Bảo hành :12 tháng
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
Công suất :24.000Btu
22.500.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ24GPLE6 24000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ24GPLE6 24000BTU
Dàn Lạnh | ATNQ24GPLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ24GPLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24.000 | ||
Kw | 7.03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 11.1/3.24 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2.17 | ||
Cường độ dòng điện | A | 9.5 | ||
Dàn lạnh |
Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x204x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 19.7 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 18/16/14 | ||
ftᶟ/phút | 636/565/494 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 40/38/36 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.5 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ24GPLE6 24000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ18GPLE6 18000BTU
19.800.000 ₫
Điều hòa Casper 1 chiều SC-09TL22 9.000BTU
4.450.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TL 9000BTU
4.250.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25UV1V 9000BTU
7.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 1 Inverter chiều V10ENH 9.000BTU
6.750.000 ₫
Điều hòa tủ LG 1 chiều inverter APNQ24GS1A4 24000BTU
23.400.000 ₫
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều APC/APO-180 18.000BTU
15.300.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ48GMLE6 45000BTU 3 pha
34.600.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ24GTLA1 24.000BTU
20.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 48000BT ATNQ48GMLE7/AUUQ48LH4
35.900.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 48000BTU ATNQ48GMLE7/AUUQ48GH4
35.900.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE7/AUUQ36LH4
30.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE7/AUUQ36GH4
30.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 30000BTU ATNQ30GNLE7/ATUQ30LNLE7
27.600.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 24000BTU ATNQ24GPLE7/ATUQ24GPLE7
22.900.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 18000BTU ATNQ18GPLE7/ATUQ18GPLE7
20.400.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ12GULA1 12.000BTU
20.000.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-092/Titan-A 9.000BTU
4.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12TL 12000BTU
5.600.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều MSMA1-13HRN1 12000BTU
6.900.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.100.000 ₫