Danh sách SP

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 28000BTU APL/APO-280

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 28000BTU APL/APO-280

Model APL/APO-280
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000
HP 3
Điện nguồn V/P/HZ 220~/1/50
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 2893
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) A 13,5
Hiệu suất năng lượng E.E.R( lạnh/ sưởi) W/W 2,83
Khử ẩm L/h 3
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m3/h 1300/1100/900
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 49/45/42
Kích thước máy (R*C*D) mm 1245*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1325*770*325
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 35/41
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 57
Kích thước máy (R*C*D) mm 1245*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 990*770*366
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 55/60
Kích cỡ Ống lỏng mm 9,52
Ống hơi mm 19,1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh R22
Bộ điều khiển từ xa Không dây

Xem Chi Tiết
Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 36000BTU APL/APO-360

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 36000BTU APL/APO-360

Model   APL/APO-360
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 36000
HP 4
Điện nguồn V/P/HZ 220~/1/50
Điện năng tiêu thụ W 4040
Dòng điện định mức A 17,8
Hiệu suất năng lượng E.E.R( lạnh/ sưởi) W/W 2,72
Khử ẩm L/h 3,6
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m3/h 1500/1300/1100
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 50/47/44
Kích thước máy (R*C*D) mm 1245*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1325*770*325
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 37/43
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 60
Kích thước máy (R*C*D) mm 1245*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1050*995*400
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 92/100
Kích cỡ Ống lỏng mm 9,52
Ống hơi mm 19,1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh   R22
Bộ điều khiển từ xa   Không dây

Xem Chi Tiết
Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 50000BTU APL/APO-500

Điều hòa áp trần Sumikura 1 chiều 50000BTU APL/APO-500

Model APL/APO-500
Công suất làm Btu/h 50000
HP 5
Điện nguồn V/P/HZ 380~/3/50
Điện năng tiêu thụ W 5560
Dòng điện định mức A 10,1
Hiệu suất năng lượng E.E.R( lạnh/ sưởi) W/W 2,65
Khử ẩm L/h 4,8
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m3/h 2300/1900/1500
Độ ồn (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 50/47/44
Kích thước máy (R*C*D) mm 1245*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1325*770*325
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 47/54
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 60
Kích thước máy (R*C*D) mm 1670*680*240
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 911*1330*400
Trọng lượng tịnh/ cả thùng Kg 96/107
Kích cỡ Ống lỏng mm 9,52
Ống hơi mm 19,1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh R22
Bộ điều khiển từ xa Không dây

Xem Chi Tiết

Tổng số: 4 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299