Danh sách SP

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ09GL1A0 9.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ09GL1A0 9.000BTU

Dàn lạnh nối ống gió điều hòa multi LG AMNQ09GL1AO
Điện nguồn V/Φ/Hz 220-240, 50,1
Công suất lạnh KW Class 2,6
Btu/h Class 8500
Cường độ dòng điện A 0,4
Kích thước Body RxCxS mm 700x190x700
Trọng lượng tịnh Body kg 20,5
Quạt Lưu lượng Chế độ áp suất tĩnh cao
(cài đặt mặc định)
Cao/TB/Thấp m³/min 9,0/7,0/5,5
Áp suất tĩnh ngoài Pa (mmAq) 24,5 (2,5)
Mô tơ quạt Loại - BLDC
Số lượng W x No. 19 x1
Độ ồn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 30/26/23
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Φ6,35(1/4)
Hơi mm(inch) Φ9,52(3/8)
Ống nước ngưng mm Φ32,0/25,0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đât) No.x mm2 4C x 0,75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ12GTUA0 12.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ12GTUA0 12.000BTU

Dàn lạnh âm trần điều hòa multi LG AMNQ12GTUA0
Điện nguồn V/Φ/Hz 220-240, 50,1
Công suất lạnh KW Class 3,5
Btu/h Class 12000
Cường độ dòng điện A 0,2
Kích thước RxCxS mm 860x132x450
Trọng lượng tịnh kg 12,3
Quạt Loại - Cross Flow Fan
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/min 8,1/7,4/7,0
Mô tơ quạt Loại - BLDC
Số lượng W x No. 20 x1
Độ ồn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 37/36/33
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Φ6,35(1/4)
Hơi mm(inch) Φ9,52(3/8)
Ống nước ngưng mm Φ32,0/25,0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đât) No.x mm2 4C x 0,75
Mặt nạ Mã hiệu - PT-UUC
Mã sắc - Trắng
Kích thước R x C x S mm 1100x34x500
Trọng lượng tịnh kg 4,4
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNC09GTUA0 9.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNC09GTUA0 9.000BTU

Dàn lạnh âm trần điều hòa multi LG AMNQ09GTUA0
Điện nguồn V/Φ/Hz 220-240, 50,1
Công suất lạnh KW Class 2,6
Btu/h Class 9000
Cường độ dòng điện A 0,4
Kích thước RxCxS mm 860x132x450
Trọng lượng tịnh kg 12,3
Quạt Loại Cross Flow Fan
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/min 7,5/7,3/6,8
Mô tơ quạt Loại BLDC
Số lượng W x No. 20 x1
Độ ồn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 36/34/32
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Φ6,35(1/4)
Hơi mm(inch) Φ9,52(3/8)
Ống nước ngưng mm Φ32,0/25,0
Thiết bị bảo vệ Cầu chì
Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đât) No.x mm2 4C x 0,75
Mặt nạ Mã hiệu PT-UUC
Mã sắc Trắng
Kích thước R x C x S mm 1100x34x500
Trọng lượng tịnh kg 4,4
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ24GSKA0 24.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ24GSKA0 24.000BTU

Dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG AMNQ24GSKA0
Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
Công suất lạnh kW 7,0
Btu/h 24,000
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.24 / 0.33 / 0.40
Kích thước Thân máy R x C x S mm 998x 345 x 210
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 12
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 60 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp
m³/ min
16.9 / 12.8 / 10.4
Độ ồn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 46 / 41  /36
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø12.7 (1/2)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 24.000BTU AMNW24GSKB0

Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 24.000BTU AMNW24GSKB0

Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều AMNW24GSKB0
Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240, 1,50
Công suất lạnh kW 7,0
Btu/h 24,000
Công suất sưởi kW 7,5
Btu/h 25,600
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.24/ 0.33 / 0.40
Kích thước Thân máy R x C x S mm 998x 345 x 210
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 12,1
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 60 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m3/min 16.9 / 12.8 / 10.4
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 46 / 41 / 36
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø12.7 (1/2)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No x mm2 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10WIN1

Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10WIN1

Điều hòa LG V10WIN1
Công suất làm lạnh kW 2,70 (0,410 ~ 2,870)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) Btu/h 9,200 (1,400~9,800)
CSPF 4,57
EER/COP EER W/W 2,94
(Btu/h)/W 10
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 920 (150~1,100)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Cường độ dòng điện Làm lạnh A 520 (0,75~7,00)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió  Làm lạnh m3/min 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 38 / 33/ 29 / 27
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Kích thước R x C x S mm 756 x 265 x 184
Khối lượng kg 7,7
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước R x C x S mm 720 x 500 x 230
Khối lượng kg 21,7
Phạm vi hoạt động ℃ DB 18 – 48
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 4 x 1,15
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 9,25
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh R32
 Nạp bổ sung g/m 15
Chiều dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 15
Chiều dài không cần nạp m 7,5

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ18GSKA0 18.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ18GSKA0 18.000BTU

Dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG AMNQ18GSKA0
Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
Công suất lạnh kW 5,3
Btu/h 18,000
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.22 / 0.28 / 0.40
Kích thước Thân máy R x C x S mm 998 x 345 x 210
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 11,3
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min
15.8 / 12.4 / 10.0
Độ ồn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 44 / 38 / 34
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø12.7 (1/2)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 18.000BTU AMNW18GSKB0

Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 18.000BTU AMNW18GSKB0

Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều AMNW18GSKB0
Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240, 1,50
Công suất lạnh kW 5,3
Btu/h 18,000
Công suất sưởi kW 6,3
Btu/h 21,600
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.22/0.28/0.40
Kích thước Thân máy R x C x S mm 998x 345 x 210
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 12
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m3/min 16.9 / 12.8 / 10.4
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 44 / 38 / 34
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø12.7 (1/2)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No x mm2 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ12GSJA0 12.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ12GSJA0 12.000BTU

Dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG AMNQ12GSJA0
Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1, 50
Công suất lạnh kW 3,5
Btu/h 12,000
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20
Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,8
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min 9.6 / 8.1  /5.6
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 40 / 35 / 27
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 12.000BTU AMNW12GSJB0

Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 12.000BTU AMNW12GSJB0

Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều AMNW12GSJB0
Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240, 1,50
Công suất lạnh kW 3,5
Btu/h 12,000
Công suất sưởi kW 4,0
Btu/h 13,600
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.17 / 0.20
Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,9
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m3/min 9.6 /8.1 / 5.6
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 40 /35 / 27
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8)
Ống nước ngưng mm Ø21.5/16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
No x mm2 Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ09GSJA0 9.000BTU

Dàn lạnh điều hòa multi 1 chiều LG AMNQ09GSJA0 9.000BTU

Dàn lạnh treo tường điều hòa Multi LG AMNQ09GSJA0
Điện nguồn V/ Ø / Hz 220-240, 1,50
Công suất lạnh kW 2,6
Btu/h 9,000
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 / 0.16 / 0.20
Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,8
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m³/ min 9.2 / 7.4 / 5.6
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 36 / 33 / 27
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8)
Ống nước ngưng mm Ø21.5 / 16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) No. x mm² 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 9.000BTU AMNW09GSJB0

Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 9.000BTU AMNW09GSJB0

Điều hòa multi LG dàn lạnh treo tường 2 chiều AMNW09GSJB0
Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240, 1,50
Công suất lạnh kW 2,6
Btu/h 9,000
Công suất sưởi kW 3,2
Btu/h 10,900
Cường độ dòng điện Tối thiểu/TB/Tối đa A 0.10 /0.16 / 0.20
Kích thước Thân máy R x C x S mm 837 x 308 x 189
Trọng lượng tịnh Thân máy kg 8,9
Quạt Loại BLDC
Công suất  ( W) x số lượng 30 x 1
Lưu lượng Cao/TB/Thấp m3/min 9.2 /7.4 / 5.6
Độ ổn áp suất Cao/TB/Thấp dB(A) 36 /33 / 27
Đường kính ống Lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Hơi mm(inch) Ø9.52 (3/8)
Ống nước ngưng mm Ø21.5/16.0
Thiết bị bảo vệ - Cầu chì
No x mm2 Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) 4C x 0.75
Xuất xứ Thái Lan

Xem Chi Tiết

Tổng số: 72 (sản phẩm), Tổng số trang: 2 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299