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CDXM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CDXM71RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 1100MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM71RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 1100 x 620
(266 x 1306 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 30 (35)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 16.0
Làm lạnh m³/phút 16.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 38/36/34/32
Làm lạnh dBA 38/36/34/32
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 1
kW 2.70 (1.0 – 3.2)
Btu/h 9,200 (3,400-10,900)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=12
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 700 (130-1,020)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.28
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY25WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 838 x 240
Trọng lượng kg 11
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 38 / 33 / 25 / 18
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY25WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284
Trọng lượng kg 22
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 46/42
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTKF35XVMV

Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTKF35XVMV

Điều hòa Daikin FTKF35XVMV/ATKF35XVMV
ATKF35XVMV/ARKF35XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 3.6 (1.2~3.8)
Btu/h 12,300 (4,100~13,000)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 5.9
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 1,260 / 370
CSPF 5.38
Dàn lạnh FTKF35XVMV
/ATKF35XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10.7
Trung bình m3/phút 8.8
Thấp m3/phút 7.1
Yên Tĩnh m3/phút 5.5
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 37
Trung bình dB(A) 33
Thấp dB(A) 28
Yên Tĩnh dB(A) 20
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF35XVMV
/ ARKF35XVMV
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 650
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.49
Độ ồn dB(A) 47 / 44
  47 / 44
Kích thước (C x R x D) mm 550 x 675 x 284
Khối lượng kg 22
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 21.000BTU FMA60RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 21.000BTU FMA60RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA60RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 18.0
Làm lạnh m³/phút 18.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 35/33/31
Làm lạnh dBA 35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 24.000BTU FMA71RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 24.000BTU FMA71RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA71RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 23.0
Làm lạnh m³/phút 23.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 38/35/33
Làm lạnh dBA 38/35/33
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V


CASSETTE
Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA60RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 15.0
Làm lạnh m³/phút 15.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 42/34
Làm lạnh dBA 42/34
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 55
Làm lạnh dBA 55
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV25QVMV/RXV25QVMV
1HP

9.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 2.5(0.9-3.7)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 8,5

(3,100-12,600)
Sưởi kW 3.2(0.9-5.3)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 10,9

(3,100-18,100)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2.3-2.2-2.1 // 2.3-2.2
Sưởi 3.1-2.9-2.8 // 3.1-2.9
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 490(230~1,050)
Sưởi 650(190~1,480)
CSPF Làm lạnh
6,21
Dàn lạnh FTXV25QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 10.0(353)
Sưởi (cfm) 10.1(357)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 40/32/25/19
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 40/34/28/20
Kích thước CxRxD mm 285x770x223
Khối lượng kg 9
Dàn nóng RXV25QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 800
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 0,85
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 47/43
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 48/44
Kích thước CxRxD mm 550x675x284
Khối lượng
kg 30
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ9.5
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKY35WAVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKY35WAVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 1.5
kW 3.5(1.2 – 4.1)
Btu/h 11,900 (4,100-14,000)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=18
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 1,000 (160-1,440)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.19
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY35WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 838 x 240
Trọng lượng kg 11
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 39 / 34 / 26 / 19
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY35WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284
Trọng lượng kg 25
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 47/43
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP
12.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 3.5(0.9-4.2)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 11,9

(3,100-14,300)
Sưởi kW 3.7(0.9-5.3)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 12,6

(3,100-18,100)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300)
Sưởi 770(190~1,440)
CSPF Làm lạnh
6,24
Dàn lạnh FTXV35QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 10.5(371)
Sưởi (cfm) 11.0(388)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 42/34/26/19
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 42/36/29/20
Kích thước CxRxD mm 285x770x223
Khối lượng kg 9
Dàn nóng RXV35QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 800
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 0,85
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 49/44
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 49/45
Kích thước CxRxD mm 550x675x284
Khối lượng
kg 30
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ9.5
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FTKB50YVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FTKB50YVMV

Điều hòa Daikin FTKB50YVMV/RKB50YVMV
Dãy công suất 18,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 5.0 (1.6 ~ 5.4)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 17,100 (5,500 ~ 18,400)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 8.5
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 1,800 (360 ~ 2,020)
CSPF 4.83
DÀN LẠNH FTKB50YVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 12.9
Trung bình m3/phút 10.6
Thấp m3/phút 8.6
Yên Tĩnh m3/phút 7.1
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 44 / 40 / 35 / 29
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB50YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 1,200
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.78
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 50 / 47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 550 × 675 × 284
Khối lượng Kg 26
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTKF50XVMV

Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTKF50XVMV

Điều hòa Daikin FTKF50XVMV/RKF50XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 5.3 (1.6~5.4)
Btu/h 18,100 (5,500~18,400)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 9.0
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 1,920 / 620
CSPF 4.77
Dàn lạnh FTKF50XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 12.9
Trung bình m3/phút 10.6
Thấp m3/phút 8.6
Yên Tĩnh m3/phút 6.5
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 44
Trung bình dB(A) 40
Thấp dB(A) 35
Yên Tĩnh dB(A) 25
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF50XVMV 
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 1.200
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.78
Độ ồn dB(A) 50 / 47
   
Kích thước (C x R x D) mm 550 x 675 x 284
Khối lượng kg 26
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC40DVM 15.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC40DVM 15.000BTU

Tên sản phẩm Điều hòa Daikin Âm trần Cassette Daiki inverter 13.600BTU/H FCFC40DVM/RZFC40DVM
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 13.600
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.26
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 19 / 14 / 11
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 32 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 19
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU

Model dàn lạnh FTC60NV1V
Model dàn nóng RC60NV1V
Nguồn điện 1 pha, 220- 240V 50Hz
Công suất Kw 6,3
Điện năng tiêu thụ W 1,912
COP 3,95
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF 3,5
Hiệu suất năng lượng
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 290 x 1050 x238
Trọng lượng kg 12
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) dBA 48/43/36
DÀN NÓNG RC60NV1V
Môi chất lạnh R32
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng lượng dBA 53
Độ ồn kg 40
Độ dài ống Chiều dài tối đa m 20
Độ cao tối đa m 15
Chiều dài không cần nạp m 10
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4
Ga mm Ø15.9
Nước xả mm Ø16.0
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4    ̴ 46.0

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 2
kW 5.2 (1.2 -6.0)
Btu/h 17,700 (4,100-20,500)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=27
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 1,480 (210 -2,000)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.05
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY50WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 920 x 240
Trọng lượng kg 13
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 44 / 37 / 32 / 25
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY50WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 X 845 X 300
Trọng lượng kg 34
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 47/43
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FTKB60XVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FTKB60XVMV

Điều hòa Daikin FTKB60YVMV/RKB60YVMV
Dãy công suất 21,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 6.0 (1.4 ~ 6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 20,500 (4,800 ~ 20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 2,060 (370 ~ 2,200)
CSPF 5.25
DÀN LẠNH FTKB60WAVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 13.7
Trung bình m3/phút 12.1
Thấp m3/phút 9.9
Yên Tĩnh m3/phút 8
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 45 / 42 / 37 / 31
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB60WVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 1,300
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.53
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 52 / 47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 595 × 845 × 300
Khối lượng Kg 35
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Model Dàn lạnh FCNQ18MV1
Dàn nóng V1 RNQ18MV19
Y1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1
Công suất lạnh kW 5.3
Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Khối lượng V1 kg 40
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV50QVMV/RXV50QVMV 2HP
18.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 5.0(1.1-6.7)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 17,1

(3,800-22,900)
Sưởi kW 6.0(1.0-8.0)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 20,5

(3,400-27,300)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 5.5-5.3-5.1 // 5.5-5.3
Sưởi 6.4-6.1-5.8 // 6.4-6.1
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 1,140(280~2,000)
Sưởi 1,330(220~2,350)
CSPF Làm lạnh
6,35
Dàn lạnh FTXV50QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 16.0(565)
Sưởi (cfm) 17.2(607)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 45/40/35/28
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 45/39/33/28
Kích thước CxRxD mm 295x990x263
Khối lượng kg 13
Dàn nóng RXV50QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 1.300
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 1,5
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 47/44
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 48/45
Kích thước CxRxD mm 695x930x350
Khối lượng
kg 54
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ12.7
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV

Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV

Điều hòa Daikin FTKF60XVMV/RKF60X1VMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 6.3 (1.4~6.0)
Btu/h 20,500 (4,800~20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 9.7
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 2,060 / 635
CSPF 5.25
Dàn lạnh FTKF60XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 13.7
Trung bình m3/phút 12.1
Thấp m3/phút 9.9
Yên Tĩnh m3/phút 7.2
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 45
Trung bình dB(A) 42
Thấp dB(A) 37
Yên Tĩnh dB(A) 27
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF60X1VMV 
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 1.100
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.53
Độ ồn dB(A) 52 / 47
   
Kích thước (C x R x D) mm 595 x 845 x 300
Khối lượng kg 35
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

Tên Model Một chiều lạnh 3MKM52RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.2 (1.2~7.5)
Chỉ số EER W/W 4.52
Chỉ số AEER W/W 3.99
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54)
 Độ ồn: Cao/ Thấp  Làm lạnh dBA 45 / 43
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 57
Số dàn lạnh có thể kết nối   3
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối   9.0 kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn)   R32 (1.80kg)
Chiều  dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m)   Nạp thêm nếu thiếu
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 50 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 3
Hơi mm Ø9.5 x 1
Ø12.7 x 2
Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC50DVM 18.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC50DVM 18.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 17.100BTU 1 Chiều (FCFC50DVM/RZFC50DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 17.100
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.57
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 19 / 14 / 11
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 32 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 19
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA50BVMA
Dàn nóng RZF50CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 5.0
(3.2-5.6)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 1,35
COP W/W 3.70
CSPF Wh/Wh 5,51
Dàn Lạnh điều hòa Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 18.0/15.0/12.5
cfm 635/530/441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 35.0/33.0/31.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết

Tổng số: 183 (sản phẩm), Tổng số trang: 4 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299