Danh sách SP

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 18000BTU CIC19MMC

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 18000BTU CIC19MMC

Điều hòa âm trần Funiki ĐVT CIC 19MMC
LOẠI MÁY 1 CHIỀU
MÔI CHẤT LÀM LẠNH g R32/800
CÔNG SUẤT NHIỆT (LÀM LẠNH) BTU 19000
W 5569
THÔNG SỐ
ĐIỆN
PHA 1
ĐIỆN ÁP V 220-240
DÒNG ĐIỆN A 7,5
CÔNG SUẤT ĐIỆN W 1700
KÍCH THƯỚC
SẢN PHẨM
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 830x830x205
MẶT NẠ 950x950x55
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 805x330x554
KÍCH THƯỚC
BAO BÌ
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 910x910x250
MẶT NẠ 1035x1035x90
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 915x370x615
KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM
(NET/GROSS)
CỤM TRONG
NHÀ
DÀN LẠNH Kg 22.1/26.4
MẶT NẠ 6/9
CỤM NGOÀI TRỜI 25.8/28.4
ĐƯỜNG KÍNH ỐNG DẪN CHẤT LÀM LẠNH ỐNG HỒI mm 12,7
ỐNG ĐẨY 6,35
LƯU LƯỢNG GIÓ TRONG NHÀ
(CAO/TRUNG BÌNH/THẤP)
m3/h 1040/760/630
GIỚI HẠN
ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS
CHIỀU DÀI ỐNG TIÊU CHUẨN m 5
CHIỀU DÀI TỐI ĐA m 25
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO TỐI ĐA m 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 24000BTU CIC24MMC

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 24000BTU CIC24MMC

Điều hòa âm trần Funiki ĐVT CIC 24MMC
LOẠI MÁY   1 CHIỀU
MÔI CHẤT LÀM LẠNH g R32/1300
CÔNG SUẤT NHIỆT (LÀM LẠNH) BTU 24000
W 7034
THÔNG SỐ
ĐIỆN
PHA    1
ĐIỆN ÁP V 220-240
DÒNG ĐIỆN A 11,5
CÔNG SUẤT ĐIỆN W 2400
KÍCH THƯỚC
SẢN PHẨM
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 830x830x205
MẶT NẠ 950x950x55
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 890x342x673
KÍCH THƯỚC
BAO BÌ
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 910x910x250
MẶT NẠ 1035x1035x90
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 995x435x750
KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM
(NET/GROSS)
CỤM TRONG
 NHÀ 
DÀN LẠNH Kg 21.9/26.1
MẶT NẠ 6/9
CỤM NGOÀI TRỜI 34.6/37.7
ĐƯỜNG KÍNH ỐNG DẪN CHẤT LÀM LẠNH ỐNG HỒI  mm 12,7
ỐNG ĐẨY 6,35
LƯU LƯỢNG GIÓ TRONG NHÀ
(CAO/TRUNG BÌNH/THẤP)
m3/h 1160/870/720
GIỚI HẠN
ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS
CHIỀU DÀI ỐNG TIÊU CHUẨN m 5
CHIỀU DÀI TỐI ĐA m 25
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO TỐI ĐA m 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 36000BTU CIC36MMC

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 36000BTU CIC36MMC

Điều hòa âm trần Funiki ĐVT CIC G36MMC
LOẠI MÁY   1 CHIỀU
MÔI CHẤT LÀM LẠNH g R32/1550
CÔNG SUẤT NHIỆT (LÀM LẠNH) BTU 36000
W 10551
THÔNG SỐ
ĐIỆN
PHA    3
ĐIỆN ÁP V 380-415
DÒNG ĐIỆN A 5,6
CÔNG SUẤT ĐIỆN W 3800
KÍCH THƯỚC
SẢN PHẨM
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 830x830x245
MẶT NẠ 950x950x55
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 964x3410x810
KÍCH THƯỚC
BAO BÌ
CỤM TRONG
NHÀ (RxSxC)
DÀN LẠNH mm 910x910x290
MẶT NẠ 1035x1035x90
CỤM NGOÀI TRỜI (RxSxC) 1090x500x885
KHỐI LƯỢNG SẢN PHẨM
(NET/GROSS)
CỤM TRONG
 NHÀ 
DÀN LẠNH Kg 26/30.5
MẶT NẠ 6/9
CỤM NGOÀI TRỜI 58/62.5
ĐƯỜNG KÍNH ỐNG DẪN CHẤT LÀM LẠNH ỐNG HỒI  mm 15,9
ỐNG ĐẨY 9,52
LƯU LƯỢNG GIÓ TRONG NHÀ
(CAO/TRUNG BÌNH/THẤP)
m3/h 1950/1600/1400
GIỚI HẠN
ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS
CHIỀU DÀI ỐNG TIÊU CHUẨN m 5
CHIỀU DÀI TỐI ĐA m 30
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO TỐI ĐA m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 48000BTU CIC50MMC

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều inverter 48000BTU CIC50MMC

THÔNG SỐ
ĐVT CIC 50MMC
Loại máy Cassette
Môi chất làm lạnh g R32/2100
Công suất nhiệt (Làm lạnh) Btu 48000
W 14068
Công suất nhiệt (Làm nóng) Btu /
W /
EER w/w 2.51
Thông số điện Pha 3
Điện áp V 380-415
Dòng điện Làm lạnh A 8.75
Làm nóng A /
Công suất điện Làm lạnh W 5600
Làm nóng W /
Kích thước sản phẩm Cụm trong nhà (R*S*C) Dàn lạnh mm 830 x 830 x 245
Mặt nạ 950 x 950 x 55

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1

THÔNG SỐ ĐVT CC 18MMC1 2022
Loại máy 1 chiều (Lạnh)
Môi chất làm lạnh R32/720
Kiểu dáng Âm trần
Công suất nhiệt (Làm lạnh) W 5275
Thông số điện Pha 1
Điện áp V 220 - 240
Cường độ dòng điện A 7
Công suất điện W 1600
Kích thước máy Cụm trong nhà mm 830 × 830 × 205
Cụm ngoài trời 805 × 330 × 554
Trọng lượng Cụm trong nhà Kg 22.2/26
Cụm ngoài trời 38.9/41.5
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm 6.35
Ống hồi 12.7
Lưu lượng gió trong nhà m³/h 810

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24000BTU CC24MMC1

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24000BTU CC24MMC1

THÔNG SỐ ĐVT CC 24MMC1 2022
Loại máy 1 chiều (Lạnh)
Môi chất làm lạnh R32/1300
Kiểu dáng Âm trần
Công suất nhiệt (Làm lạnh) W 7034
Thông số điện Pha 1
Điện áp V 220 - 240
Cường độ dòng điện A 10.5
Công suất điện W 2400
Kích thước máy Cụm trong nhà mm 830 × 830 × 205
Cụm ngoài trời 890 × 342 × 673
Trọng lượng Cụm trong nhà Kg 22,5/25.9
Cụm ngoài trời 51.8/55
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm 9.52
Ống hồi 15.9
Lưu lượng gió trong nhà m³/h 1068

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36000BTU CC36MMC1

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36000BTU CC36MMC1

THÔNG SỐ ĐVT CC 36MMC1
Loại máy 1 chiều (Lạnh)
Môi chất làm lạnh R410a
Kiểu dáng Âm trần
Công suất nhiệt (Làm lạnh) W 11137
Thông số điện Pha 3
Điện áp V 220 ÷ 240 (380)
Cường độ dòng điện A 8.2
Công suất điện W 4000
Kích thước máy Cụm trong nhà mm 840 × 840 × 245
Cụm ngoài trời 946 × 410 × 810
Trọng lượng Cụm trong nhà Kg 24,7
Cụm ngoài trời 68,3
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh Ống đẩy mm 9.52
Ống hồi 19.0
Lưu lượng gió trong nhà m³/h 1800

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50000BTU CC50MMC1

Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50000BTU CC50MMC1

Điều hòa âm trần Funiki CC50MMC1
Công suất
làm lạnh/sưởi ấm
Btu/h 50000
KW 14,65
EER/COP (Btu/Hw) 9,9
Phase (Ø) 1(3)
Thông số điện
(W)
Hiệu điện thế 220÷240
(380)
Cường độ dòng 9,0
Công suất 5053
Khử ẩm (L/h) 5
Lưu lượng gió trong nhà m3/min 30
Kích thước thực của máy (mm) Cao 285 (1210)
Rộng 840 (830)
Sâu 840 (310)
Kích thước cả bao bì (mm) Cao 375 (1315)
Rộng 915 (980)
Sâu 915 (410)
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) 31 (85.5)
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) 35 (116)
Đường kính ống dẫn (mm) Ống đi Ø10
Ống về Ø16

Xem Chi Tiết

Tổng số: 8 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299