Danh sách SP

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCF71CVM

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCF71CVM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
Khối trong nhà FCF71CVM
Khối ngoài trời RZA71BV2V
Công suất lạnh 24000BTU (2.5 HP)
Phạm vi làm lạnh 35m² - 40m²
Chiều Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 1.920kWh/1.58kWh
Kích thước khối trong nhà 256x840x840mm
(22kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm
(73kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FCF100CVM

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTU FCF100CVM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại điều hòa Điều hòa âm trần cassette
Khối trong nhà FCF100CVM
Khối ngoài trời RZA100BV2V
Công suất lạnh 34000BTU (4.0 HP)
Phạm vi làm lạnh 55m² - 60m²
Chiều Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.630kWh/2.38kWh
Kích thước khối trong nhà 298x840x840mm
(24kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm
(74kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ125KAVEA
Model cục nóng RZQ125LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
3.66
COP (Làm lạnh)
3.11
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.02
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.83
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
51/53
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
98

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
3.66
COP (Làm lạnh)
3.32
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
3.77
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.83
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Màu trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
50/52
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,345 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ100KAVEA
Model cục nóng RZQ100HAY4A
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
34.1
Công suất lạnh (KW) 1
10
Công suất sưởi (BTU) 2
38.2
Công suất sưởi (KW) 2
11.2
COP (Sưởi ấm)
3.7
COP (Làm lạnh)
3.4
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.94
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
3.03
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,345 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ71KAVEA
Model cục nóng RZQ71LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
24.2
Công suất lạnh (KW) 1
7.1
Công suất sưởi (BTU) 2
27.3
Công suất sưởi (KW) 2
8
COP (Sưởi ấm)
3.81
COP (Làm lạnh)
3.57
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.99
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.1
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34.000BTUFCQ100KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ100KAVEA
Model cục nóng RZQ100LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
34.1
Công suất lạnh (KW) 1
10
Công suất sưởi (BTU) 2
38.2
Công suất sưởi (KW) 2
11.2
COP (Sưởi ấm)
3.95
COP (Làm lạnh)
3.79
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.64
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.84
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp)(dBA +-3)
43/37.5/32
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1130 x 918 x 706
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
75

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Model cục lạnh  FCQ50KAVEA
Model cục nóng  RZQS50AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
17.1
Công suất lạnh (KW)
5
Công suất sưởi (BTU)
11.9
Công suất sưởi (KW)
6
COP (Sưởi ấm)
4.26
COP (Làm lạnh)
3.94
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.27
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.41
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Độ ồn dàn lạnh (dB) (Cao/Trung bình/Thấp)
35/31.5/28
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter  2 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Model cục lạnh FCQ60KAVEA
Model cục nóng RZQS60AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
20.5
Công suất lạnh (KW) 1
6
Công suất sưởi (BTU) 2
23.9
Công suất sưởi (KW) 2
7
COP (Sưởi ấm)
4.02
COP (Làm lạnh)
3.59
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.67
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.74
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
256 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
21
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ140KAVEA
Model cục nóng RQ140MY1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
47.8
Công suất lạnh (KW) 1
14
Công suất sưởi (BTU) 2
54.6
Công suất sưởi (KW) 2
16
COP (Sưởi ấm)
3.22
COP (Làm lạnh)
2.85
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.91
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
4.97
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
54/56
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
101

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Model cục lạnh FCQ125KAVEA
Model cục nóng RQ125MY1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Không Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh (BTU) 1
42.7
Công suất lạnh (KW) 1
12.5
Công suất sưởi (BTU) 2
47.8
Công suất sưởi (KW) 2
14
COP (Sưởi ấm)
2.77
COP (Làm lạnh)
2.68
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
4.66
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
5.06
Điện nguồn
3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc
Màu trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
298 x 840 x 840
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)3
53/56
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1,170 x 900 x 320
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
24
Khối lượng dàn nóng (Kg)
108

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Model Dàn lạnh FCQ100KAVEA
Dàn nóng V1 RQ100MV1
Dàn nóng Y1 RQ100MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 10
Btu/h 34,100
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 11.2
Btu/h 38,200
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 3.83
Sưởi 3.75
COP Lạnh W/W 2.61
Sưởi 2.99
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/37.5/32
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 298x840x840
Khối lượng Kg 24
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 53/56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng Kg 103 (V1), 101 (Y1)
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa  m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Tên Model Dàn lạnh FCQ71KAVEA
Dàn nóng V1 RQ71MV1
Dàn nóng Y1 RQ71MY1
Điện nguồn Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng Y1 3 Pha, 380-415 V,50Hz
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 7.1
Btu/h 24,200
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu - Tối đa) kW 8
Btu/h 27,300
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 2.72
Sưởi 2.85
COP Lạnh W/W 2.61
Sưởi 2.81
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 35/31.5/28
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 256x840x840
Khối lượng Kg 21
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi) dB (A) 50/52
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 770x900x320
Khối lượng Kg 84 (V1), 83 (Y1)
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ140KAVEA
Dàn nóng RZR140MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 14.0
(5.0-15.4)
Btu/h 47.800
(21.200-52.600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 5.62
COP W/W 2.49
CSPF Wh/Wh 4.85
DÀN LẠNH Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 32/28/22.5
cfm 1.165/988/794
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 44/40/36
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 2.03
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 54
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 65
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Hơi(Loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCQ140KAVEA 3 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ140KAVEA
Dàn nóng RZR140MYM
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha,380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 14.0
(8.5-15.4)
Btu/h 47.800
(21.200-52.600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 5.62
COP W/W 2.49
CSPF Wh/Wh 4.85
DÀN LẠNH Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 33/28/22.5
cfm 33/28/22.5
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 44/40/36
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.92
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 54
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 73
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Hơi(Loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 3 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ125KAVEA
Dàn nóng RZR125MYM
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha,380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 4.31
COP W/W 2.9
CSPF Wh/Wh 5.00
DÀN LẠNH Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 33/28/22.5
cfm 1.165/988/794
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 44/39/34
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.92
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 52
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 73
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Hơi(Loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCQ125KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ125KAVEA
Dàn nóng RZR125MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 4.31
COP W/W 2.9
CSPF Wh/Wh 5.00
DÀN LẠNH Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 32/28/22.5
cfm 1.165/988/794
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 44/39/34
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 2.03
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 52
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 65
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Hơi(Loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ100KAVEA
Dàn nóng RZR100MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 2.78
COP W/W 3.6
CSPF Wh/Wh 5.13
DÀN LẠNH  Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 32/26/20
cfm 1.130/918/706
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 43/37.5/32
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 2.03
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 49
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 65
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCQ100KAVEA 3 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ100KAVEA
Dàn nóng RZR100MYM
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha,380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 2.78
COP W/W 3.6
CSPF Wh/Wh 5.13
DÀN LẠNH  Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 32/26/20
cfm 1.130/918/706
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 43/37.5/32
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.92
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.9(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 49
Chế độ vận hành đêm Db(a) 45
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 73
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCQ71KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ71KAVEA
Dàn nóng RZR71MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.99
COP W/W 3.57
CSPF Wh/Wh 5.99
DÀN LẠNH  Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 21/17.5/13.5
cfm 741/618/477
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 35/31.5/28
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 21
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.76
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.6(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 43
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 21.000BTU FCQ60KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ60KAVEA
Dàn nóng RZR60MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 6.0
(2.6-6.3)
Btu/h 20.500
(8.900-21.500)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.58
COP W/W 3.8
CSPF Wh/Wh 6.19
DÀN LẠNH  Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 21/17.5/13.5
cfm 741/618/477
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 35/31.5/28
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 21
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.35
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.6(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 43
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 18.000BTU FCQ50KAVEA 1 pha

Model sản phẩm Dàn lạnh FCQ50KAVEA
Dàn nóng RZR50MVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 5.0
(2.3-5.6)
Btu/h 17.100
(7.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.24
COP W/W 4.03
CSPF Wh/Wh 6.47
DÀN LẠNH Màu sắc Thiết bị ------------
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/phút 21/17.5/13.5
cfm 741/618/477
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 35/31.5/28
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 21
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.12
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) kg 1.6(Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 43
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Hơi(Loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25(I.DØ25xO.DØ32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỏ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 3 pha

Model sản phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM
Dàn Nóng RZF140CYM
Nguồn Điện Dàn nóng 3 Pha, 380V, 50Hz / 60Hz
Công Suất làm lạnh
Định mức( Tối thiểu- tối đa)
kW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47.800
(21.200-52.900)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47
COP W/W 2.56
CSPF Wh/Wh 5.00
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp)
m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 46.0/43.0/40.0/36.0/32.5
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài)
Thiết bị mm 298 x 840 x 840
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.4
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 990 x 940 x 320
Trọng Lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Lỏng(Loe) mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 1 pha

Model sản phẩm Dàn Lạnh FCF140CVM
Dàn Nóng RZF140CVM
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz
Công Suất làm lạnh
Định mức( Tối thiểu- tối đa)
kW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47.800
(21.200-52.900)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.47
COP W/W 2.56
CSPF Wh/Wh 5.00
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp)
m3/phút 36.5/33.0/29.0/25.0/21.0
cfm 1.288/1.165/1.024/883/741
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 46.0/43.0/40.0/36.0/32.5
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài)
Thiết bị mm 298 x 840 x 840
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.4
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 990 x 940 x 320
Trọng Lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Lỏng(Loe) mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 1 pha

Dòng Điều hòa Cassette âm trần
Dàn lạnh FCF125CVM
Dàn nóng RZF125CVM
Loại máy 1 chiều
Kiểu máy Sky air âm trần đa hướng thổi
Công suất 42.700BTU
Loại Gas R32
Tính năng nổi bật Inverter
Điện áp 220V
Công suất 5KW
Nguồn điện 1 pha

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 3 pha

Dòng Điều hòa Cassette âm trần
Dàn lạnh FCF125CVM
Dàn nóng RZF125CYM
Loại máy 1 chiều
Kiểu máy Sky air âm trần đa hướng thổi
Công suất 42.700BTU
Loại Gas R32
Tính năng nổi bật Inverter
Điện áp 220V
Công suất 12.5KW
Nguồn điện 3 pha

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 3 pha

Dòng Điều hòa Cassette âm trần
Dàn lạnh FCF100CVM
Dàn nóng RZF100CYM
Loại máy 1 chiều
Kiểu máy Sky air âm trần đa hướng thổi
Công suất 34.100BTU
Loại Gas R32
Tính năng nổi bật Inverter
Điện áp 220V
Công suất 10KW
Nguồn điện 3 pha

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 1 pha

Dòng Điều hòa Cassette âm trần
Dàn lạnh FCF100CVM
Dàn nóng RZF100CVM
Loại máy 1 chiều
Kiểu máy Sky air âm trần đa hướng thổi
Công suất 34.100BTU
Loại Gas R32
Tính năng nổi bật Inverter
Điện áp 220V
Công suất 10KW
Nguồn điện 1 pha

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCF71CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCF71CVM 1 pha

Model sản phẩm Dàn Lạnh FCF71CVM
Dàn Nóng RZF71CV2V
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công Suất làm lạnh kW 7.1
Định mức( Tối thiểu- tối đa) (3.2-6.0)
Btu/h 24.2
(10.900-23.700)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.93
COP W/W 3.68
CSPF Wh/Wh 6.17
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5
(Cao/ Trung bình/ thấp) cfm 812/741/653/565/477
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5
Kích thước Thiết bị mm 256 x 840 x 840
(Cao/Rộng/Dài) Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng Lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Lỏng(Loe) mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 22.000BTU FCF60CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 22.000BTU FCF60CVM 1 pha

Model sản phẩm Dàn Lạnh FCF60CVM
Dàn Nóng RZF60CV2V
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công Suất làm lạnh kW 6
Định mức( Tối thiểu- tối đa) (3.2-6.0)
  Btu/h 20.5
  (10.900-20.500)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.53
COP W/W   3.92
CSPF Wh/Wh   6.31
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị    
  Mặt nạ trang trí   Màu trắng sáng
Lưu lượng gió m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5
(Cao/ Trung bình/ thấp) cfm 812/741/653/565/477
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5
Kích thước Thiết bị mm 256 x 840 x 840
(Cao/Rộng/Dài) Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng Lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Lỏng(Loe)   mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị  m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt   Cả ống ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 18.000BTU FCF50CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 18.000BTU FCF50CVM 1 pha

Model sản phẩm Dàn Lạnh FCF50CVM
Dàn Nóng RZF50CV2V
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công Suất làm lạnh
Định mức( Tối thiểu- tối đa)
kW 5.0
(3.2-6.5)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.14
COP W/W 4.39
CSPF Wh/Wh 6.60
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp)
m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5
cfm 812/741/653/565/477
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài)
Thiết bị mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng Lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Lỏng(Loe) mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140LV1 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140LV1 50.000BTU

Khối trong nhà FBQ140EVE
Khối ngoài trời RZQ140LV1
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 44.400
Công suất lạnh(kW) 1,3 5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3 54.600
Công suất sưởi (kW) 2,3 6.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 64

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140HAY4A 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140HAY4A 50.000BTU

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBQ140EVE
Khối ngoài trời RZQ140HAY4A
Công suất lạnh 48000BTU (5.5HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 80m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 3 pha - 380V
Công suất tiêu thụ trung bình 4.160kWh/4.680kWh
Kích thước khối trong nhà 298x840x840mm (24kg)
Kích thước khối ngoài trời 1345x900x320mm (108kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125LV1 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125LV1 45.000BTU

Khối trong nhà FBQ125EVE
Khối ngoài trời RZQ125LV1
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 42.700
Công suất lạnh(kW) 1,3 12.5
Công suất sưởi (BTU) 2,3 47.800
Công suất sưởi (kW) 2,3 14.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 298X840X840
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 24
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 1,170x900x320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 98

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125HAY4A 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125HAY4A 45.000BTU

Khối trong nhà FBQ125EVE
Khối ngoài trời RZQ125HAY4A
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 42.700
Công suất lạnh(kW) 1,3 5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3 47.800
Công suất sưởi (kW) 2,3 6.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 24
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 1,345x900x320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 108

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ50EVE/RZQS50AV1 18.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ50EVE/RZQS50AV1 18.000BTU

Khối trong nhà FBQ50EVE
Khối ngoài trời RZQS50AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
17.100
Công suất lạnh(kW) 1,3
5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3
20.500
Công suất sưởi (kW) 2,3
6.0
COP (Sưởi ấm)
4.2
COP (Làm lạnh)
3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.43
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 200.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 200.000BTU

Khối trong nhà FDR20NY1
Khối ngoài trời RUR20NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
200.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
58.6
Điện năng tiêu thụ (KW)1
25.1
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
60
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x1980x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
187
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
63/64
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
329

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 180.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 180.000BTU

Khối trong nhà FDR18NY1
Khối ngoài trời RUR18NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
180.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
52.8
Điện năng tiêu thụ (KW)1
21.5
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
60
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x1980x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
187
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
63/64
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
322

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 150.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 150.000BTU

Khối trong nhà FDR15NY1
Khối ngoài trời RUR15NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
160.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
46.9
Điện năng tiêu thụ (KW)1
17.9
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
58
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x620x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
161
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
62/63
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
319

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 130.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 130.000BTU

Khối trong nhà FDR13NY1
Khối ngoài trời RUR13NY1
Loại điều hòa
1 chiều
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
120.000
Công suất lạnh(kW) 1,3
35.2
Điện năng tiêu thụ (KW)1
15
Điện nguồn
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Màu sắc
Trắng ngà
Độ ồn dàn lạnh (H/M/L)(dBA)2
58
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
625x620x850
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
161
Độ ồn dàn nóng(380V/415V)(dBA)2
61/62
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
1680x1240x765
Khối lượng dàn nóng (Kg)
243

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 80.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 80.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 8HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR08NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR08NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 23,5
Btu/h 80.000
Kcal/h 20.200
Điện năng tiêu thụ Kw 9.0
Dòng hoạt động A 15.2
Dòng khởi động A 115.5
Hệ số công suất % 85.6
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 68
cfm 2.400
Quạt Truyền động mmH20 10
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
Kích thước(CxRxD) mm 500x1.130x850
Khối lượng kg 93
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 6,7
Môi chất nạp (R-410A) kg 4.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 3,3
Độ ồn² 380V Db(A) 60
410V Db(A) 61
Kích thước(CxRxD) mm 1.680x930x765
Khối lượng máy kg 203
Dãy hoạt động °CDB
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø12.7(Brazing)
Hơi mm Ø22.2(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø12.7(Flare)
Hơi mm Ø22.2(Flare)
Nước xả mm ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 50.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 50.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 5HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR05NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR05NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 14,7
Btu/h 50.000
Kcal/h 12.600
Điện năng tiêu thụ Kw 5.6
Dòng hoạt động A 9.2
Dòng khởi động A 70.0
Hệ số công suất % 87.9
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 46
cfm 1.620
Quạt Truyền động mmH20 9
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 49
Kích thước(CxRxD) mm 450x900x850
Khối lượng kg 72
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 4,5
Môi chất nạp (R-410A) kg 2.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model DAPHNE FVC68D
Lượng nạp L 1,4
Độ ồn² 380V Db(A) 59
410V Db(A) 60
Kích thước(CxRxD) mm 1.345x900x320
Khối lượng máy kg 92
Dãy hoạt động °CDB 21 tới 26
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
Hơi mm Ø19.1(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
Hơi mm Ø19.1(Flare)
Nước xả mm Ø26.0(Hole)
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 100.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 100.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 10HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR10NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR10NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh  Kw 29,3
Btu/h  100.000 
Kcal/h 25.200
Điện năng tiêu thụ Kw 11.4
Dòng hoạt động A 19.2
Dòng khởi động A 129.5
Hệ số công suất % 85.7
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 78
cfm 2.750
Quạt Truyền động mmH20 10
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 53
Kích thước(CxRxD) mm 500x1.330x850
Khối lượng kg 104
giới hạn nhiệt độ hoạt động   °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 9
Môi chất nạp (R-410A) kg 6.0(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 3,3
Độ ồn² 380V Db(A) 61
410V Db(A) 62
Kích thước(CxRxD) mm  
Khối lượng máy kg 206
Dãy hoạt động °CDB  
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm  
Hơi mm Ø28.6(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm  
Hơi mm Ø28.6(Flare)
Nước xả mm  ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 60.000BTU

Điều Hòa Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều Lạnh 60.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống gió 6HP
Model dàn lạnh Indoor unit FDR06NY1
Model dàn nóng Outdoor unit RUR06NY1
Nguồn cấp 380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
Công suất lạnh Kw 17,6
Btu/h 60.000
Kcal/h 15.100
Điện năng tiêu thụ Kw 6.5
Dòng hoạt động A 10.6
Dòng khởi động A 78.2
Hệ số công suất % 88.5
Dàn lạnh Màu Trắng ngà
Lưu lượng gió mᶟ/min 54
cfm 1.910
Quạt Truyền động mmH20 9
Driving system Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
Độ ồn(H/M/L)² Db(A) 51
Kích thước(CxRxD) mm 450x1.130x850
Khối lượng kg 79
giới hạn nhiệt độ hoạt động °CWB 14 tới 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất mô tơ KW 4,5
Môi chất nạp (R-410A) kg 3.5(Charged for 7.5m)
Nhớt lạnh Model POLYOL ESTER
Lượng nạp L 1,8
Độ ồn² 380V Db(A) 59
410V Db(A) 60
Kích thước(CxRxD) mm
Khối lượng máy kg 105
Dãy hoạt động °CDB
Ống gas Dàn lạnh Lỏng mm Ø9.5(Brazing)
Hơi mm Ø19.1(Brazing)
Nước xả mm PS 1B ren trong
Dàn nóng Lỏng mm Ø9.5(Flare)
Hơi mm Ø19.1(Flare)
Nước xả mm ---------------------------
Chiều dài đường ống gas tối đa m 50(Chiều dài tương đương 70m)
Chênh lệch độ cao tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA60BVMA/RZF60CV2V 21.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA60BVMA/RZF60CV2V 21.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA60BVMA
Dàn nóng RZF60CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 6.0
(3.2-6.0)
Btu/h 20.500
(10.900-20.500)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 1,64
COP W/W 3,66
CSPF Wh/Wh 5.30
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 18.0/15.0/12.5
cfm 635/530/441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 35.0/33.0/31.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CV2V 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CV2V 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA71BVMA
Dàn nóng RZF71CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 2,15
COP W/W 3.30
CSPF Wh/Wh 5,19
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 23/19.5/16.0
cfm 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CYM 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA71BVMA/RZF71CYM 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA71BVMA
Dàn nóng RZF71CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 2,15
COP W/W 3.30
CSPF Wh/Wh 5,19
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 23.0/19.5/16.0
cfm 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000x800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CVM 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CVM 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA100BVMA
Dàn nóng RZF100CVM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220-240V/ 220-230V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 3,01
COP W/W 3,32
CSPF Wh/Wh 4,88
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 32.0/27.0/22.5
cfm 1.130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CYM 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA100BVMA/RZF100CYM 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA100BVMA
Dàn nóng RZF100CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 10.0
(5.0-11.2)
Btu/h 34.100
(17.100-38.200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 3,01
COP W/W 3,32
CSPF Wh/Wh 4,88
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 32.0/27.0/22.5
cfm 1.130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 38.0/35.0/33.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.3 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 695x930x350
Trọng lượng máy kg 48
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CVM 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CVM 45.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA125BVMA
Dàn nóng RZF125CVM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220-240V/ 220-230V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 4,44
COP W/W 2,82
CSPF Wh/Wh 4.70
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 52
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CYM 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA125BVMA/RZF125CYM 45.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA125BVMA
Dàn nóng RZF125CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42.700
(19.500-47.800)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 4,44
COP W/W 2,82
CSPF Wh/Wh 4.70
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 52
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CYM 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA140BVMA/RZF140CYM 50.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA140BVMA
Dàn nóng RZF140CYM
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47.800
(21.200-52.900)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 5,69
COP W/W 2,46
CSPF Wh/Wh 4,47
Dàn Lạnh Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 36.0/30.5/25.0
cfm 1.271/1.077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 40.0/37.5/35.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1400x800
Trọng lượng máy kg 47
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2,4
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.9 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Chế độ làm lạnh dB(A) 54
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 990x940x320
Trọng lượng máy kg 64
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết

Tổng số: 183 (sản phẩm), Tổng số trang: 4 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299