Danh sách SP

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Tên Model Dàn lạnh FCQ71KAVEA
Dàn nóng V1 RQ71MV1
Dàn nóng Y1 RQ71MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1
Btu/h 24,200
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 8
Btu/h 27,300
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 2.72
Sưởi 2.85
COP Lạnh W/W 2.61
Sưởi 2.81
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 35/31.5/28
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 256x840x840
Khối lượng Kg 21
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 50/52
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320
Khối lượng Kg 84 (V1), 83 (Y1)
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Model Dàn lạnh FCQ100KAVEA
Dàn nóng V1 RQ100MV1
Dàn nóng Y1 RQ100MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 10
Btu/h 34,100
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 11.2
Btu/h 38,200
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 3.83
Sưởi 3.75
COP Lạnh W/W 2.61
Sưởi 2.99
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/37.5/32
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 298x840x840
Khối lượng Kg 24
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 53/56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng Kg 103 (V1), 101 (Y1)
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa  m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ125KAVEA
Model cục nóng RQ125MY1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
2.77
COP (Làm lạnh)
2.68
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.66
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
5.06
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Màu trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
53/56
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ140KAVEA
Model cục nóng RQ140MY1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
47.8
Công suất lạnh (KW) 1
14
Công suất sưởi (BTU) 2
54.6
Công suất sưởi (KW) 2
16
COP (Sưởi ấm)
3.22
COP (Làm lạnh)
2.85
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.91
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
4.97
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
54/56
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
101

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Model cục lạnh  FCQ50KAVEA
Model cục nóng  RZQS50AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
17.1
Công suất lạnh (KW)
5
Công suất sưởi (BTU)
11.9
Công suất sưởi (KW)
6
COP (Sưởi ấm)
4.26
COP (Làm lạnh)
3.94
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.27
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.41
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)
35/31.5/28
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ60KAVEA
Model cục nóng RZQS60AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
20.5
Công suất lạnh (KW) 1
6
Công suất sưởi (BTU) 2
23.9
Công suất sưởi (KW) 2
7
COP (Sưởi ấm)
4.02
COP (Làm lạnh)
3.59
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.67
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.74
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ71KAVEA
Model cục nóng RZQ71LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
24.2
Công suất lạnh (KW) 1
7.1
Công suất sưởi (BTU) 2
27.3
Công suất sưởi (KW) 2
8
COP (Sưởi ấm)
3.81
COP (Làm lạnh)
3.57
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.99
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.1
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ100KAVEA
Model cục nóng RZQ100LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
34.1
Công suất lạnh (KW) 1
10
Công suất sưởi (BTU) 2
38.2
Công suất sưởi (KW) 2
11.2
COP (Sưởi ấm)
3.95
COP (Làm lạnh)
3.79
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.64
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.84
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp)(dBA +-3)
43/37.5/32
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1130 x 918 x 706
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
75

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ100KAVEA
Model cục nóng RZQ100HAY4A
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
34.1
Công suất lạnh (KW) 1
10
Công suất sưởi (BTU) 2
38.2
Công suất sưởi (KW) 2
11.2
COP (Sưởi ấm)
3.7
COP (Làm lạnh)
3.4
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.94
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.03
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,345 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ125KAVEA
Model cục nóng RZQ125LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
3.66
COP (Làm lạnh)
3.11
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.02
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.83
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
51/53
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
98

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
3.66
COP (Làm lạnh)
3.32
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
3.77
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.83
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Màu trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
50/52
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,345 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 1 pha

Tên sản phẩm Dàn lạnh FCF140CVM
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.21
Sưởi 4.75
COP Làm lạnh kW/kW 3.32
Sưởi 3.37
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5.2
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / RT / T)
m3
/phút
36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741
Độ ồn 4 (RC / C / TB / RT / T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng
máy
Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CDB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/Sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB -5 đến 46
Sưởi °CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn nóng mm VP25 (Đường kính trong 25x Đường kính ngoài 32)
Dàn lạnh mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 3 pha

Tên sản phẩm Dàn lạnh FCF140CVM
Dàn nóng RZA140DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-4150V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.21
Sưởi 4.75
COP Làm lạnh kW/kW 3.32
Sưởi 3.37
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5.2
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / RT / T)
m3
/phút
36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741
Độ ồn 4 (RC / C / TB / RT / T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng
máy
Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CDB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/Sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB -5 đến 46
Sưởi °CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn nóng mm VP25 (Đường kính trong 25x Đường kính ngoài 32)
Dàn lạnh mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCF71CVM

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCF71CVM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
Khối trong nhà FCF71CVM
Khối ngoài trời RZA71BV2V
Công suất lạnh 24000BTU (2.5 HP)
Phạm vi làm lạnh 35m² - 40m²
Chiều Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 1.920kWh/1.58kWh
Kích thước khối trong nhà 256x840x840mm
(22kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm
(73kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FCF100CVM

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FCF100CVM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
Khối trong nhà FCF100CVM
Khối ngoài trời RZA100BV2V
Công suất lạnh 34000BTU (4.0 HP)
Phạm vi làm lạnh 55m² - 60m²
Chiều Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.630kWh/2.38kWh
Kích thước khối trong nhà 298x840x840mm
(24kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm
(74kg)

Xem Chi Tiết

Tổng số: 15 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299