- Trang chủ
- Mitshubishi
Danh sách SP

Điều hòa Mitsubishi MS-HP25VF loại 1 chiều 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP25VF | |
Dàn nóng | MU-HP25VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 2,7 | |
Btu | 9,212 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0,77 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN | 3,72 | |
7830 : 2015 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 3,5 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 11,3 | |
Kích thước | dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
(Dài x rộng x sâu) | dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9 |
dàn nóng | kg | 24,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,5 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 25 - 47 | |
Kích thước | ống Gas | mm | 9,52 |
(Đường kính ngoài) | chất lỏng | mm | 6,35 |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi MS-HP35VF loại 1 chiều 12000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP35VF | |
Dàn nóng | MU-HP35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 3,6 | |
Btu | 12,283 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,03 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2015 |
3,71 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 4,8 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 15,4 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9,5 |
dàn nóng | kg | 31,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,6 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 28 - 50 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 12,7 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi MS-HP50VF loại 1 chiều 18000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP50VF | |
Dàn nóng | MU-HP50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 5,2 | |
Btu | 17,742 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,6 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2012 |
3,45 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 7,5 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (max) | m³/min | 18,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 923 x 305 x 250 |
dàn nóng | mm | 800 x 550 x 285 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 13 |
dàn nóng | kg | 34 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 1,2 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 34 - 51 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 12,7 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |

Điều hòa Mitsubishi MS-HP60VF loại 1 chiều 24000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP60VF | |
Dàn nóng | MU-HP60VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 6,4 | |
Btu | 21,837 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,93 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2012 |
3,52 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 9 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (max) | m³/min | 21,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 1100 x 325 x 238 |
dàn nóng | mm | 840 x 880 x 330 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 16 |
dàn nóng | kg | 50,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 1,2 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 37 - 54 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 15,88 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 15 |

Điều hòa Mitsibishi MSY-JP25VF 1 chiều Inverter 9000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP25VF | |
Dàn nóng | MUY-JP25VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.6(0.8-2.7) | |
Btu | 8.871(2.730-9,212) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0,990 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830 : 2012 |
4,30 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 5,0 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 660 x 454 x 235 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 18 | |
Độ ồn | Dàn lạnh ( Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 21-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,4 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |

Điều hòa Mitsibishi MSY-JP35VF 1 chiều Inverter 12000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP35VF | |
Dàn nóng | MUY-JP35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 3.6(0.9-3.7) | |
Btu | 12.283(3.071-12,624) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,330 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830:2015 |
4,32 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 6,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 18 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 21-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 1,2 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |

Điều hòa Mitsibishi MSY-JP50VF 1 chiều inverter 18000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP50VF | |
Dàn nóng | MUY-JP50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 5.2(1.3-5.3) | |
Btu | 17.742(4,436-18,084) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,940 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN 7830:2015 | 4,25 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 8,9 | |
Lưu lượng gió làm lạnh | m³/min | 15,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 800x 550 x 285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 |
Dàn nóng | kg | 31,5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 28-49 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 52 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 2 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12,7 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |

Điều hòa Mitsibishi MSY-JP60VF 1 chiều inverter 24000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP60VF | |
Dàn nóng | MUY-JP60VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 6.6(1.6-6.7) | |
Btu | 22.519(5.459-22.860) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 2,100 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830:2015 |
4,26 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 9,7 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 19,0 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 923x 305 x 250 |
Dàn nóng | mm | 800x 714 x 285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 12,5 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 29-51 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 55 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 2,1 | |
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12,7 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 15 |

Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL25VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL25VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.5(1.3-3.0 | 3.15(0.9-3.5) | |
Btu |
8.530 (4.346-10.236) |
10.745 (3.071-11.942) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 0,73 | 0,87 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 4,50 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 3,7 | 4,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 9,5 | 10 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 24 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 22-43 | 23-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,5 | ||
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |

Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL35VA 2 chiều Inverter 12000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL35VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL35VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 3.3(1.4-3.5) | 3.6(1.1-4.1) | |
Btu |
11.260 (4.777-11.942) |
12.283 (3.753-13.989) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 1,24 | 0,99 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 4,82 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 5,9 | 5,0 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 10,9 | 10,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 25 | ||
Độ ồn |
Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) |
dB | 22-45 | 23-44 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 51 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 1,1 | ||
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |

Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 12000BTU SRK/SRC13YZP-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn Lạnh | SRK13YZP-W5 | |
Dàn nóng | SRC13YZP-W5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 3.2( 1.0 ~ 3.5) | |
BTU/h | 10.918 ( 3,412~ 11,942) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.00(0.23~ 1.3) | |
EER | W/W | 5.769 | |
Dòng điện | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 540 x 645(+57) x 275 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.0 |
Dàn nóng | kg | 27 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 9.5 |
Dàn nóng | m³/min | 25.4 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18YZP-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn lạnh | SRK18YZP-W5 | |
Dàn nóng | SRC18YZP-W5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 5.00 (1.3~5.4) | |
BTU/h | 17,060 (4,436~18,425) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.47 (0.3~1.6) | |
CSPF | 5,34 | ||
Dòng điện | A | 6,7 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267x783x210 |
Dàn nóng | mm | 595×780(+62)x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7,5 |
Dàn nóng | kg | 35,5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 10,9 |
Dàn nóng | m3/min | 35,6 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ɸ6.35 (1/4”) |
Đường Gas | mm | ɸ12.7 (1/2”) | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít ) |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 24000BTU SRK/SRC 24CS-S5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn lạnh | SRK24YW-W5 | |
Dàn nóng | SRC24YW-W5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 6.9 (1.1~7.8) | |
BTU/h | 23,543 (3,753~26,614) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.88 (0.2~2.4) | |
CSPF | 6,06 | ||
Dòng điện | A | 8,8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 339x1197x262 |
Dàn nóng | mm | 640×800(+71)x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15,5 |
Dàn nóng | kg | 42 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 20,5 |
Dàn nóng | m3/min | 41,5 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ɸ6.35 (1/4”) |
Đường Gas | mm | ɸ12.7 (1/2”) | |
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít ) |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 9000BTU SRK/SRC25ZSPS-W5
Kiểu máy Hạng mục |
Dàn lạnh | SRK25ZSPS-W5 | ||
Dàn nóng | SRC25ZSPS-W5 | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW-Btu/h | 2.5(0.9~2.8) - 8,530(3,070~9,554) | |
Sưởi | kW-Btu/h | 2.8(0.8~3.9) - 9,554(2,370~13,307) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0,78 | |
Sưởi | kW | 0,755 | ||
CSPF | 5,17 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 3.9 / 3.8 / 3.6 | |
Sưởi | A | 3.8 / 3.7 / 3.5 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 | |
Dàn nóng | mm | 540 x645(+57) x 275 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.0 | |
Dàn nóng | kg | 25 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 10.0 / 7.3 / 4.2 |
Sưởi | m3/min | 9.5 / 7.3 / 5.2 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | m3/min | 26.0 / 19.7 | |
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø6.35 (1/4") | |
Đường Gas | mm | Ø9.52 (3/8") | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 12000BTU SRK/SRC35ZSPS-W5
Kiểu máy Hạng mục |
Dàn lạnh | SRK35ZSPS-W5 | ||
Dàn nóng | SRC35ZSPS-W5 | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW-Btu/h | 3.2(0.9~3.5) - 10,918(3,070~11,942) | |
Sưởi | kW-Btu/h | 3.6(0.9~4.3) - 12,283(3,070~14,672) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0,995 | |
Sưởi | kW | 0,995 | ||
CSPF | 5,92 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9 / 4.7 /4.5 | |
Sưởi | A | 4.9 / 4.7 / 4.5 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 | |
Dàn nóng | mm | 540 x645(+57) x 275 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.0 | |
Dàn nóng | kg | 27 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 9.5 / 6.8 / 4.2 |
Sưởi | m3/min | 9.6 / 7.4 / 5.5 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | m3/min | 25.4 / 20.5 | |
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø6.35 (1/4") | |
Đường Gas | mm | Ø9.52 (3/8") | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Xem Chi Tiết

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 18000BTU SRK/SRC50ZSPS-W5
Kiểu máy Hạng mục |
Dàn lạnh | SRK50ZSPS-W5 | ||
Dàn nóng | SRC50ZSPS-W5 | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW-Btu/h | 4.5(0.9~4.8) - 15,354(3,070~16,378) | |
Sưởi | kW-Btu/h | 5.0(0.8~5.8) - 17,060(2,730~19,790) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1,495 | |
Sưởi | kW | 1,385 | ||
CSPF | 3,88 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 7.0 / 6.7 / 6.4 | |
Sưởi | A | 6.5 / 6.2 / 6.0 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 267 x 783 x 210 | |
Dàn nóng | mm | 595 x 780(+62) x 290 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.5 | |
Dàn nóng | kg | 40 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 9.0 / 7.2 / 3.8 |
Sưởi | m3/min | 12.0 / 9.2 / 6.2 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | m3/min | 35.5 / 33.5 | |
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø6.35 (1/4") | |
Đường Gas | mm | Ø12.7 (1/2") | ||
Dây điện kết nối | 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 24000BTU SRK/SRC71ZRS-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàm lạnh | SRK71ZRS-W5 | ||
Dàn nóng | SRC71ZRS-W5 | |||
Nguồn điện | 1 Pha , 220/240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | Làm lạnh | kW - Btu/h | 7.1 (2.3-7.8) - 24,225(7,848-26,614) | |
Sưởi | kW - Btu/h | 8.2(2.0-10.8) - 27,296(6,824-36,850) | ||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1,93 | |
Sưởi | kW | 1,95 | ||
CSPF | 4,31 | |||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 9.0 / 8.6 / 8.2 | |
Sưởi | A | 9.1 / 8.7 / 8.4 | ||
Kích thước ngoai (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 339 x 1197 x 262 | |
Dàn nóng | mm | 750 x 880(+88) x 340 | ||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15,5 | |
Dàn nóng | kg | 56 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh | m3/min | 20.5 / 18.6 / 16.2 / 10.4 |
Sưởi | m3/min | 25.0 / 19.8 / 17.3 / 13.3 | ||
Dàn nóng | Làm lạnh / Sưởi | m3/min | 55 / 43.5 | |
Môi chất lạnh | R32 | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Ø 6.35 (1/4) | |
Đường gas | mm | Ø 15.88 (5/8) | ||
Dây điện kết nối (Nguồn điện được cấp vào trạm kết nối tại dàn lạnh) | 3.0 mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siêu vít) |