Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Công suất :9.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Malaysia
9.150.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9.000BTU RU9AKH-8
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9.000BTU RU9AKH-8
Điều hòa Panasonic | CU/CS-RU9AKH-8 | ||
DÀN LẠNH | 50Hz ) | CS-RU9AKH-8 | |
DÀN NÓNG | CU-RU9AKH | ||
Công suất làm lạnh | (Tối thiểu - tối đa ) | Kw | 2.65 (0.90-3.40) |
(Tối thiểu - tối đa ) | Btu/h | 9,040 (3,070-11,600) | |
EER | (Tối thiểu - tối đa ) | Btu/hW | 12.05 (13.64-11.26) |
(Tối thiểu - tối đa ) | W/W | 3.53 (4.00-3.30) | |
CSPF | W/W | 5.32 (5★) | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.70 | |
Công suất đầu vào (tối thiểu-tối đa) | W | 750 (225-1,030) | |
Hút ấm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 10.3 (365) |
Dàn nóng | m3/phút(ft3/phút) | 26.7 (940) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) | 36/26/21 | |
Dàn nóng (Cao) | 47 | ||
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Chiều cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Chiều rộng | mm | 765 (650) | |
inch | 30-1/8 (25-19/32) | ||
Chiều sâu | mm | 214 (230) | |
inch | 8-7/16 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
Dàn nóng | kg (lb) | 18 (40) | |
Môi chất lạnh | Loại (Khối lượng) | g | R32 (410) |
Đường dẫn ống kính môi chất lạnh | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Ga nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9.000BTU RU9AKH-8
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24000BTU U24ZKH-8
28.150.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 18000BTU U18BKH-8
20.850.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 12000BTU U12ZKH
13.250.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9000BTU U9BKH-8
10.950.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000BTU N24ZKH-8
20.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
14.950.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12ZKH-8
9.500.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24000BTU RU24AKH-8
23.850.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 18.000BTU RU18AKH-8B
17.600.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
10.800.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều 12000BTU YZ12WKH-8
13.650.000 ₫