Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24000BTU V24ENF1

Model : V24ENF1

Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm

Công suất :24.000Btu

Máy :1 Chiều

Inverter :

Xuất xứ :Thái Lan

14.850.000 ₫

(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Đặt mua qua điện thoại

Bài viết Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24000BTU V24ENF1

Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24000BTU V24ENF1

Điều hòa LG V24ENF1
Công suất làm lạnh kW 6,301 (1,055 ~ 6,975)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)  Btu/h 21,500 (3,600 ~ 23,800)
Hiệu suất năng lượng CSPF 5,42
EER/COP EER W/W 3,41
(Btu/h)/W 11,62
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240, 50Hz
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 1,850 (270 ~ 2,600)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Cường độ dòng điện Làm lạnh A 8,50 (1,70 ~ 12,00)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió  Làm lạnh m3/min 20 / 15 / 12,5 / 10,6
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 47 / 41 / 37 / 32
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Kích thước R x C x S mm 998 x 345 x 210
Khối lượng kg 11,6
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 49
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 55
Kích thước R x C x S mm 870 x 650 x 330
Khối lượng kg 42,5
Phạm vi hoạt động ℃ DB 18 ~ 48
Aptomat A 30
Dây cấp nguồn No.x mm2 3 x 4
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No.x mm2 2 x 4 + 2 x 1,5
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng  mm ɸ 6,35
 Ống gas mm 15,88
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh R32
 Nạp bổ sung g/m 20
Chiều dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 30
Chiều dài không cần nạp m 12,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24000BTU V24ENF1

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I. Đơn giá lắp đặt điều hòa
1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000
2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000
3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000
4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000
5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000
6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000
7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000
8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000
9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000
10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000
11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000
12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000
13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000
14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000
15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000
16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000
17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000
18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000
19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000
20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000
21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000
22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000
23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000
24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000
25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000
26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000
II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000
2 Ống dẫn Đôi 1 100,000
3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng



0916499299
0916499299