Bảo hành :12 tháng
Công suất :18.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7
Điều hòa âm trần LG | ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7 | |||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | kW | 1.58~ 5.30 ~ 6.01 |
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa | Btu/h | 5,400 ~ 18,000 ~ 20,500 | ||
Ðiện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Ðịnh mức | kW | 1,53 |
Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Ðịnh mức | A | 6,7 |
EER / COP | w/w | 3,45 | ||
Dàn lạnh | ATNQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Lưu lượng gió | H / M / L | m3 / min | 17.0 / 15.0 / 13.0 | |
Ðộ ồn | Làm lạnh | H / M / L | dB(A) | 36 / 34 / 32 |
Kích thước | Body | W x H x D | mm | 840 x 204 x 840 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 19.6 (43.2) | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) | |
Ống hơi | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | ||
Ống xả (O.D /I.D) | mm | Ø 32.0 / 25.0 | ||
Mặt nạ trang trí | Mã sản phẩm | PT-MCGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.3(13.9) | ||
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí | Mã sản phẩm | PT-MPGW0 | ||
Kích thước | W x H x D | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 6.59(14.5) | ||
Dàn nóng | ATUQ18GPLE7 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Máy nén | Type | LG Inverter Twin Rotary | ||
Motor | BLDC | |||
Quạt | Type | Hướng trục | ||
Motor | BLDC | |||
Ðộ ồn | Làm lạnh | Ðịnh mức | dB(A) | 47 |
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng tịnh | kg (Ibs) | 31.0 (68.3) | ||
Chiều dài đường ống | Tổng chiều dài | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | ||
Ống kết nối | Ống lỏng | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 6.35 (1/4) |
Ống hơi | Ðường kính ngoài | mm (in.) | Ø 12.7 (1/2) | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | °C | -10 ~ 50 °C | |
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông | Dàn lạnh | Q’ty x mm2 | 4C x 1.5 | |
Cáp nguồn chính | Dàn nóng | Q’ty x mm2 | 3C x 2.5 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C18FFH 18.000BTU
19.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 21.000BTU APF/APO-210
16.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
28.100.000 ₫
Điều hòa Casper 1 chiều 9000BTU SC-09FS32
5.600.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10ENW1
6.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
23.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
26.800.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 48000BTU 1 pha ZTNQ48GYLA0
41.900.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 36000BTU 1 pha ZTNQ36GYLA0
40.400.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 30000BTU 1 pha ZTNQ30GNLE0/ZUAC1
29.000.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 24000BTU 1 pha ZTNQ24GPLA0/ZUAC1
26.200.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 48000BT ATNQ48GMLE7/AUUQ48LH4
0 ₫
Điều hòa âm trần LG 48000BTU ATNQ48GMLE7/AUUQ48GH4
0 ₫
Điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE7/AUUQ36LH4
0 ₫
Điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE7/AUUQ36GH4
0 ₫
Điều hòa âm trần LG 30000BTU ATNQ30GNLE7/ATUQ30LNLE7
0 ₫
Điều hòa âm trần LG 24000BTU ATNQ24GPLE7/ATUQ24GPLE7
0 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 1 chiều 18000BTU
14.800.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter B13END 12000BTU
10.100.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
1.330.000 ₫