Bảo hành :24 tháng
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
Công suất :45.000Btu
55.600.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 45000BTU FDUM125VH/FDC125VNA-W
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 45000BTU FDUM125VH/FDC125VNA-W
Tên Dàn Lạnh | FDUM125VF | |||
Tên Dàn Nóng | FDC125VNX | |||
Nguồn Điện điều hòa | 1 Pha 220-240V, 50Hz/220V,6Hz | |||
Công suất lạnh(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 12.5(5.0 ~ 1 4.0) | ||
Công suất sưởi(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 14.0(4.0 ~ 17.0) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm Lạnh/Sưởi | KW | 3.49/3.77 | |
COP | Làm Lạnh/Sưởi | 3.58/3.71 | ||
Dòng điện hoạt động | 220/230/240 | A | 5 | |
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 26 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm Lạnh/Sưởi | Db(A) | 67/67 |
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 70/70 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | Db(A) | 40/34/29 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | 40/34/29 | |||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 48/50 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 32/26/20 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 32/26/20 | ||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | mᶟ/phút | 100/100 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | Tiêu chuẩn:35, Tối đa:100 | ||
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | Cao x Rộng x Sâu | mm | 280x1370x740 |
Dàn nóng | Cao x Rộng x Sâu | mm | 1300x970x370 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 54 | |
Dàn nóng | kg | 105 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | mm | 9.52/15.88 | |
Độ dài đường ống | m | 100 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | 30/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15 ~ 43*ᶟ | |
Sưởi | °C | -20 ~ 20 | ||
Bộ lọc(Tùy chọn) | Bộ lọc :UM-FL3EF | |||
Hộp điều khiển(Tùy chọn) | Có dây:RC-EX1A,RC-E5,RCH-E3/ Không Dây: RCN-KIT3-E |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 45000BTU FDUM125VH/FDC125VNA-W
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 50000BTU FDUM140VH/FDC140VSA-W5
61.800.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 24000BTU FDUM71VH/FDC71VNP-W
31.700.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 50000BTU FDUM140VH/FDC140VNA-W
58.300.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 34000BTU FDUM100VH/FDC100VNP
45.100.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 30000BTU FDUM100VH/FDC90VNP-W
41.400.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 2 chiều Mitsubishi Heavy Inverter 18000BTU FDUM50VH/SRC50ZSX-W3
29.000.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 50000BTU Mitsubishi Heavy 2 chiều FDUM140VH/FDC140VSA
62.200.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 50000BTU Mitsubishi Heavy 2 chiều FDUM140VH/FDC140VNA
58.600.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
14.950.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
10.800.000 ₫