Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Malaysia
15.500.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z12VKH-8 12000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z12VKH-8 12000BTU
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-Z12VKH-8 |
---|---|---|
Khối ngoài trời | CS-Z12VKH-8 | |
Công suất làm lạnhSưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 3.50 (0.92-4.20) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 3.70 (0.92-5.80) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 11,900 (3,140-14,300) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 12,600 (3,140-19,800) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.95 | |
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 14.69 (13.96-11.92) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/hW) | 16.36 (12.56-12.77) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.32 (4.09-3.50) | |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (W/W) | 4.81 (3.68-3.74) | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 4 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 810 (225-1,200) | |
Khử ẩm | L/giờ | 2 |
Pt/ giờ | 4.2 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà (ft³/phút) m³/phút | 12 |
Khối ngoài trời (ft³/phút) m³/phút | 425 | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 42/28/25 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 48 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 295x919x199 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 542x780x289 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 10 (22) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 32 (71) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | ø 6.35 |
Ống lỏng (inch) | 1-Apr | |
Ống ga (mm) | ø 12.70 | |
Ống ga (inch) | 1-Feb | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | |
Ga nạp bổ sung* | 10 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z12VKH-8 12000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ18GPLE6 18000BTU
19.800.000 ₫
Điều hòa Casper 1 chiều SC-09TL22 9.000BTU
4.450.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C09TL 9000BTU
4.250.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25UV1V 9000BTU
7.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 1 Inverter chiều V10ENH 9.000BTU
6.750.000 ₫
Điều hòa tủ LG 1 chiều inverter APNQ24GS1A4 24000BTU
23.400.000 ₫
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều APC/APO-180 18.000BTU
15.300.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ18UKH-8 18000BTU
19.950.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.100.000 ₫
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z24VKH-8 24000BTU
31.400.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ9WKH-8 9000BTU
10.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z18VKH-8 18000BTU
22.500.000 ₫
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter Z9VKH-8 9000BTU
13.200.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-092/Titan-A 9.000BTU
4.400.000 ₫
Điều hòa Panasonic N18VKH-8 1 chiều 18000BTU
14.400.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter B13END 12000BTU
10.100.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.100.000 ₫