Danh sách SP

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18000btu S-1821PU3H 1pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 18000btu S-1821PU3H 1pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-1821PU3H/U-21PR1H5
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-1821PU3H
Dàn nóng
U-21PR1H5
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 6.00 (2.00 – 6.30)
Btu/h 20,500 (6,820 – 21,500)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 7.5 – 8.0
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 1.71 (0.38 – 2.10)
CSPF
5.89
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.51
Btu/Hw 11.99
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 50
Độ ồn nguồn dB 69
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 29
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 24000btu S-2430PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 24000btu S-2430PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-2430PU3H/U-30PR1H5
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-2430PU3H
Dàn nóng
U-30PR1H5
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 8.50 (2.10 – 10.00)
Btu/h 29,000 (7,170 – 34,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 10.7 -11.7
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.52 (0.28 – 3.33)
CSPF
5.97
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.37
Btu/Hw 11.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 72
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 39
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 30000btu S-2430PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 30000btu S-2430PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-30PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
 S-2430PU3H
Dàn nóng
 U-30PR1H5
Mặt nạ
 CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 8.50 (2.10 – 10.00)
Btu/h 29,000 (7,170 – 34,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 10.7 -11.7
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.52 (0.28 – 3.33)
CSPF
5.97
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.37
Btu/Hw 11.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 72
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 39
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 34000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 34000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-34PR1H5
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-3448PU3H
Dàn nóng
U-34PR1H5
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 10.00 (3.20 – 11.20)
Btu/h 34,100 (10,900 – 38,200)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 13.7 – 15.0
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 3.23 (0.61 – 3.73)
CSPF
5.89
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.10
Btu/Hw 10.56
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 55
Độ ồn nguồn dB 74
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 48
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 42000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 42000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-43PR1H5
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-3448PU3H
Dàn nóng
U-43PR1H5
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 12.50 (3.80 – 13.50)
Btu/h 42,700 (13,000 – 47,800)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 16.9 – 18.5
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 3.74 (0.63 – 4.25)
CSPF
5.80
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.34
Btu/Hw 11.42
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 57
Độ ồn nguồn dB 76
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng Dàn nóng kg 68
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 42000btu S-3448PU3H 3 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 42000btu S-3448PU3H 3 pha

Điều hòa âm trần Panasonic  S-3448PU3H/U-43PR1H8
Nguồn điện V/Phase Hz  380-415V, 3Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
 S-3448PU3H
Dàn nóng
 U-43PR1H8
Mặt nạ
 CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 12.50 (3.80 – 13.50)
Btu/h 42,700 (13,000 – 47,800)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 5.6 – 6.1
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 3.74 (0.63 – 4.25)
CSPF
5.80
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.34
Btu/Hw 11.42
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS)  mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 57
Độ ồn nguồn dB 76
Kích thước điều hòa âm trần Dàn nóng (HxWxD)  mm 996 x 980 x 370
Khối lượng Dàn lạnh nóng kg 67
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 48000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 48000btu S-3448PU3H 1 pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-48PR1H5
Nguồn điện V/Phase Hz 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-3448PU3H
Dàn nóng
U-48PR1H5
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 13.77 (3.80 – 14.20)
Btu/h 47,800 (13,000 – 50,200)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 21.9 – 23.9
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 4.83 (0.63 – 5.10)
CSPF
5.23
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 2.90
Btu/Hw 9.90
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 58
Độ ồn nguồn dB 77
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng Dàn nóng kg 68
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PU1H5B/U-30PN1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PU1H5B/U-30PN1H5

Điều hòa âm trần Panasonic S-30PU1H5B/U-30PN1H5
Công Suất 30000 Btu/h
Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
Dàn Lạnh S-30PU1H5B
Dàn Nóng U-30PN1H5
Mặt Nạ CZ-KPU3H
Công Suất Làm Lạnh: định mức 8.79 kW
30000 Btu/h
Dòng Điện: định mức 13.5 – 13.2 A
Công Suất Tiêu Thụ 2.85 kW
Hiệu Suất EER 3.08 W/W
10.53 Btu/hW
Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
Mặt Nạ 5 kg
Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 54 dB (A)
Độ Ồn Nguồn 69 dB
Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 695 x 875 x 320 mm
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø15.88 (5/8’’) mm (inch)
Ống Lỏng Ø9.52 (3/8’’) mm (inch)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 45 m
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
Trọng Lượng 56 kg
Chênh Lệch Độ Cao 30
Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU S-28PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU S-28PU1H5

Khối trong nhà S-28PU1H5
Khối ngoài trời U-28PV1H5
Công suất 3.2HP
Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
Mặt trang trí CZ- KPU3
Công suất lạnh kW 8.21
Btu/h 28.000
Dòng điện A 13.2
Công suất tiêu thụ kW 2.84
EER W/W 2.89
Btu/hW 9.85
Khối trong nhà
Lưu lượng gió m³/phút 25.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/33
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 33.5 x 840 x 840
Khối lượng Khối trong nhà kg 20
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời
Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
Trọng lượng kg 57
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -45
Chênh lệch độ cao 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
Nạp gas bổ sung g/m 30
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 30.000BTU S-30PU1H5

Khối trong nhà S-30PU1H5
Khối ngoài trời U-30PV1H5
Công suất 3.5HP
Nguồn điện V/Pha Hz 220V,1Øpha- 50Hz
Mặt trang trí CZ- KPU3
Công suất lạnh kW 8.79
Btu/h 30.000
Dòng điện A 13.6
Công suất tiêu thụ kW 2.93
EER W/W 3.00
Btu/hW 10.23
Khối trong nhà
Lưu lượng gió m³/phút 25.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 41/33
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 256 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
Khối lượng Khối trong nhà kg 20
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời
Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x875 x320
Trọng lượng kg 57
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -45
Chênh lệch độ cao 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 7.5
Nạp gas bổ sung g/m 30
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 40.000BTU S-40PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 40.000BTU S-40PU1H5

Khối trong nhà S-40PU1H5
Khối ngoài trời U-40PV1H8
Công suất 5.0HP
Nguồn điện V/Pha Hz 380V,3ØPha- 50Hz
Mặt trang trí CZ- KPU3
Công suất lạnh kW 12.49
Btu/h 42.600
Dòng điện A 7.0
Công suất tiêu thụ kW 4.07
EER W/W 3.07
Btu/hW 10.47
Khối trong nhà
Lưu lượng gió m³/phút 33.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 45 /37
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 319 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
Khối lượng Khối trong nhà kg 22
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời
Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x980 x 370
Trọng lượng kg 86
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -50
Chênh lệch độ cao 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Nạp gas bổ sung g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 45.000BTU S-45PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 45.000BTU S-45PU1H5

Khối trong nhà S-45PU1H5
Khối ngoài trời U-45PV1H8
Công suất 5.5HP
Nguồn điện V/Pha Hz 380V,3ØPha- 50Hz
Mặt trang trí CZ-KPU3
Công suất lạnh kW 13.19
Btu/h 45.000
Dòng điện A 7.5
Công suất tiêu thụ kW 4.37
EER W/W 3.02
Btu/hW 10.3
Khối trong nhà
Lưu lượng gió m³/phút 33.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 45 /37
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 319 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
Khối lượng Khối trong nhà kg 22
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời
Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x980 x 370
Trọng lượng kg 86
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -50
Chênh lệch độ cao 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Nạp gas bổ sung g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 50.000BTU S-50PU1H5

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 50.000BTU S-50PU1H5

Dàn lạnh S-50PU1H5
Dàn nóng U-50PV1H8
Công suất 6.0HP
Nguồn điện V/Pha Hz 380V,3ØPha- 50Hz
Mặt trang trí CZ-KPU3
Công suất lạnh kW 14.22
Btu/h 48.500
Dòng điện A 8.6
Công suất tiêu thụ kW 4.90
EER W/W 2.90
Btu/hW 9.89
Khối trong nhà
Lưu lượng gió m³/phút 33.0
Độ ồn( Cao / Thấp) dB(A) 46/41
Kích thước Khối trong nhà(C x R x S) mm 319 x 840 x 840
Mặt trang trí (C x R x S) mm 950 x 950 x 44
Khối lượng Khối trong nhà kg 22
Mặt trang trí kg 4
Khối ngoài trời
Độ ồn *(Hi) dB(A) 56
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x980 x 370
Trọng lượng kg 90
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm(inch) 15.88 (5/8'')
Ống lỏng mm(inch) 9.52(3/8'')
Chiều dài đường ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 -50
Chênh lệch độ cao 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Nạp gas bổ sung g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - Tối đa °C 16 -43
Môi chất làm lạnh R410

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-18PU2H5-8 18.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-18PU2H5-8 18.000BTU

Dàn lạnh S-18PU2H5-8
Dàn nóng U-18PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 5.00 (2.00-5.60)
Btu/h 17.100 (6.820 - 19.100)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 5.6 (9.5)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 1.19 (0.55-1.70)
Hiệu suất COP/EER W/W 4,20
Btu/hW 14,37
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 22,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 39/32
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 54/47
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 48
Độ ồn nguồn dB 64
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320
Trọng lượng kg 41
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-21PU2H5-8 21.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-21PU2H5-8 21.000BTU

Dàn lạnh S-21PU2H5-8
Dàn nóng U-21PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 6.00 (2.00-6.30)
Btu/h 20.500 (6.820 - 21.500)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 7.3 (11.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 1.56 (0.55-1.90)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,85
Btu/hW 13,14
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 23,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 39/32
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 54/47
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 48
Độ ồn nguồn dB 64
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320
Trọng lượng kg 41
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 25
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-24PU2H5-8 24.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-24PU2H5-8 24.000BTU

Dàn lạnh S-24PU2H5-8
Dàn nóng U-24PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 7.10 (2.10 - 8.00)
Btu/h 24.200 (7.160 - 27.300)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 8.8 (13.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 1.88 (0.65-2.60)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,78
Btu/hW 12,87
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 25,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 41/33
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 56/48
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 48
Độ ồn nguồn dB 64
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320
Trọng lượng kg 43
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-30PU2H5-8 30.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-30PU2H5-8 30.000BTU

Dàn lạnh S-30PU2H5-8
Dàn nóng U-30PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 8.5 (2.10 - 10.00)
Btu/h 29.000 (7.160 - 34.100)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 11.9 (14.5)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 2.54 (0.65 - 3.30)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,35
Btu/hW 11,42
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 25,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 41/33
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 56/48
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 49
Độ ồn nguồn dB 64
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 695 x 875 x 320
Trọng lượng kg 43
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-34PU2H5-8 34.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều S-34PU2H5-8 34.000BTU

Dàn lạnh S-34PU2H5-8
Dàn nóng U-34PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 10.00 (3.80-11.20)
Btu/h 34.100 (13.000-38.200)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 13.1 (24.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 2.76 (1.25-4.00)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,62
Btu/hW 12,36
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 32,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 44/37
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 59/52
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 53
Độ ồn nguồn dB 67
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng kg 72
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic Inverter S-43PU2H5-8 43.000BTU

Điều hòa âm trần Panasonic Inverter S-43PU2H5-8 43.000BTU

Dàn lạnh S-43PU2H5-8
Dàn nóng U-43PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 12.50 (3.80 - 13.40)
Btu/h 42.700 (13.000-45.700)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 20.4 (26.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa) Kw 4.31 (1.25-4.70)
Hiệu suất COP/EER W/W 2,9
Btu/hW 9,91
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 36,4
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 47/39
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 62/54
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 54
Độ ồn nguồn dB 68
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng kg 74
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 48000btu S-3448PU3H 3 pha

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 48000btu S-3448PU3H 3 pha

Điều hòa âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-48PR1H8
Nguồn điện V/Phase Hz 380-415V, 3Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh
S-3448PU3H
Dàn nóng
U-48PR1H8
Mặt nạ
CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 13.77 (3.80 – 14.20)
Btu/h 47,800 (13,000 – 50,200)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 7.1 – 7.8
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 4.83 (0.63 – 5.10)
CSPF
5.23
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 2.90
Btu/Hw 9.90
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 36.4
cfm 1
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 62 / 56
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 58
Độ ồn nguồn dB 77
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng Dàn nóng kg 67
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46

Xem Chi Tiết

Tổng số: 22 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299