Bảo hành :24 tháng
Công suất :21.000Btu
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Malaysia
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A21UB 21.000BTU
Thống số kỹ thuật Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A21UB 21.000BTU
STT |
Hạng mục |
Đơn vị |
Chỉ số |
|
1 |
Năng suất danh định (Tối thiểu ~ Tối đa) |
Làm lạnh |
Btu/h |
14000 ~ 42000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
16500 ~ 44356 |
||
2 |
Công suất tiêu thụ danh định (Tối thiểu ~ Tối đa) |
Làm lạnh |
W |
1240 ~ 4450 |
Sưởi ấm |
W |
1150 ~ 3750 |
||
3 |
Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
5,4 ~ 19,72 |
Sưởi ấm |
A |
5,0 ~ 16,62 |
||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
206~240/1/50 |
|
Độ ồn (cao) |
dB(A) |
54 ~ 61 |
||
5 |
Cường độ âm thanh (cao) |
dB(A) |
61 ~ 68 |
|
6 |
Kích thước (RxCxS) |
Thân máy |
Mm |
800x545x315 ~ 985x808x395 |
Đóng gói |
Mm |
920x620x400 ~ 1105x895x495 |
||
7 |
Khối lượng |
Tịnh |
Kg |
34 ~ 75 |
Tổng |
Kg |
37 ~ 79 |
||
8 |
Môi chất lạnh |
Loại |
|
R32 |
Lượng nạp sẵn |
G |
920 ~ 2300 |
||
Nạp bổ sung |
g/m |
20 |
||
9 |
Số cục trong có thể kết nối |
|
2 ~ 5 |
|
10 |
Tổng công suất tối đa cục trong kết nối |
Btu/h |
18000 ~ 54000 |
|
11 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
Mm |
Φ6,35 |
Hơi |
Mm |
Φ9,52 |
||
12 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa |
Tổng cộng |
M |
40 ~ 80 |
Cho 1 cục trong |
M |
25 ~ 35 |
||
13 |
Chiều cao chênh lệch tối đa |
Cục trong với cục ngoài |
M |
15 |
Cục trong với cục trong |
M |
10 |
||
14 |
Giới hạn môi trường hoạt động |
Làm lạnh |
°C |
-15 ~ 52 |
Sưởi ấm |
°C |
-15 ~ 24 |
Bảng giá lắp đặt Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A21UB 21.000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A42UB 42.000BTU
39.500.000 ₫
Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A36UB 36.000BTU
36.000.000 ₫
Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A28UB 28.000BTU
20.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 1 chiều 18000BTU
14.800.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.850.000 ₫