Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
Công suất :24.000Btu
19.900.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU B24END1
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU B24END1
Điều hòa LG | B24END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.18) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 24,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.77) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 26,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 4.95 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.21 |
(Btu/h)/W | 10.95 | ||
COP | W/W | 3.41 | |
(Btu/h)/W | 11.64 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 2,010 (240 ̴ 2,420) |
Sưởi ấm | W | 1,890 (240 ̴ 2,420) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.60 (1.10 ̴ 11.50) |
Sưởi ấm | A | 9.10 (1.10 ̴ 11.80) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 47 / 41 / 37 / 29 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 48 / 41 / 37 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11.0 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 49.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Sưởi ấm | dB(A) | 58 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối lượng | kg | 43.0 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 20 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 15.88 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU B24END1
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.450.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.750.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
7.150.000 ₫
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 9000BTU SRK/SRC10YZP-W5
8.300.000 ₫
Điều hòa Midea 1 chiều 9.000BTU MSAFII-10CRN8
4.500.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
14.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K
22.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU IDH24M1
22.800.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 18000BTU IDH18M1
17.600.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
11.350.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU IDH09M1
9.250.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
11.350.000 ₫