Danh sách SP

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU QC-09IS36

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU QC-09IS36

Điều hòa Casper QC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 2.8 (0.6 - 3.2)
BTU/h 9,500 (2,050 - 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,030 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,8
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,27
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 7,5
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng    
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU QC-12IS36

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU QC-12IS36

Điều hòa Casper QC-12IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.58 (0.8 - 4.0)
BTU/h 12,200 (2,720 - 13,600)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,400 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 6,5
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,21
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 600/525/335
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 42/36/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 768 x 200 x 299
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 831 x 282 x 371
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,5
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32

Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32

Điều hòa Casper SC-18FS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW
BTU/h
Công suất sưởi ấm kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.680
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,75
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 12,5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 880
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 226 x 312
Khối lượng tịnh kg 11
Dàn nóng

Độ ồn dB (A) 54
Kích thước (R x S x C) mm 860 x 315 x 545
Khối lượng tịnh kg 35
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU  SC-24FS33

Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33

Điều hòa Casper SC-24FS33
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 6,45
BTU/h 22.000
Công suất sưởi ấm kW  
BTU/h  
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1.830
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8,2
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
Cường độ dòng điện tối đa A 13,7
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,57
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 1100
Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
Khối lượng tịnh kg 14
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 58
Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
Khối lượng tịnh kg 46,5
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m  

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 12000BTU GH-12IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 12000BTU GH-12IS33

Điều hòa Casper GH-12IS33
Công suất làm lạnh Kw 3.75
(1.2-4.0)
BTU/h 12,800
(4,095-13,650)
Công suất sưởi ấm Kw 3.80
(1.00-4.10)
BTU/h 12,900
(3,412-13,990)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,300
(400-1,600)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 1,100
(300 – 1,600)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 5.6
(0.7-7.8)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 4.9
(1.5-8.0)
cường độ dòng điện tối đa A 9.5
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.91
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 600
Kích thước (R x S x C) mm 764 x 291 x 203
Khối lượng tịnh kg 8.5
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 705 x 279 x 530
Khối lượng tịnh kg 22.5
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 9.52
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 18000BTU GH-18IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 18000BTU GH-18IS33

Điều hòa Casper GH-18IS33
Công suất làm lạnh Kw 5.42
(1.3-5.45)
BTU/h 18,500
(4,436-18,084)
Công suất sưởi ấm Kw 5.80
(1.30-5.90)
BTU/h 19,780
(4,436-20,132)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,760
(235-1,900)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 1,890
(230 – 2,330)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 7.5
(1.0-10.5)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.7
(1.0-11.0)
cường độ dòng điện tối đa A 12.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 5.2
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 905 x 312 x 226
Khối lượng tịnh kg 12
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 860 x 545 X 315
Khối lượng tịnh kg 35
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 2 chiều 24000BTU GH-24IS33

Điều hòa Casper inverter 2 chiều 24000BTU GH-24IS33

Điều hòa Casper GH-24IS33
Công suất làm lạnh Kw 6.30
(1.65-7.10)
BTU/h 22,800
(5,600-24,200)
Công suất sưởi ấm Kw 7.20
(1.80-8.20)
BTU/h 24,552
(24,567-27,980)
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,980
(440-2,430)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W 2,200
(230 – 2,530)
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 10
(1.0-12.0)
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A 9.5
(1.0-11.0)
cường độ dòng điện tối đa A 16.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 4.59
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 1300
Kích thước (R x S x C) mm 1,132 x 330 x 232
Khối lượng tịnh kg 14
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 900 x 700 x 350
Khối lượng tịnh kg 49
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 15.88
Chiều dài ống chuẩn
( Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36

Điều hòa Casper TC-09IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 2.64 (0.6 - 3.2)
BTU/h 9,000 (2,050 - 10,900)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,040 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 4,9
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,87
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 4
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 540/420/370
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 41/35/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 708 x 193 x 282
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 765 x 269 x 351
Khối lượng tịnh kg 6,5
Khối lượng tổng kg 9,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000BTU TC-12IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000BTU TC-12IS36

Điều hòa Casper TC-12IS36
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 3.52 (0.8-4.0)
BTU/h 12,000 (2,720 -13,600)
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) kW -
BTU/h -
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) W 1,500 (400 - 1,600)
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) W -
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 7,0
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A -
Cường độ dòng điện tối đa A 8,0
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,60
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 3
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 600/500/400
Độ ồn dàn lạnh dB(A) 41/35/24
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 761 x 200 x 295
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 825 x 277 x 367
Khối lượng tịnh kg 8,0
Khối lượng tổng kg 10,0
Dàn nóng
Độ ồn dàn nóng dB(A) 52/50/49
Kích thước sản phẩm (R x S x C) mm 703 x 233 x 455
Kích thước đóng gói (R x S x C) mm 760 x 305 x 510
Khối lượng tịnh kg 16,0
Khối lượng tổng kg 18,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Lượng gas nạp g 360
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000BTU TC-18IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000BTU TC-18IS36

Điều hòa Casper inverter TC-18IS36
Công suất làm lạnh Kw 5.28
(1.50-5.568)
BTU/h 18,000
(5,110-19,000)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,750
(500-2,100)
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W  
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 8.2
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A  
cường độ dòng điện tối đa A 13
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4.38
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió  m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 1015x313x221
Khối lượng tịnh kg 12
Dàn nóng    
Kích thước (R x S x C) mm 795x305x549
Khối lượng tịnh kg 25
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống đồng điều hòa tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 24000 BTU TC-24IS36

Điều hòa Casper inverter 1 chiều 24000 BTU TC-24IS36

Điều hòa Casper inverter TC-24IS36
Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất - lớn nhất)
Kw 6.45
(2.10-7.20)
BTU/h 22,000
(7,200-24,600)
Công suất sưởi ấm kW
BTU/h
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 2,150
(420-2,450)
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 9,7
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 15
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,68
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015
Số sao 5
Nguồn điện V-Hz 220V-50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 1100/1050/800
Kích thước (RxSxC) mm 1,032 x 224 x 325
Khối lượng tịnh kg 12,5
Dàn nóng
Kích thước (RxSxC) mm 810 x 280 x 5858
Khối lượng tịnh kg 33
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU GC-09IS35

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU GC-09IS35

Điều hòa Casper inverter GC-09IS35
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2.64 (0.60-3.10)
BTU/h 9,000 (2,000-10,600)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 770(190-1,020)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3,7
Cường độ dòng điện tối đa A 7,1
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 5,48
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 580
Kích thước (R x S x C) mm 7634 x 203 x 291
Khối lượng tịnh kg 8,5
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU GC-12IS35

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 12000BTU GC-12IS35

Điều hòa Casper inverter GC-12IS35
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 3.50(0.80-4.10)
BTU/h 12,000 (2,700-14,000)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,170 (210-1,350)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 5,6
Cường độ dòng điện tối đa A 9
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,46
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh    
Lưu lượng gió m3/h 600
Kích thước (R x S x C) mm 861 x 198 x 296
Khối lượng tịnh kg 10
Dàn nóng    
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh    
Môi chất lạnh   R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 18000BTU GC-18IS33

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 18000BTU GC-18IS33

Điều hòa Casper GC-18IS33
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – lớn nhất)
Kw 5.42
(1.3-5.45)
BTU/h 18,500
(4,436-18,084)
Công suất sưởi ấm Kw
BTU/h
Điện năng tiêu thụ ( làm lạnh ) W 1,760
(235-1,900)
Điện năng tiêu thụ ( sưởi ấm ) W
Cường độ dòng điện ( làm lạnh ) A 8.5
Cường độ dòng điện (sưởi ấm ) A
cường độ dòng điện tối đa A 9.0
Hiệu suất năng lương CSPF W/W 5.2
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015)
Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 850
Kích thước (R x S x C) mm 940 x 316 x 224
Khối lượng tịnh kg 11
Dàn nóng

Kích thước (R x S x C) mm 709 x 285 x 535
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ống lỏng mm 6.35
Đường kính ống gas mm 12.7
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm )
m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10

Xem Chi Tiết
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU GC-24IS33

Điều hòa Casper 1 chiều inverter 24000BTU GC-24IS33

Điều hòa Casper inverter GC-24IS33
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất – Lớn nhất) kW 6.30 (1.65-7.10)
BTU/h 21,500 (5,600-24,200)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 1,980 (440-2,430)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 9
Cường độ dòng điện tối đa A 13
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 4,59
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh

Lưu lượng gió m3/h 1140
Kích thước (R x S x C) mm 1091 x 237 x 328
Khối lượng tịnh kg 14,5
Dàn nóng

Độ ồn dB (A) 56
Kích thước (R x S x C) mm 880 x 310 x 655
Khối lượng tịnh kg 38,5
Ống dẫn môi chất lạnh

Môi chất lạnh
R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 15,88
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 25
Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Xem Chi Tiết

Tổng số: 15 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299