Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Công suất :24.000Btu
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Việt Nam
30.700.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTHF71RVMV 240000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTHF71RVMV 240000BTU
Model | FTHF71RVMV/RHF71RVMV | |||
|
Làm lạnh | kW | 7.1 (2.1- 7.5) | |
Định mức | ||||
(Nhỏ nhất- Lớn nhất) | Btu/h | 24,2 | ||
(7,200 -25,600) | ||||
Sưởi | kW | 7.1(2.1-7.5) | ||
Định mức | ||||
(Nhỏ nhất- Lớn nhất) | Btu/h | 24,2 | ||
(7,200- 25,600) | ||||
Nguồn Điện | 1 Pha,220-240V, 50Hz | |||
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 10.9 |
Sưởi | 10.9 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | W | 2,370(700 ~2,500) |
Sưởi | (Nhỏ nhất- Lớn nhất) | 2,370(700 ~2,500) | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5.50 | |
DÀN LẠNH | FTHF71RVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió( Cao) | Làm lạnh | m3/min | 21.0(710) | |
Sưởi | (cfm) | 21.5(759) | ||
Tốc độ quạt | 5 Bước, êm và tự động | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 46/42/37/31 | |
(Cao/ trung bình/Thấp/ | ||||
Yên tĩnh) | Sưởi | 46/42/37/34 | ||
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 295x 990 x 266 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
DÀN NÓNG | RHF71MVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Mày nén Swing loại kín | ||
Môi chất lạnh | Công suất mô tơ | W | 1,3 | |
Loại | R32 | |||
Khối lượng nạp | kg | 1.05 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 51/45 | |
(Cao/ Yên tĩnh) | Sưởi | dB(A) | 52/46 | |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng máy | kg | 39 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | 2.0 đến 20.0 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Ø6.4 | |
Hơi | Ø15.9 | |||
Ống nước xả | Ø16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệnh độ cao tối đa | 20 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter FTHF71RVMV 240000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU
37.700.000 ₫
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU
24.000.000 ₫
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU
15.800.000 ₫
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU
13.300.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 24000BTU FTHF71VVMV
32.300.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 18000BTU FTHF50VVMV
20.400.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 12000BTU FTHF35VAVMV
12.900.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 9000BTU FTHF25VAVMV
10.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫