Danh sách SP

Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 12000BTU SRK/SRC13YZP-W5

Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 12000BTU SRK/SRC13YZP-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn Lạnh SRK13YZP-W5
Dàn nóng SRC13YZP-W5
Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz
Công suất kW 3.2( 1.0 ~ 3.5)
BTU/h 10.918 ( 3,412~ 11,942)
Công suất tiêu thụ điện kW 1.00(0.23~ 1.3)
EER W/W 5.769
Dòng điện A 4.9/4.7/4.5
Kích thước ngoài Dàn lạnh mm 262 x 769 x 230
(Cao x Rộng x Sâu) Dàn nóng mm 540 x 645(+57) x 275
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7.0
Dàn nóng kg 27
Lưu lượng gió Dàn lạnh m³/min 9.5
Dàn nóng m³/min 25.4
Môi chất lạnh R410A
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ø 6.35
Đường gas mm ø 9.52
Dây điện kết nối 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18YZP-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 18000BTU SRK/SRC18YZP-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn lạnh SRK18YZP-W5
Dàn nóng SRC18YZP-W5
Nguồn điện 1 Pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 5.00 (1.3~5.4)
BTU/h 17,060 (4,436~18,425)
Công suất tiêu thụ điện kW 1.47 (0.3~1.6)
CSPF 5,34
Dòng điện A 6,7
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh mm 267x783x210
Dàn nóng mm 595×780(+62)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7,5
Dàn nóng kg 35,5
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/min 10,9
Dàn nóng m3/min 35,6
Môi chất lạnh R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ɸ6.35 (1/4”)
Đường Gas mm ɸ12.7 (1/2”)
Dây điện kết nối 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít )

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 24000BTU SRK/SRC 24CS-S5

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 24000BTU SRK/SRC 24CS-S5

Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàn lạnh SRK24YW-W5
Dàn nóng SRC24YW-W5
Nguồn điện 1 Pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 6.9 (1.1~7.8)
BTU/h 23,543 (3,753~26,614)
Công suất tiêu thụ điện kW 1.88 (0.2~2.4)
CSPF 6,06
Dòng điện A 8,8
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh mm 339x1197x262
Dàn nóng mm 640×800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15,5
Dàn nóng kg 42
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/min 20,5
Dàn nóng m3/min 41,5
Môi chất lạnh R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm ɸ6.35 (1/4”)
Đường Gas mm ɸ12.7 (1/2”)
Dây điện kết nối 1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít )

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 9000BTU SRK/SRC25ZSPS-W5

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 9000BTU SRK/SRC25ZSPS-W5

                   Kiểu máy
Hạng mục 
Dàn lạnh SRK25ZSPS-W5
Dàn nóng  SRC25ZSPS-W5
Nguồn điện  1 pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh  Làm lạnh kW-Btu/h 2.5(0.9~2.8) - 8,530(3,070~9,554)
Sưởi kW-Btu/h 2.8(0.8~3.9) - 9,554(2,370~13,307)
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 0,78
Sưởi kW 0,755
CSPF 5,17
Dòng điện Làm lạnh A 3.9 / 3.8 / 3.6
Sưởi A 3.8 / 3.7 / 3.5
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh  mm 267 x 783 x 210
Dàn nóng  mm 540 x645(+57) x 275
Trọng lượng tịnh  Dàn lạnh  kg 7.0
Dàn nóng  kg 25
Lưu lượng gió  Dàn lạnh  Làm lạnh m3/min 10.0 / 7.3 / 4.2
Sưởi m3/min 9.5 / 7.3 / 5.2
Dàn nóng  Làm lạnh/Sưởi m3/min 26.0 / 19.7
Môi chất lạnh  R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø6.35 (1/4")
Đường Gas mm Ø9.52 (3/8")
Dây điện kết nối  1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 12000BTU SRK/SRC35ZSPS-W5

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 12000BTU SRK/SRC35ZSPS-W5

             Kiểu máy
Hạng mục 
Dàn lạnh SRK35ZSPS-W5
Dàn nóng  SRC35ZSPS-W5
Nguồn điện  1 pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh  Làm lạnh kW-Btu/h 3.2(0.9~3.5) - 10,918(3,070~11,942)
Sưởi kW-Btu/h 3.6(0.9~4.3) - 12,283(3,070~14,672)
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 0,995
Sưởi kW 0,995
CSPF 5,92
Dòng điện Làm lạnh A 4.9 / 4.7 /4.5 
Sưởi A 4.9 / 4.7 / 4.5
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh  mm 267 x 783 x 210
Dàn nóng  mm 540 x645(+57) x 275
Trọng lượng tịnh  Dàn lạnh  kg 7.0
Dàn nóng  kg 27
Lưu lượng gió  Dàn lạnh  Làm lạnh m3/min 9.5 / 6.8 / 4.2
Sưởi m3/min 9.6 / 7.4 / 5.5
Dàn nóng  Làm lạnh/Sưởi m3/min 25.4 / 20.5
Môi chất lạnh  R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø6.35 (1/4")
Đường Gas mm Ø9.52 (3/8")
Dây điện kết nối  1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 18000BTU SRK/SRC50ZSPS-W5

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 18000BTU SRK/SRC50ZSPS-W5

Kiểu máy
Hạng mục
Dàn lạnh SRK50ZSPS-W5
Dàn nóng SRC50ZSPS-W5
Nguồn điện 1 pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh Làm lạnh kW-Btu/h 4.5(0.9~4.8) - 15,354(3,070~16,378)
Sưởi kW-Btu/h 5.0(0.8~5.8) - 17,060(2,730~19,790)
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 1,495
Sưởi kW 1,385
CSPF 3,88
Dòng điện Làm lạnh A 7.0 / 6.7 / 6.4
Sưởi A 6.5 / 6.2 / 6.0
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh mm 267 x 783 x 210
Dàn nóng mm 595 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 7.5
Dàn nóng kg 40
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh m3/min 9.0 / 7.2 / 3.8
Sưởi m3/min 12.0 / 9.2 / 6.2
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi m3/min 35.5 / 33.5
Môi chất lạnh R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø6.35 (1/4")
Đường Gas mm Ø12.7 (1/2")
Dây điện kết nối 1.5mm2 x4 daay (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 24000BTU SRK/SRC71ZRS-W5

Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter 24000BTU SRK/SRC71ZRS-W5

Điều hòa Mitsubishi Heavy Dàm lạnh SRK71ZRS-W5
Dàn nóng SRC71ZRS-W5
Nguồn điện 1 Pha , 220/240V, 50Hz
Công suất lạnh Làm lạnh kW - Btu/h 7.1 (2.3-7.8) - 24,225(7,848-26,614)
Sưởi kW - Btu/h 8.2(2.0-10.8) - 27,296(6,824-36,850)
Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh kW 1,93
Sưởi kW 1,95
CSPF   4,31
Dòng điện Làm lạnh A 9.0 / 8.6 / 8.2
Sưởi A 9.1 / 8.7 / 8.4
Kích thước ngoai
(Cao x Rộng x Sâu)
Dàn lạnh mm 339 x 1197 x 262
Dàn nóng mm 750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15,5
Dàn nóng kg 56
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh m3/min 20.5 / 18.6 / 16.2 / 10.4
Sưởi m3/min 25.0 / 19.8 / 17.3 / 13.3
Dàn nóng Làm lạnh / Sưởi m3/min 55 / 43.5
Môi chất lạnh R32
Kích cỡ đường ống Đường lỏng mm Ø 6.35 (1/4)
Đường gas mm Ø 15.88 (5/8)
Dây điện kết nối (Nguồn điện được cấp vào trạm kết nối tại dàn lạnh) 3.0 mmx 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dây Kiểu kết nối bằng trạm (siêu vít)

Xem Chi Tiết

Tổng số: 8 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299