Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
Xuất xứ :Malaysia
Công suất :9.000Btu
7.500.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-N9WKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-N9WKH-8 | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 2.65 |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 9040 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.47 | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 11.89 |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 3.49 | |
Thông số điện | Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 220 |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 3.6 | |
Khử ẩm | L/giờ | 760 |
Pt/ giờ | 1.6 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 3.4 |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 10.5 (371) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 22.4 (790) |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 37/26 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290x799x197 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511x650x230 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 8 (18) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 22 (49) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 01-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 9.52 | |
Ống ga (inch) | 03-Aug | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | |
Ga nạp bổ sung* | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24000BTU U24ZKH-8
27.400.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 18000BTU U18XKH-8
20.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 12000BTU U12ZKH
12.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9000BTU U9ZKH-8
10.400.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24000BTU XPU24XKH-8
23.900.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 18.000BTU XPU18XKH-8
17.600.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 12.000BTU XPU12XKH-8
11.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9.000BTU XPU9XKH-8
9.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic N24XKH-8 1 chiều 24000BTU
20.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 1 chiều 18000BTU
14.800.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.850.000 ₫