Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Công suất :50.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
Xuất xứ :Malaysia
26.900.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-C50R1K58
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-C50R1K58
Model name | NP-C50R1K58 | ||
Nguồn Indoor | Indoor | V//Hz/Ph | 220-240V~/50Hz/1P |
Nguồn Outdoor | Outdoor | V//Hz/Ph | 380-415V~/50Hz/3P |
Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 50000 |
Năng suất lạnh | W | 14600 | |
Công suất điện | W | 4200 | |
Dòng điện | A | 7,39 | |
EER | W/W | 3,48 | |
Sưởi ấm | Năng suất sưởi | Btu/h | / |
Năng suất sưởi | W | / | |
Công suất điện | W | / | |
Dòng điện | A | / | |
COP | / | ||
Lưu lượng gió Indoor | m3/h | 2000 | |
Độ ồn (Hi/Med/Lo) Indoor | dB(A) | 52/49/44 | |
Kích thước Indoor | Máy | mm | 1906x581x385 |
Đóng gói | mm | 2048x707x531 | |
Khối lượng Indoor | Máy | kg | 48 |
Đóng gói | kg | 58 | |
Áp suất thiết kế | Đầu đẩy | MPa | 4,5 |
Đầu hút | MPa | 1,5 | |
Ống nước ngưng | mm | 25 | |
Độ ồn Outdoor | dB(A) | 60 | |
Kích thước Outdoor | Máy | mm | 940x1250x340 |
Đóng gói | mm | 1060x1385x435 | |
Khối lượng Outdoor | Máy | kg | 82 |
Đóng gói | kg | 92 | |
Môi chất lạnh | Môi chất | R410A | |
Lượng nạp | g | 2550 | |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống gas | mm | 19,05 | |
Chiều dài lắp đặt tối đa | m | 50 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 30 | |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh | ℃ | 21~48 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-C50R1K58
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 50.000BTU NP-C50R2H21
27.800.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 100.000BTU NP-C100R1T36
53.600.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
10.800.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều 12000BTU YZ12WKH-8
13.650.000 ₫