Danh sách SP

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FTKB60XVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FTKB60XVMV

Điều hòa Daikin FTKB60YVMV/RKB60YVMV
Dãy công suất 21,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 6.0 (1.4 ~ 6.0)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 20,500 (4,800 ~ 20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 9.7
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 2,060 (370 ~ 2,200)
CSPF 5.25
DÀN LẠNH FTKB60WAVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 13.7
Trung bình m3/phút 12.1
Thấp m3/phút 9.9
Yên Tĩnh m3/phút 8
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 45 / 42 / 37 / 31
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB60WVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 1,300
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.53
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 52 / 47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 595 × 845 × 300
Khối lượng Kg 35
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FTKB50YVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 18000BTU FTKB50YVMV

Điều hòa Daikin FTKB50YVMV/RKB50YVMV
Dãy công suất 18,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 5.0 (1.6 ~ 5.4)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 17,100 (5,500 ~ 18,400)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 8.5
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 1,800 (360 ~ 2,020)
CSPF 4.83
DÀN LẠNH FTKB50YVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 12.9
Trung bình m3/phút 10.6
Thấp m3/phút 8.6
Yên Tĩnh m3/phút 7.1
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 44 / 40 / 35 / 29
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB50YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 1,200
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.78
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 50 / 47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 550 × 675 × 284
Khối lượng Kg 26
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø12.7
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000BTU FTKB25YVMV

Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000BTU FTKB25YVMV

Điều hòa Daikin FTKB25YVMV/RKB25YVMV
Dãy công suất 9,000Btu/h
Công suất định mức
(Tối thiểu - Tối đa) kW 2.5 (1.0 ~ 2.9)
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 8,500 (3,400 ~ 9,900)
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A 4.4
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 920 (200 ~ 1,100)
CSPF 5.23
DÀN LẠNH FTKB25YVMV
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió
Cao m3/phút 9.9
Trung bình m3/phút 8.4
Thấp m3/phút 7.1
Yên Tĩnh m3/phút 6
Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
dB(A) 36 / 32 / 27 / 23
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 285 × 770 × 242
Khối lượng Kg 8
DÀN NÓNG RKB25YVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén
Loại Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 650
Môi chất lạnh
Loại R32
Khối lượng nạp Kg 0.41
Độ ồn (Cao / Rất thấp) dB(A) 47 / 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm 418 × 695 × 244
Khối lượng Kg 19
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46
Kết nối ống
Lỏng mm ø6.4
Hơi mm ø9.5
Nước xả mm ø16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12


Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V 12000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTF35XAV1V 12000BTU

Điều hòa Daikin FTF35XAV1V/RF35XAV1V
Dãy công suất 1,5HP
Công suất lạnh kW 3,26
Btu/h 11100
Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
Dòng điện hoạt động A 4,3
Điện năng tiêu thụ W 933
CSPF 3,71
DÀN LẠNH FTF35XAV1V
ATF35XAV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 11,4
Trung bình m3/ phút 8,3
Thấp m3/ phút 7,3
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 39/33/30
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG RF35XAV1V
ARF35XAV1V
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra   W 855
Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0,71
Độ ồn    dB(A) 51
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 550x658x275
Khối lượng Kg 30
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ12,7
Nước xả mm Φ18
Chiều dài tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU

Điều hòa Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V
Dãy công suất 1HP
Công suất lạnh kW 2,72
Btu/h 9300
Nguồn điện 1pha,220V,50Hz
Dòng điện hoạt động A 3,8
Điện năng tiêu thụ W 798
CSPF 3,62
DÀN LẠNH FTF25XAV1V
ATF25XAV1V
Màu mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió Cao m3/ phút 10,2
Trung bình m3/ phút 8,3
Thấp m3/ phút 5,9
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) dB(A) 38/33/26
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 283x770x242
Khối lượng Kg 9
DÀN NÓNG RF25XAV1V
ARF25XAV1V
Máy nén Loại Máy nén Rotary dạng kín
Môi khối lạnh Công suất đầu ra   W 710
Loại R-32
Khối lượng nạp Kg 0,65
Độ ồn    dB(A) 50
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) mm 418x695x244
Khối lượng Kg 26
Giới hạn hoạt động °CDB 19,4 đến 46
Kết nối ống Lỏng mm Φ6,4
Hơi mm Φ9,5
Nước xả mm Φ18
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTKM25RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Một chiều lạnh CTKM25RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 10.4
10.7
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp  Làm lạnh dBA 40/32/25/19
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 54
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTKM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTKM35RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Một chiều lạnh CTKM35RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 11.3
11.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 42/34/26/19
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 56
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTKM50RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Một chiều lạnh CTKM50RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) Làm lạnh kg
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 16.9
16.9
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 45/40/35/28
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTKM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTKM60RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Một chiều lạnh CTKM60RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 19.5
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp  Làm lạnh dBA 48/42/36/29
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 62
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTKM71RVMV

CTKM Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Một chiều lạnh CTKM71RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Làm lạnh m³/phút 20.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/ Thấp/ Rất thấp Làm lạnh dBA 49/45/37/30
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 63
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø 15.9

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTXM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CTXM25RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM25RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 9(11)
Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 10.4
Làm lạnh m³/phút CTXM 10.4
CTXM 10.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 40/34/28/20
Làm lạnh dBA 40/32/25/19
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 54
Làm lạnh dBA 54
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CTXM35RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM35RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 285x770x223
(320x830x360)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 9(11)
Làm lạnh kg 8(10)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 11.3
Làm lạnh m³/phút CTXM 11.3
CTXM 11.7
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 42/36/29/20
Làm lạnh dBA 42/34/26/19
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 56
Làm lạnh dBA 56
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTXM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CTXM50RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM50RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) Sưởi kg 13(16)
Làm lạnh kg
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút CTXM 17.2
Làm lạnh m³/phút CTXM 16.9
CTXM 16.9
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 45/39/33/28
Làm lạnh dBA 45/40/35/28
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 59
Làm lạnh dBA 59
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CTXM60RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM60RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 20.0
Làm lạnh m³/phút 19.5
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/Thấp/ Rất thấp  Sưởi dBA 48/41/33/29
Làm lạnh dBA 48/42/36/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 62
Làm lạnh dBA 62
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTXM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CTXM71RVMV

CTXM Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CTXM71RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Màu sắc mặt nạ   Trắng
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 295x990x263
(386x1102x389)
Trọng lượng (cả thùng) kg 13(16)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 19.7
Làm lạnh m³/phút 20.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/Thấp/ Rất thấp  Sưởi dBA 49/43/35/30
Làm lạnh dBA 49/45/37/30
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 63
Làm lạnh dBA 63
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø 15.9

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU FFA35RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU FFA35RV1V

Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA35RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674)
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 10.0
Làm lạnh m³/phút 10.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 36/28
Làm lạnh dBA 36/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dan lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU FFA25RV1V

Dan lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU FFA25RV1V

CASSETTE Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA25RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674)
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 9.0
Làm lạnh m³/phút 9.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 33/27
Làm lạnh dBA 33/27
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 46
Làm lạnh dBA 46
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU FFA50RV1V

CASSETTE Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA50RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674 
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 12.0
Làm lạnh m³/phút 12.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 38/28
Làm lạnh dBA 38/30
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 51
Làm lạnh dBA 51
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU FFA60RV1V


CASSETTE
Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi FFA60RV1V
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 260 (286 * 4) x 575 x 575
(370 x 687 x 674
Trọng lượng (Cả thùng) kg 17.5 (20)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 15.0
Làm lạnh m³/phút 15.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 42/34
Làm lạnh dBA 42/34
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 55
Làm lạnh dBA 55
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXM35RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 35
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM35RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 25 (29)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 10.0
Làm lạnh m³/phút 10.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 35/33/31/29
Làm lạnh dBA 35/33/31/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXP35RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 12.000BTU CDXP35RVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Dàn lạnh nối ống gió Multi Daikin
Khối trong nhà CDXP35RVMV
Công suất lạnh 12000BTU (1.5 HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 20m²
Chiều Có thể kết hợp sử dụng được với dàn nóng loại 1 chiều / 2 chiều
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø6 - Ø10

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXP25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXP25RVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Dàn lạnh nối ống gió Multi Daikin
Khối trong nhà CDXP25RVMV
Công suất lạnh 9000BTU (1HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 15m²
Chiều Có thể kết hợp sử dụng được với dàn nóng loại 1 chiều / 2 chiều
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø6 - Ø10
Điện áp vào 1 pha - 220V
Kích thước khối trong nhà 200×700×620mm (21kg)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 9.000BTU CDXM25RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 25
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM25RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 25 (29)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 9.5
Làm lạnh m³/phút 9.5
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 35/33/31/29
Làm lạnh dBA 35/33/31/29
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø9.5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CDXM50RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 18.000BTU CDXM50RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 900MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 50
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM50RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 900 x 620
(266 x 1106 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 27 (31)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 12.0
Làm lạnh m³/phút 12.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 37/35/33/31
Làm lạnh dBA 37/35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 51
Làm lạnh dBA 51
Ống kết nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CDXM60RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 21.000BTU CDXM60RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 1100MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 60
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM60RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 1100 x 620
(266 x 1306 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 30 (35)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 16.0
Làm lạnh m³/phút 16.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 38/36/34/32
Làm lạnh dBA 38/36/34/32
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CDXM71RVMV

Dàn lạnh điều hòa multi Daikin 24.000BTU CDXM71RVMV

ÁP SUẤT
TĨNH THẤP
(RỘNG = 1100MM)
Dàn Lạnh Mức công suất 71
Tên Model Hai chiều lạnh sưởi CDXM71RVMV
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 40
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 200 x 1100 x 620
(266 x 1306 x 751)
Trọng lượng cả thùng kg 30 (35)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 16.0
Làm lạnh m³/phút 16.0
Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp
Sưởi dBA 38/36/34/32
Làm lạnh dBA 38/36/34/32
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 18.000BTU FMA50RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 18.000BTU FMA50RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA50RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 18.0
Làm lạnh m³/phút 18.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 35/33/31
Làm lạnh dBA 35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 21.000BTU FMA60RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 21.000BTU FMA60RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA60RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 18.0
Làm lạnh m³/phút 18.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 35/33/31
Làm lạnh dBA 35/33/31
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 49
Làm lạnh dBA 49
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø12.7

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 24.000BTU FMA71RVMV9

Dàn lạnh điều hòa Daikin multi 24.000BTU FMA71RVMV9

Điều hòa multi nối ống gió Daikin Hai chiều lạnh sưởi FMA71RVMV9
Một chiều lạnh
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Áp xuất tĩnh ngoài Pa 50 (50-150): Có thể thay đổi 11 cấp độ bằng điều khiển từ xa
Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 245 x 1000 x 800
(886 x 1199 x 293)
Trọng lượng cả thùng kg 37 (40)
Lưu lượng gió
(Cao)
Sưởi m³/phút 23.0
Làm lạnh m³/phút 23.0
 Độ ồn: Cao/ Trung bình/
Thấp/ Rất thấp 
Sưởi dBA 38/35/33
Làm lạnh dBA 38/35/33
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 52
Làm lạnh dBA 52
Ống kế nối Lỏng/ Hơi mm Ø6.4 /Ø15.9

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MKM52RVMV

Tên Model Một chiều lạnh 3MKM52RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.2 (1.2~7.5)
Chỉ số EER W/W 4.52
Chỉ số AEER W/W 3.99
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54)
 Độ ồn: Cao/ Thấp  Làm lạnh dBA 45 / 43
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 57
Số dàn lạnh có thể kết nối   3
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối   9.0 kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn)   R32 (1.80kg)
Chiều  dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m)   Nạp thêm nếu thiếu
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 50 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 3
Hơi mm Ø9.5 x 1
Ø12.7 x 2
Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MKM68RVMV

Tên Model Một chiều lạnh 4MKM68RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 6.8 (1.6 ~9.4)
Chỉ số EER W/W 4.07
Chỉ số AEER W/W 3.73
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 49 (54)
 Độ ồn: Cao/ Thấp  Làm lạnh dBA 47/ 44
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 59
Số dàn lạnh có thể kết nối   4
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối   11.0kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn)   R32 (1.80kg)
Chiều  dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m)   Nạp thêm nếu thiếu
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 60 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4
Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2
Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 27.000BTU 4MKM80RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 27.000BTU 4MKM80RVMV

Tên Model Một chiều lạnh 4MKM80RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 8.0 (1.6 ~ 10.2)
Chỉ số EER W/W 3.90
Chỉ số AEER W/W 3.63
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 52 (55)
Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 48 / 45
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 60
Số dàn lạnh có thể kết nối 4
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 14.5KW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg)
Chiều  dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 70 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4
Hơi mm Ø9.5 x 1
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2
Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MKM100RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MKM100RVMV

Tên Model Một chiều lạnh 5MKM100RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 10.0 (2.0 ~13.0)
Chỉ số EER W/W 3.91
Chỉ số AEER W/W 3.68
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 990x940x320
(1114x1003x425)
Trọng lượng (cả thùng) kg 79 (87)
Độ ồn: Cao/ Thấp Làm lạnh dBA 48 / 46
Cường độ âm thanh: Cao Làm lạnh dBA 60
Số dàn lạnh có thể kết nối 5
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (2.65kg)
Chiều  dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) Nạp thêm nếu thiếu
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 80 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 5
Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2
Giới hạn hoạt động °CDB 10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MXM52RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 18.000BTU 3MXM52RVMV

Điều hòa multi Daikin Hai chiều lạnh sưởi 3MXM52RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 5.2 (1.2~7.5)
Chỉ số EER W/W 4.52
Chỉ số AEER W/W 3.99
Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 6.8(1.2~9.2)
Chỉ số COP W/W 4.86
Chỉ số ACOP W/W 4.41
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 53(56)
Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 47 / 45
Làm lạnh dBA 45 / 43
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 59
Làm lạnh dBA 57
Số dàn lạnh có thể kết nối 3
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 9.0 kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.80kg)
Chiều dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn)
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 50 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 3
Hơi mm Ø9.5 x 1
Ø12.7 x 2
Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB)
Làm lạnh °CDB -10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MXM68RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 24.000BTU 4MXM68RVMV

Tên Model Hai chiều lạnh sưởi 4MXM68RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 6.8 (1.6 ~9.4)
Chỉ số EER W/W 4.07
Chỉ số AEER W/W 3.73
Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 8.6 (1.6 ~ 9.6)
Chỉ số COP W/W 4.41
Chỉ số ACOP W/W 4.11
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 56 (60)
Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 48 / 46
Làm lạnh dBA 47/ 44
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 60
Làm lạnh dBA 59
Số dàn lạnh có thể kết nối 4
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 11.0kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (1.95kg)
Chiều dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn)
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 60 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4
Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 2
Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB)
Làm lạnh °CDB -10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 27.000BTU 4MXM80RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 27.000BTU 4MXM80RVMV

Tên Model Hai chiều lạnh sưởi 4MXM80RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 8.0 (1.6 ~ 10.2)
Chỉ số EER W/W 3.90
Chỉ số AEER W/W 3.63
Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 9.6 (1.6 ~ 11.8)
Chỉ số COP W/W 4.21
Chỉ số ACOP W/W 3.96
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 695x930x350
(762x1004x475)
Trọng lượng (cả thùng) kg 61 (65)
Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 49 / 47
Làm lạnh dBA 48 / 45
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 61
Làm lạnh dBA 60
Số dàn lạnh có thể kết nối 4
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 14.5KW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (2.05kg)
Chiều dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn)
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 70 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 4
Hơi mm Ø9.5 x 1
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2
Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB)
Làm lạnh °CDB -10 đến 46

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MXM100RVMV

Dàn nóng điều hòa multi Daikin 34.000BTU 5MXM100RVMV

Điều hòa multi Daikin Hai chiều lạnh sưởi 5MXM100RVMV
Nguồn điện 1Ø 50Hz 220V-240V/ 60Hz 220V- 230V
Làm lạnh Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 10.0 (2.0 ~13.0)
Chỉ số EER W/W 3.91
Chỉ số AEER W/W 3.68
Sưởi Công suất danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 11.0 (2.0 ~12.7)
Chỉ số COP W/W 4.70
Chỉ số ACOP W/W 4.44
Dàn nóng Kích thước ( Cao x Rộng X Dày)
(Kích thước cả thùng)
mm 990x940x320
(1114x1003x425)
Trọng lượng (cả thùng) kg 83 (90)
Độ ồn: Cao/ Thấp Sưởi dBA 49 / 47
Làm lạnh dBA 48 / 46
Cường độ âm thanh: Cao Sưởi dBA 61
Làm lạnh dBA 60
Số dàn lạnh có thể kết nối 5
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối 15.6kW
Môi chất lạnh( khối lượng nạp sẵn) R32 (2.80kg)
Chiều dài
đường ống
Lượng môi chất lạnh nạp thêm(g/m) 20 (40m hoặc hơn)
Chiều dài ống tối đa
(Tổng/ cho một phòng)
m 80 / 30
Chênh lệch độ cao tối đa m Dàn lạnh đến dàn nóng : 15
Dàn lạnh đến dàn nóng : 7.5
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4 x 5
Hơi mm Ø9.5 x 2
Ø12.7 x 1
Ø15.9 x 2
Giới hạn hoạt động Sưởi °CDB -15 ~24 (-15 ~18°CWB)
Làm lạnh °CDB -10 đến 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 70.000BTU thổi trực tiếp FVGR200PV1

Điều hòa tủ đứng Daikin 70.000BTU thổi trực tiếp FVGR200PV1

Điều hòa tủ đứng Daikin
(Loại thổi trực tiếp)
Dàn lạnh FVGR200PV1 (4)
Dàn nóng RZUR200PY1 (4)
Công suất làm lạnh Btu/h 68.000 (74.000)
kW 20.0 (21.7)
Điện năng tiêu thụ kW 7.25
Dàn lạnh Nguồn điện 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Lưu lượng gió (Cao) m3/phút 80
cfm 2.930
Quạt Công suất kW 0.245×2
Kiểu truyền động Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Kích thước (CxRxD) mm 1.870×1.170×510
Trọng lượng máy kg 149
Độ ồn dB (A) 61
Ống nước xả mm Ren trong Ps 1B
Dàn nóng Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Loài xoắn ốc dạng kín
Động cơ kW 3.4×1
Lưu lượng (Cao) m3/phút 178
Kích thước (CxRxD) mm 1.657x930x765
Trọng lượng máy kg 175
Độ ồn*2 dB (A) 56
Dải hoạt động oCDB 10 đến 49
Môi chất lạnh đã nạp kg 5.9
Ống môi chất lạnh Lỏng mm Ø9.5 (Hàn)
Hơi mm Ø19.1 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đối 90m)
Độ chênh lệch tối đa m 50

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU thổi trực tiếp FVGR250PV1

Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU thổi trực tiếp FVGR250PV1

Điều hòa tủ đứng Daikin
(Loại thổi trực tiếp)
Dàn lạnh FVGR250PV1 (4)
Dàn nóng RZUR250PY1 (4)
Công suất làm lạnh Btu/h 91.000 (96.000)
kW 91.000 (96.000)
Điện năng tiêu thụ kW 9.64
Dàn lạnh Nguồn điện 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Lưu lượng gió (Cao) m3/phút 80
cfm 2.930
Quạt Công suất kW 0.245×2
Kiểu truyền động Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Kích thước (CxRxD) mm 1.870×1.170×510
Trọng lượng máy kg 149
Độ ồn dB (A) 61
Ống nước xả mm Ren trong Ps 1B
Dàn nóng Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Loài xoắn ốc dạng kín
Động cơ kW 4.5×1
Lưu lượng (Cao) m3/phút 178
Kích thước (CxRxD) mm 1.657x930x765
Trọng lượng máy kg 185
Độ ồn*2 dB (A) 57
Dải hoạt động oCDB 10 đến 49
Môi chất lạnh đã nạp kg 6.7
Ống môi chất lạnh Lỏng mm Ø9.5 (Hàn)
Hơi mm Ø22.2 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đối 90m)
Độ chênh lệch tối đa m 50

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU nối ống gió FVPR250PY1

Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU nối ống gió FVPR250PY1

MODEL Dàn lạnh 15HP
FVPGR15NY1
Dàn nóng RUR15NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh kW 46.9
Btu/h 160.000
kcal/h 40.300
Điện năng tiêu thụ kW 29.0
Dòng hoạt động A 17.8
Dòng khởi động A 130.3
Hệ số công suất % 88.6
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió m3/min 120
cfm 4.240
Quạt Truyền động Truyền động trực tiếp
Pa(mmH2O) 15
Độ ồn (H/M/L) dBA 62
Kích thước (C x R x S) mm 1.870 x 1170 x 720
Khối lượng kg 180
Giới hạn nhiệt độ hoạt động CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất môtơ kW 6.7 + 6.7
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 6.5
Môi chất nạp (R-410A) kg 8.0 (Charged for 7.5m)
Độ ồn 380V dBA 62
415V dBA 63
Kích thước (C x R x D) mm 1.680 x 1.240 x 765
Khối lượng máy kg 319
Dãy hoạt động CDB 21 tới 46
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø15.9
Hơi mm Ø34.9
Nước xả mm PS 1B Ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø15.9
Hơi mm Ø34.9
Nước xả mm PS 1B Ren trong
Chiều dài đướng ống gas tối đa m 50 (chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 140.000BTU nối ống gió FVPR400PY1

Điều hòa tủ đứng Daikin 140.000BTU nối ống gió FVPR400PY1

Điều hòa tủ đứng Daikin
(Loại nối ống gió)
Dàn lạnh FVPR400PY1 (4)
Dàn nóng RZUR400PY1 (4)
Công suất làm lạnh (Tối đa) Btu/h 136.000 (150.000)
kW 40.0 (44.0)
Điện năng tiêu thụ kW 17.02
Dàn lạnh Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Lưu lượng gió (Cao) m3/phút 120
cfm 4.240
Quạt Công suất kW 147
Truyền động 2.2
Kích thước (CxRxD) mm Truyền động dây đai
Trọng lượng máy kg 200
Độ ồn dB (A) 62
Ống nước xả mm Ren trong Ps 1B
Dàn nóng Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Loài xoắn ốc dạng kín
Động cơ kW (3.5×1)+(3.5×1)
Lưu lượng (Cao) m3/phút 257
Kích thước (CxRxD) mm 1.657×1.240×765
Trọng lượng máy kg 260
Độ ồn*2 dB (A) 60
Dải hoạt động oCDB 10 đến 49
Môi chất lạnh đã nạp kg 8.2
Ống môi chất lạnh Lỏng mm Ø12.7 (Hàn)
Hơi mm Ø28.6 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đối 90m)
Độ chênh lệch tối đa m 50

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 180.000BTU nối ống gió FVPR500PY1

Điều hòa tủ đứng Daikin 180.000BTU nối ống gió FVPR500PY1

Điều hòa tủ đứng Daikin
(Loại nối ống gió)
Dàn lạnh  FVPR500PY1 (4)
Dàn nóng RZUR500PY1 (4)
Công suất làm lạnh (Tối đa) Btu/h 171.000 (176.000)
kW 50.0 (51.6)
Điện năng tiêu thụ kW 23.26
Dàn lạnh Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Lưu lượng gió (Cao) m3/phút 162
cfm 5.720
Quạt Công suất kW 147
Truyền động 3.7
Kích thước (CxRxD) mm Truyền động dây đai
Trọng lượng máy kg 250
Độ ồn dB (A) 63
Ống nước xả mm Ren trong Ps 1B
Dàn nóng Nguồn điện 3 Pha, 380-415 V, 50Hz
Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Loài xoắn ốc dạng kín
Động cơ kW (4.9×1)+(4.2×1)
Lưu lượng (Cao) m3/phút 297
Kích thước (CxRxD) mm 1.657×1.240×765
Trọng lượng máy kg 291
Độ ồn*2 dB (A) 65
Dải hoạt động oCDB 10 đến 49
Môi chất lạnh đã nạp kg 11.7
Ống môi chất lạnh Lỏng mm Ø15.9 (Hàn)
Hơi mm Ø28.6 (Hàn)
Chiều dài đường ống tối đa m 70 (Chiều dài tương đối 90m)
Độ chênh lệch tối đa m 50

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 55.000BTU FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 55.000BTU FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V

Model Dàn Lạnh FVRN160BXV1V
Model Dàn Nóng RR160CBXV1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 55,000
kW 16,120
EER danh định W/W 2.94
Điện nguồn V/Ph/Hz 3 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 1170/1085/985
Độ ồn dBA 54/53/51
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 51
Dàn nóng Độ ồn dBA 65
Chiều cao mm 852
Chiều rộng 1030
Độ dày 400
Khối lượng kg 105
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 19.05
Chiều dài ống tối đa m 45
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 25

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 45.000BTU FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 45.000BTU FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V

Model Dàn Nóng FVRN140BXV1V
Model Dàn Nóng RR140DCBXY1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 45
kW 13,18
EER danh định W/W 2.69
Điện nguồn V/Ph/Hz 3 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 1035/935/835
Độ ồn dBA 50/48/46
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 48
Dàn nóng Độ ồn dBA 63
Chiều cao mm 852
Chiều rộng 1030
Độ dày 400
Khối lượng kg 98
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 42.000BTU FVRN125BXV1V/RR125DBXY1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 42.000BTU FVRN125BXV1V/RR125DBXY1V

Model Dàn Lạnh FVRN125BXV1V
Model Dàn Nóng RR125DCBXY1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 42
kW 12,31
EER danh định W/W 3
Điện nguồn V/Ph/Hz 3 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 1035/935/835
Độ ồn dBA 49/47/44
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 45
Dàn nóng Độ ồn dBA 60
Chiều cao mm 852
Chiều rộng 1030
Độ dày 400
Khối lượng kg 95
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V

Model Dàn Lạnh FVRN100BXV1V
Model Dàn Nóng RR100DCBXY1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 36
kW 10,55
EER danh định W/W 2.97
Điện nguồn V/Ph/Hz 3 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 1035/945/845
Độ ồn dBA 49/47/44
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 45
Dàn nóng Độ ồn dBA 58
Chiều cao mm 852
Chiều rộng 1030
Độ dày 400
Khối lượng kg 71
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V

Model Dàn Lạnh FVRN100BXV1V
Model Dàn Nóng RR100DCBXV1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 36000
kW 10,55
EER danh định W/W 2.73
Điện nguồn V/Ph/Hz 1 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 1035/945/845
Độ ồn dBA 49/47/44
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 350
Khối lượng kg 45
Dàn nóng Độ ồn dBA 58
Chiều cao mm 852
Chiều rộng 1030
Độ dày 400
Khối lượng kg 71
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V

Model Dàn Lạnh FVRN71BXV1V
Model Dàn Nóng RR71CBXY1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 28,000
kW 8,21
EER danh định W/W 2.88
Điện nguồn V/Ph/Hz 3 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 675/625/530
Độ ồn dBA 44/42/39
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 42
Dàn nóng Độ ồn dBA 56
Chiều cao mm 753
Chiều rộng 855
Độ dày 328
Khối lượng kg 56
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V

Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V

Model Dàn Lạnh FVRN71BXV1V
Model Dàn Nóng RR71CBXV1V
Công suất lạnh danh định Btu/h 28000
kW 8,49
EER danh định W/W 2.93
Điện nguồn V/Ph/Hz 1 pha, 220V, 50 Hz
Dàn lạnh Lưu lượng gió cfm 675/625/530
Độ ồn dBA 44/42/39
Chiều cao mm 1850
Chiều rộng 600
Độ dày 270
Khối lượng kg 42
Dàn nóng Độ ồn dBA 56
Chiều cao mm 753
Chiều rộng 855
Độ dày 328
Khối lượng kg 57
Ống kết nối -Lỏng mm 9.52
Ống kết nối -Hơi mm 15.88
Chiều dài ống tối đa m 50
Chênh lệch Độ Cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV

Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều FTKF60XVMV

Điều hòa Daikin FTKF60XVMV/RKF60X1VMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 6.3 (1.4~6.0)
Btu/h 20,500 (4,800~20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 9.7
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 2,060 / 635
CSPF 5.25
Dàn lạnh FTKF60XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 13.7
Trung bình m3/phút 12.1
Thấp m3/phút 9.9
Yên Tĩnh m3/phút 7.2
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 45
Trung bình dB(A) 42
Thấp dB(A) 37
Yên Tĩnh dB(A) 27
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF60X1VMV 
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 1.100
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.53
Độ ồn dB(A) 52 / 47
   
Kích thước (C x R x D) mm 595 x 845 x 300
Khối lượng kg 35
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTKF50XVMV

Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTKF50XVMV

Điều hòa Daikin FTKF50XVMV/RKF50XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 5.3 (1.6~5.4)
Btu/h 18,100 (5,500~18,400)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 9.0
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 1,920 / 620
CSPF 4.77
Dàn lạnh FTKF50XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 12.9
Trung bình m3/phút 10.6
Thấp m3/phút 8.6
Yên Tĩnh m3/phút 6.5
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 44
Trung bình dB(A) 40
Thấp dB(A) 35
Yên Tĩnh dB(A) 25
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF50XVMV 
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 1.200
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.78
Độ ồn dB(A) 50 / 47
   
Kích thước (C x R x D) mm 550 x 675 x 284
Khối lượng kg 26
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTKF35XVMV

Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTKF35XVMV

Điều hòa Daikin FTKF35XVMV/ATKF35XVMV
ATKF35XVMV/ARKF35XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 3.6 (1.2~3.8)
Btu/h 12,300 (4,100~13,000)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 5.9
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 1,260 / 370
CSPF 5.38
Dàn lạnh FTKF35XVMV
/ATKF35XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút 10.7
Trung bình m3/phút 8.8
Thấp m3/phút 7.1
Yên Tĩnh m3/phút 5.5
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 37
Trung bình dB(A) 33
Thấp dB(A) 28
Yên Tĩnh dB(A) 20
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF35XVMV
/ ARKF35XVMV
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W 650
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.49
Độ ồn dB(A) 47 / 44
  47 / 44
Kích thước (C x R x D) mm 550 x 675 x 284
Khối lượng kg 22
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTKF25XVMV

Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTKF25XVMV

Điều hòa Daikin FTKF25XVMV/RKF25XVMV
ATKF25XVMV/ARKF25XVMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 2.7 (0.7~2.9)
Btu/h 9,200 (2,400~9,900)
Nguồn điện 1 pha, 220V - 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A ­    /4.7
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 930 / 278
CSPF 5.38
Dàn lạnh FTKF25XVMV
/ ATKF25XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng 
Lưu lượng gió Cao m3/phút ­ / 9.9
Trung bình m3/phút ­ / 8.4
Thấp m3/phút ­ / 7.1
Yên Tĩnh m3/phút ­ / 4.6
Tốc độ quạt  5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 36
Trung bình dB(A) 32
Thấp dB(A) 27
Yên Tĩnh dB(A) 19
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF25XVMV
/ ARKF25XVMV
Màu vỏ máy  Trắng ngà 
Máy nén Loại   Máy nén Swing loại kín 
Công suất đầu ra  W ­ / 650
Môi chất lạnh  Loại   R-32
Khối lượng nạp kg 0.41
Độ ồn dB(A) 46 / 43
  47 / 44*
Kích thước (C x R x D) mm 418 x 695 x 244
Khối lượng kg 19
Kết nối ống Lỏng  mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12
Giới hạn hoạt động  *CDB 19.4 - 46

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV 3HP
25.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 7.1(2.0-8.9)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 24,2

(6,800-30,400)
Sưởi kW 7.1(2.1-7.5)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 27,3

(6,800-36,200)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8
Sưởi 9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 1,930(450~3,350)
Sưởi 2,020(390~3,580)
CSPF Làm lạnh
4,65
Dàn lạnh FTXV71QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 18.6(657)
Sưởi (cfm) 19.7(696)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49/45/37/30
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 49/43/35/30
Kích thước CxRxD mm 295x990x263
Khối lượng kg 13
Dàn nóng RXV71QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 2.400
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 1,6
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 53/49
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 54/49
Kích thước CxRxD mm 695x930x350
Khối lượng
kg 60
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ15.9
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV50QVMV/RXV50QVMV 2HP
18.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 5.0(1.1-6.7)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 17,1

(3,800-22,900)
Sưởi kW 6.0(1.0-8.0)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 20,5

(3,400-27,300)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 5.5-5.3-5.1 // 5.5-5.3
Sưởi 6.4-6.1-5.8 // 6.4-6.1
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 1,140(280~2,000)
Sưởi 1,330(220~2,350)
CSPF Làm lạnh
6,35
Dàn lạnh FTXV50QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 16.0(565)
Sưởi (cfm) 17.2(607)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 45/40/35/28
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 45/39/33/28
Kích thước CxRxD mm 295x990x263
Khối lượng kg 13
Dàn nóng RXV50QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 1.300
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 1,5
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 47/44
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 48/45
Kích thước CxRxD mm 695x930x350
Khối lượng
kg 54
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ12.7
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV35QVMV/RXV35QVMV 1.5HP
12.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 3.5(0.9-4.2)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 11,9

(3,100-14,300)
Sưởi kW 3.7(0.9-5.3)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 12,6

(3,100-18,100)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 3.9-3.7-3.5 // 3.9-3.7
Sưởi 3.7-3.5-3.3 // 3.7-3.5
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 810(230~1,300)
Sưởi 770(190~1,440)
CSPF Làm lạnh
6,24
Dàn lạnh FTXV35QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 10.5(371)
Sưởi (cfm) 11.0(388)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 42/34/26/19
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 42/36/29/20
Kích thước CxRxD mm 285x770x223
Khối lượng kg 9
Dàn nóng RXV35QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 800
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 0,85
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 49/44
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 49/45
Kích thước CxRxD mm 550x675x284
Khối lượng
kg 30
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ9.5
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU

Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU

Điều hòa Daikin FTXV25QVMV/RXV25QVMV
1HP

9.000BTU
Công suất Làm lạnh kW 2.5(0.9-3.7)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 8,5

(3,100-12,600)
Sưởi kW 3.2(0.9-5.3)
Danh định
(Tối thiểu-Tối đa) Btu/h 10,9

(3,100-18,100)
Nguồn điện 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh định A 2.3-2.2-2.1 // 2.3-2.2
Sưởi 3.1-2.9-2.8 // 3.1-2.9
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 490(230~1,050)
Sưởi 650(190~1,480)
CSPF Làm lạnh
6,21
Dàn lạnh FTXV25QVMV
Màu mặt nạ Trắng tinh
Lưu lượng gió (Cao) Làm lạnh m3/phút 10.0(353)
Sưởi (cfm) 10.1(357)
Tốc độ quạt 5 cấp,yên tĩnh và tự động
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 40/32/25/19
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) Sưởi 40/34/28/20
Kích thước CxRxD mm 285x770x223
Khối lượng kg 9
Dàn nóng RXV25QVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu swing dạng kín

Công suất động cơ W 800
Môi chất lạnh Loại
R-32
Cần nạp kg 0,85
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh dB(A) 47/43
(Cao/Rất thấp)
Sưởi (Cao/Thấp) dB(A) 48/44
Kích thước CxRxD mm 550x675x284
Khối lượng
kg 30
Biên độ hoạt động Làm lạnh °CDB -10~46
Sưởi °CWB -15~18
Ống kết nối Lỏng mm ϕ6.4
Hơi ϕ9.5
Nước xả ϕ16.0
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa 15

Xem Chi Tiết

Tổng số: 183 (sản phẩm), Tổng số trang: 4 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299