- Trang chủ
- Casper
Danh sách SP
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU QC-09IS36
Điều hòa Casper | QC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 2.8 (0.6 - 3.2) |
BTU/h | 9,500 (2,050 - 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,030 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,8 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,27 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/525/335 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 42/36/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 768 x 200 x 299 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 831 x 282 x 371 |
Khối lượng tịnh | kg | 7,5 |
Khối lượng tổng | kg | 10,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU QC-12IS36
Điều hòa Casper | QC-12IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 3.58 (0.8 - 4.0) |
BTU/h | 12,200 (2,720 - 13,600) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,400 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 6,5 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,21 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/525/335 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 42/36/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 768 x 200 x 299 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 831 x 282 x 371 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,0 |
Khối lượng tổng | kg | 10,5 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32
Điều hòa Casper | SC-18FS32 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW |
|
BTU/h |
|
|
Công suất sưởi ấm | kW |
|
BTU/h |
|
|
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.680 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W |
|
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,75 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A |
|
Cường độ dòng điện tối đa | A | 12,5 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W |
|
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao |
|
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 880 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 905 x 226 x 312 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng |
|
|
Độ ồn | dB (A) | 54 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 860 x 315 x 545 |
Khối lượng tịnh | kg | 35 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
Điều hòa Casper | SC-24FS33 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 6,45 |
BTU/h | 22.000 | |
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1.830 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 8,2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 13,7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,57 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1091 x 237 x 328 |
Khối lượng tịnh | kg | 14 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 58 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 880 x 310 x 655 |
Khối lượng tịnh | kg | 46,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 12000BTU GH-12IS33
Điều hòa Casper | GH-12IS33 | |
Công suất làm lạnh | Kw |
3.75 (1.2-4.0) |
BTU/h |
12,800 (4,095-13,650) |
|
Công suất sưởi ấm | Kw |
3.80 (1.00-4.10) |
BTU/h |
12,900 (3,412-13,990) |
|
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W |
1,300 (400-1,600) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W |
1,100 (300 – 1,600) |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A |
5.6 (0.7-7.8) |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A |
4.9 (1.5-8.0) |
cường độ dòng điện tối đa | A | 9.5 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 4.91 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 764 x 291 x 203 |
Khối lượng tịnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng |
|
|
Kích thước (R x S x C) | mm | 705 x 279 x 530 |
Khối lượng tịnh | kg | 22.5 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 9.52 |
Chiều dài ống chuẩn ( Không cần nạp thêm ) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 18000BTU GH-18IS33
Điều hòa Casper | GH-18IS33 | |
Công suất làm lạnh | Kw |
5.42 (1.3-5.45) |
BTU/h |
18,500 (4,436-18,084) |
|
Công suất sưởi ấm | Kw |
5.80 (1.30-5.90) |
BTU/h |
19,780 (4,436-20,132) |
|
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W |
1,760 (235-1,900) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W |
1,890 (230 – 2,330) |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A |
7.5 (1.0-10.5) |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A |
9.7 (1.0-11.0) |
cường độ dòng điện tối đa | A | 12.0 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 5.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 905 x 312 x 226 |
Khối lượng tịnh | kg | 12 |
Dàn nóng |
|
|
Kích thước (R x S x C) | mm | 860 x 545 X 315 |
Khối lượng tịnh | kg | 35 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn ( Không cần nạp thêm ) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 24000BTU GH-24IS33
Điều hòa Casper | GH-24IS33 | |
Công suất làm lạnh | Kw |
6.30 (1.65-7.10) |
BTU/h |
22,800 (5,600-24,200) |
|
Công suất sưởi ấm | Kw |
7.20 (1.80-8.20) |
BTU/h |
24,552 (24,567-27,980) |
|
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W |
1,980 (440-2,430) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W |
2,200 (230 – 2,530) |
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A |
10 (1.0-12.0) |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A |
9.5 (1.0-11.0) |
cường độ dòng điện tối đa | A | 16.0 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 4.59 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 1300 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1,132 x 330 x 232 |
Khối lượng tịnh | kg | 14 |
Dàn nóng |
|
|
Kích thước (R x S x C) | mm | 900 x 700 x 350 |
Khối lượng tịnh | kg | 49 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 15.88 |
Chiều dài ống chuẩn ( Không cần nạp thêm ) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
Điều hòa Casper | TC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 2.64 (0.6 - 3.2) |
BTU/h | 9,000 (2,050 - 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,040 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,9 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,87 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 4 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 540/420/370 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 708 x 193 x 282 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 765 x 269 x 351 |
Khối lượng tịnh | kg | 6,5 |
Khối lượng tổng | kg | 9,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000BTU TC-12IS36
Điều hòa Casper | TC-12IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 3.52 (0.8-4.0) |
BTU/h | 12,000 (2,720 -13,600) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,500 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 7,0 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,60 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 3 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/500/400 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 41/35/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 761 x 200 x 295 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 825 x 277 x 367 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,0 |
Khối lượng tổng | kg | 10,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000BTU TC-18IS36
Điều hòa Casper inverter | TC-18IS36 | |
Công suất làm lạnh | Kw |
5.28 (1.50-5.568) |
BTU/h |
18,000 (5,110-19,000) |
|
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
1,750 (500-2,100) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 8.2 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
cường độ dòng điện tối đa | A | 13 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4.38 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1015x313x221 |
Khối lượng tịnh | kg | 12 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (R x S x C) | mm | 795x305x549 |
Khối lượng tịnh | kg | 25 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 |
Chiều dài ống đồng điều hòa tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 24000 BTU TC-24IS36
Điều hòa Casper inverter | TC-24IS36 | |
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) |
Kw |
6.45 (2.10-7.20) |
BTU/h |
22,000 (7,200-24,600) |
|
Công suất sưởi ấm | kW | |
BTU/h | ||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W |
2,150 (420-2,450) |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 9,7 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 15 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,68 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015 |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V-Hz | 220V-50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1100/1050/800 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 1,032 x 224 x 325 |
Khối lượng tịnh | kg | 12,5 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxSxC) | mm | 810 x 280 x 5858 |
Khối lượng tịnh | kg | 33 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU GC-09IS35
Điều hòa Casper inverter | GC-09IS35 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 2.64 (0.60-3.10) |
BTU/h | 9,000 (2,000-10,600) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 770(190-1,020) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 3,7 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 7,1 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 5,48 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 7634 x 203 x 291 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,5 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 50 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 780 x 285 x 545 |
Khối lượng tịnh | kg | 23 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU GC-12IS35
Điều hòa Casper inverter | GC-12IS35 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 3.50(0.80-4.10) |
BTU/h | 12,000 (2,700-14,000) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,170 (210-1,350) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 5,6 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 9 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,46 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 861 x 198 x 296 |
Khối lượng tịnh | kg | 10 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn | dB (A) | 50 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 780 x 285 x 545 |
Khối lượng tịnh | kg | 23 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 18000BTU GC-18IS33
Điều hòa Casper | GC-18IS33 | |
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất – lớn nhất) |
Kw |
5.42 (1.3-5.45) |
BTU/h |
18,500 (4,436-18,084) |
|
Công suất sưởi ấm | Kw |
|
BTU/h |
|
|
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) | W |
1,760 (235-1,900) |
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) | W |
|
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) | A | 8.5 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) | A |
|
cường độ dòng điện tối đa | A | 9.0 |
Hiệu suất năng lương CSPF | W/W | 5.2 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) |
Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 850 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 940 x 316 x 224 |
Khối lượng tịnh | kg | 11 |
Dàn nóng |
|
|
Kích thước (R x S x C) | mm | 709 x 285 x 535 |
Khối lượng tịnh | kg | 23 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6.35 |
Đường kính ống gas | mm | 12.7 |
Chiều dài ống chuẩn (Không cần nạp thêm ) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU GC-24IS33
Điều hòa Casper inverter | GC-24IS33 | |
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) | kW | 6.30 (1.65-7.10) |
BTU/h | 21,500 (5,600-24,200) | |
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) | W | 1,980 (440-2,430) |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 9 |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 13 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,59 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh |
|
|
Lưu lượng gió | m3/h | 1140 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 1091 x 237 x 328 |
Khối lượng tịnh | kg | 14,5 |
Dàn nóng |
|
|
Độ ồn | dB (A) | 56 |
Kích thước (R x S x C) | mm | 880 x 310 x 655 |
Khối lượng tịnh | kg | 38,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
|
|
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ổng lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 15,88 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Xem Chi Tiết