Danh sách SP

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA50BVMA
Dàn nóng RZF50CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 5.0
(3.2-5.6)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 1,35
COP W/W 3.70
CSPF Wh/Wh 5,51
Dàn Lạnh điều hòa Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 18.0/15.0/12.5
cfm 635/530/441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 35.0/33.0/31.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA60BVMA/RZF60CV2V 21.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA60BVMA/RZF60CV2V 21.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA60BVMA
Dàn nóng RZF60CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 6.0
(3.2-6.0)
Btu/h 20.500
(10.900-20.500)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 1,64
COP W/W 3,66
CSPF Wh/Wh 5.30
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 18.0/15.0/12.5
cfm 635/530/441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 35.0/33.0/31.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CV2V 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CV2V 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA71BVMA
Dàn nóng RZF71CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 2,15
COP W/W 3.30
CSPF Wh/Wh 5,19
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 23/19.5/16.0
cfm 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CYM 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CYM 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA71BVMA
Dàn nóng RZF71CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 2,15
COP W/W 3.30
CSPF Wh/Wh 5,19
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 23.0/19.5/16.0
cfm 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000x800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CVM 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CVM 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA100BVMA
Dàn nóng RZF100CVM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220-240V/ 220-230V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 3,01
COP W/W 3,32
CSPF Wh/Wh 4,88
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 32.0/27.0/22.5
cfm 1.130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CYM 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CYM 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA100BVMA
Dàn nóng RZF100CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 3,01
COP W/W 3,32
CSPF Wh/Wh 4,88
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 32.0/27.0/22.5
cfm 1.130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CVM 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CVM 45.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA125BVMA
Dàn nóng RZF125CVM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220-240V/ 220-230V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 4,44
COP W/W 2,82
CSPF Wh/Wh 4.70
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 52
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CYM 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CYM 45.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA125BVMA
Dàn nóng RZF125CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 4,44
COP W/W 2,82
CSPF Wh/Wh 4.70
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 52
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CVM 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CVM 50.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA140BVMA
Dàn nóng RZF140CVM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220-240V/ 220-230V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47.800
(21.200-52.900)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 5,69
COP W/W 2,46
CSPF Wh/Wh 4,47
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CYM 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CYM 50.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA140BVMA
Dàn nóng RZF140CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47.800
(21.200-52.900)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 5,69
COP W/W 2,46
CSPF Wh/Wh 4,47
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 50.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 50.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 5HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR05NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR05NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 14,7
Btu/h 50.000
Kcal/h 12.600
Điện năng tiêu thụ Kw 5.6
Dòng hoạt động A 9.2
Dòng khởi động A 70.0
Hệ số công suất % 87.9
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 46
cfm 1.620
Quạt Truyền động mmH20 9
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 49
Kích thước(CxRxD) mm 450x900x850
Khối lượng kg 72
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 4,5
Môi chất nạp (R-410A) kg 2.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model DAPHNE FVC68D
Lượng nạp L 1,4
Độ ồn² 380V Db(A) 59
410V Db(A) 60
Kích thước(CxRxD) mm 1.345x900x320
Khối lượng máy kg 92
Dãy hoạt động °CDB 21 tới 26
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
Hơi mm Ø19.1(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
Hơi mm Ø19.1(Flare)
Nước xả mm Ø26.0(Hole)
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 60.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 60.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 6HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR06NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR06NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 17,6
Btu/h 60.000
Kcal/h 15.100
Điện năng tiêu thụ Kw 6.5
Dòng hoạt động A 10.6
Dòng khởi động A 78.2
Hệ số công suất % 88.5
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 54
cfm 1.910
Quạt Truyền động mmH20 9
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
Kích thước(CxRxD) mm 450x1.130x850
Khối lượng kg 79
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 4,5
Môi chất nạp (R-410A) kg 3.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 1,8
Độ ồn² 380V Db(A) 59
410V Db(A) 60
Kích thước(CxRxD) mm
Khối lượng máy kg 105
Dãy hoạt động °CDB
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
Hơi mm Ø19.1(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
Hơi mm Ø19.1(Flare)
Nước xả mm ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 80.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 80.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 8HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR08NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR08NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 23,5
Btu/h 80.000
Kcal/h 20.200
Điện năng tiêu thụ Kw 9.0
Dòng hoạt động A 15.2
Dòng khởi động A 115.5
Hệ số công suất % 85.6
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 68
cfm 2.400
Quạt Truyền động mmH20 10
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
Kích thước(CxRxD) mm 500x1.130x850
Khối lượng kg 93
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 6,7
Môi chất nạp (R-410A) kg 4.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 3,3
Độ ồn² 380V Db(A) 60
410V Db(A) 61
Kích thước(CxRxD) mm 1.680x930x765
Khối lượng máy kg 203
Dãy hoạt động °CDB
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø12.7(Brazing)
Hơi mm Ø22.2(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø12.7(Flare)
Hơi mm Ø22.2(Flare)
Nước xả mm ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 100.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 100.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 10HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR10NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR10NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh  Kw 29,3
Btu/h  100.000 
Kcal/h 25.200
Điện năng tiêu thụ Kw 11.4
Dòng hoạt động A 19.2
Dòng khởi động A 129.5
Hệ số công suất % 85.7
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 78
cfm 2.750
Quạt Truyền động mmH20 10
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 53
Kích thước(CxRxD) mm 500x1.330x850
Khối lượng kg 104
giới hạn nhiệt độ hoạt động   °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 9
Môi chất nạp (R-410A) kg 6.0(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 3,3
Độ ồn² 380V Db(A) 61
410V Db(A) 62
Kích thước(CxRxD) mm  
Khối lượng máy kg 206
Dãy hoạt động °CDB  
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm  
Hơi mm Ø28.6(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm  
Hơi mm Ø28.6(Flare)
Nước xả mm  ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 130.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 130.000BTU

Khối trong nhà FDR13NY1
Khối ngoài trời RUR13NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
120.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
35.2
Điện năng tiêu thụ (KW)1
15
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
58
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x620x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
161
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
61/62
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
243

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 150.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 150.000BTU

Khối trong nhà FDR15NY1
Khối ngoài trời RUR15NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
160.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
46.9
Điện năng tiêu thụ (KW)1
17.9
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
58
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x620x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
161
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
62/63
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
319

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 180.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 180.000BTU

Khối trong nhà FDR18NY1
Khối ngoài trời RUR18NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
180.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
52.8
Điện năng tiêu thụ (KW)1
21.5
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
60
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x1980x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
187
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
63/64
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
322

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 200.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 200.000BTU

Khối trong nhà FDR20NY1
Khối ngoài trời RUR20NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
200.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
58.6
Điện năng tiêu thụ (KW)1
25.1
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
60
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x1980x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
187
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
63/64
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
329

Xem Chi Tiết

Tổng số: 18 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299