Danh sách SP

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 24000BTU FTKY71WVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 24000BTU FTKY71WVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 3
kW 7.1 (1.2 -7.5)
Btu/h 24,200 (4,100 -25,600)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=40
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 2,140 (220- 2,600)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
5.9
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY71WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 1100 x 240
Trọng lượng kg 15
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 46 / 42 / 36 / 29
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY71WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 X 845 X 300
Trọng lượng kg 36
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 50 / 46
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 2
kW 5.2 (1.2 -6.0)
Btu/h 17,700 (4,100-20,500)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=27
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 1,480 (210 -2,000)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.05
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY50WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 920 x 240
Trọng lượng kg 13
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 44 / 37 / 32 / 25
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY50WVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595 X 845 X 300
Trọng lượng kg 34
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 47/43
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKY35WAVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKY35WAVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 1.5
kW 3.5(1.2 – 4.1)
Btu/h 11,900 (4,100-14,000)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=18
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 1,000 (160-1,440)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.19
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY35WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 838 x 240
Trọng lượng kg 11
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 39 / 34 / 26 / 19
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY35WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284
Trọng lượng kg 25
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 47/43
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 9000BTU FTKY25WAVMV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy CO/HP CO
Công nghệ inverter
Công suất làm lạnh HP 1
kW 2.70 (1.0 – 3.2)
Btu/h 9,200 (3,400-10,900)
Công suất sưởi HP
kW
Btu/h
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * m2 <=12
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) W 700 (130-1,020)
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
6.28
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKY25WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 838 x 240
Trọng lượng kg 11
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dbA 38 / 33 / 25 / 18
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKY25WAVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284
Trọng lượng kg 22
Độ ồn (Cao / Cực thấp) dbA 46/42
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 48000BTU FVA140AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 48000BTU FVA140AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA140AMVM
Dàn nóng RZA140DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.5
Sưởi 5.26
COP Làm lạnh kW/kW 3.11
Sưởi 3.04
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.02
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 30 / 28 / 26
cfm 1,059 / 988 / 918
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 53 / 51 / 48
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430X940X320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 48000BTU FVA140AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 48000BTU FVA140AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA140AMVM
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.5
Sưởi  5.26
COP Làm lạnh kW/kW 3.11
Sưởi  3.04
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.02
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 30 / 28 / 26
cfm 1,059 / 988 / 918
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 53 / 51 / 48
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430X940X320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 42000BTU FVA125AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 42000BTU FVA125AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA125AMVM
Dàn nóng RZA125DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 12.5 (5.0-14.0)
Btu/h 42,700 (17,100-47,800)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 14.0 (5.1-16.0)
Btu/h 47,800 (17,400-54,600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.85
Sưởi 4.22
COP Làm lạnh kW/kW 3.25
Sưởi 3.31
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.43
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 28 / 26 / 24
cfm 988 / 918 / 847
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 51 / 48 / 46
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 49 / 51
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430X940X320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 42000BTU FVA125AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 42000BTU FVA125AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA125AMVM
Dàn nóng RZA125DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 12.5 (5.0-14.0)
Btu/h 42,700 (17,100-47,800)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 14.0 (5.1-16.0)
Btu/h 47,800 (17,400-54,600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.85
Sưởi  4.22
COP Làm lạnh kW/kW 3.25
Sưởi  3.31
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.43
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 28 / 26 / 24
cfm 988 / 918 / 847
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 51 / 48 / 46
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 49 / 51
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430X940X320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FVA100AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FVA100AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA100AMVM
Dàn nóng RZA100DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 10.0 (5.0-11.2)
Btu/h 34,100 (17,100-38,200)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 11.2 (5.1-12.5)
Btu/h 38,200 (11,900-42,700)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3
Sưởi  3.16
COP Làm lạnh kW/kW 3.33
Sưởi  3.55
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.6
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 28 / 25 / 22
cfm 988 / 883 / 777
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 50 / 47 / 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 48 / 50
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,430X940X320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FVA100AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FVA100AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA100AMVM
Dàn nóng RZA100DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 10.0 (3.2-11.2)
Btu/h 34,100 (10,900-38,200)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 11.2 (3.5-12.5)
Btu/h 38,200 (11,900-42,700)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.29
Sưởi  3.36
COP Làm lạnh kW/kW 3.04
Sưởi  3.33
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.27
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 28 / 25 / 22
cfm 988 / 883 / 777
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 50 / 47 / 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850X600X350
Trọng lượng máy kg 50
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.4
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 2.6 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 49 / 53
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990X940X320
Trọng lượng máy kg 69
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 24000BTU FVA71AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 24000BTU FVA71AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA71AMVM
Dàn nóng RZA71DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 7.1 (3.2-8.0)
Btu/h 24,200 (10,900-27,300)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 8.0 (3.5-9.0)
Btu/h 27,300 (12,000-30,700)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.18
Sưởi 2.49
COP Làm lạnh kW/kW 3.25
Sưởi 3.21
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.32
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 18 / 16 / 14
cfm 635 / 565 / 494
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43 / 41 / 38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x270
Trọng lượng máy kg 42
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.4
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 2.6 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 48 / 50
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990X940X320
Trọng lượng máy kg 69
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 21000BTU FVA60AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 21000BTU FVA60AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA60AMVM
Dàn nóng RZA60DV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 6.0 (1.4-7.1)
Btu/h 20,500 (4,800-24,200)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 7.1 (1.4-8.0)
Btu/h 23,200 (4,800-27,300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.65
Sưởi  1.96
COP Làm lạnh kW/kW 3.63
Sưởi  3.62
CSPS Làm lạnh kW/kW 5.41
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 18 / 16 / 14
cfm 635 / 565 / 494
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43 / 41 / 38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x270
Trọng lượng máy kg 42
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 1.7 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 47 / 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 43
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595X845X300
Trọng lượng máy kg 45
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 18000BTU FVA50AMVM

Điều hòa tủ đưng Daikin inverter 2 chiều 18000BTU FVA50AMVM

Tên sản phẩm Dàn lạnh FVA50AMVM
Dàn nóng RZA50DV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,3
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 5.0 (1.4-6.0)
Btu/h 17,100 (4,800-20,500)
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 6.0 (1.4-7.1)
Btu/h 20,500 (4,800-24,200)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.24
Sưởi  1.50
COP Làm lạnh kW/kW 4.04
Sưởi  3.99
CSPS Làm lạnh kW/kW 6.04
Dàn lạnh Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3 /phút 18 / 16 / 14
cfm 635 / 565 / 494
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43 / 41 / 38
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x270
Trọng lượng máy kg 42
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi  °CWB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 1.7 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/sưởi dB(A) 47 / 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 43
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595X845X300
Trọng lượng máy kg 45
Dải hoạt động Làm lạnh °CDB -5 đến 46
Sưởi  °CDB -15 đến 15.5
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26)
Dàn nóng mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 55.000BTU FVQN140AXV1

Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 55.000BTU FVQN140AXV1

Model Dàn Lạnh FVQN140AXV1
Model Dàn Nóng RQ140DGXY1
Công Suất Lạnh Danh Định Btu/h 55000
kW 16.12
EER Danh Định W/W 2.94
Công Suất Sưởi Danh Định Btu/h 54500
kW 16
Cop Danh Định W/W 3.01
Dàn lạnh
Điện Nguồn V/Ph/Hz 220-240/1/50
Lưu Lượng Gió cfm 1170/1085/985
Độ Ồn dBA 54/53/51
Chiều Cao mm 1850
Chiều Rộng mm 600
Chiều Dày mm 350
Khối Lượng kg 51
Dàn nóng
Điện Nguồn V/Ph/Hz 380-415/3/50
Độ Ồn dBA 65
Chiều Cao mm 852
Chiều Rộng mm 1030
Chiều Dày mm 400
Khối Lượng điều hòa kg 105
Ống Kết Nối – Lỏng mm 9.52
Ống Kết Nối – Hơi mm 19.05
Chiều Dài Ống Tối Đa m 40
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 20

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 28.000BTU FVQN71AXV19

Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 28.000BTU FVQN71AXV19

Model Dàn Lạnh FVQN71AXV1
Model Dàn Nóng RQ71CGXV1
Công Suất Lạnh Danh Định Btu/h 28000
kW 8.21
EER Danh Định W/W 2.89
Công Suất Sưởi Danh Định Btu/h 27500
kW 8.06
Cop Danh Định W/W 3.2
Dàn lạnh
Điện Nguồn V/Ph/Hz 220-240/1/50
Lưu Lượng Gió cfm 675/625/530
Độ Ồn dBA 44/42/39
Chiều Cao mm 1850
Chiều Rộng mm 600
Chiều Dày mm 270
Khối Lượng kg 42
Dàn nóng
Điện Nguồn V/Ph/Hz 220-240/1/50
Độ Ồn dBA 58
Chiều Cao mm 753
Chiều Rộng mm 855
Chiều Dày mm 328
Khối Lượng kg 57
Ống Kết Nối – Lỏng mm 9.52
Ống Kết Nối – Hơi mm 15.88
Chiều Dài Ống Tối Đa m 45
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa m 25

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter FVA140AMVM/RZF140CVM 55000BTU

Điều hòa tủ đứng Daikin inverter FVA140AMVM/RZF140CVM 55000BTU

Model Dàn lạnh FVQ125CVEB
Dàn nóng RZR125MYM
Điện nguồn 3 Phase, 380 - 415 V, 50Hz
Công suất lạnh
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)
kW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42,700
(19,500-47,800)
Điện năng tiêu thụ kW 4.31
COP W/W 2.9
CSPF Wh/Wh 5
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 51/48/46
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x350
Khối lượng Kg 47
Dàn nóng Độ ồn (Cao//Thấp) dB(A) 52/45
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990X940X320
Khối lượng Kg 73
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50  (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều  FVA125AMVM/RZF125CYM 4500BTU

Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều FVA125AMVM/RZF125CYM 4500BTU

Model Dàn lạnh FVQ100CVEB
Dàn nóng RZR100MVM
Điện nguồn 1 Phase, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất lạnh
Danh Định (Tối thiểu - Tối đa)
kW 10
(5.0-11.2)
Btu/h 34,100
(17,100-38,200)
Điện năng tiêu thụ kW 2.78
COP W/W 3.6
CSPF Wh/Wh 5.13
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 50/47/44
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,850x600x350
Khối lượng Kg 47
Dàn nóng Độ ồn (Cao//Thấp) dB(A) 49/45
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990X940X320
Khối lượng Kg 65
Ống nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50  (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM/RZF71CYM 24000BTU

Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM/RZF71CYM 24000BTU

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU 3 Pha FVA71AMVM/RZF71CYM 

 Tên model  Dàn nóng  FVA71AMVM
 Dàn lạnh  RZF71CYM
 Nguồn điện  Dàn nóng  
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
 kW  7.1
(3.2-8.0)
 Btu/h  24,200
(10,900-27,300)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  2.51
 COP  W/W  2.83
 CSPF  Wh/Wh  4.46
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
   18/16/14
 cfm  635/565/494
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  43/41/38
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*270
 Trọng lượng máy  kg                                         42,00
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  1.60
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.3 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  48
 Chế độ ban đêm  dB(A)  44
 Kích thước (C x R x D)  mm  695*930*350
 Trọng lượng  kg  48
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø18.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM/RZF71CV2V 24000BTU

Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM/RZF71CV2V 24000BTU

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU FVA71AMVM/RZF71CV2V

 Tên model   Dàn nóng   FVA71AMVM 
 Dàn lạnh   RZF71CV2V 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
 kW  7.1
(3.2-8.0)
 Btu/h  24,200
(10,900-27,300)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  2.51
 COP  W/W  2.83
 CSPF  Wh/Wh  4.46
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
   18/16/14
 cfm  635/565/494
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  43/41/38
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*270
 Trọng lượng máy  kg  42
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  1.30
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.2 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  48
 Chế độ ban đêm  dB(A)  44
 Kích thước (C x R x D)  mm  595*845*300
 Trọng lượng  kg  41
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA60AMVM/RZF60CV2V 21000BTU

Điều hòa tủ đứng Daikin FVA60AMVM/RZF60CV2V 21000BTU

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM/RZF60CV2V

 Tên model   Dàn nóng   FVA60AMVM 
 Dàn lạnh   RZF60CV2V 
 Nguồn điện  Dàn nóng  1 Pha, 220V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa)
 kW  6.0
(2.3-6.3)
 Btu/h  20,500
(8,900-21,500)
 Điện năng tiêu thụ  Làm lạnh  kW  1.79
 COP  W/W  3.35
 CSPF  Wh/Wh  4.86
 Dàn lạnh  Màu sắc  Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
   18/16/14
 cfm  635/565/494
 Độ ồn ( C/TB/T)  dB(A)  43/41/38
 Kích thước (C x R x D)  mm  1,850*600*270
 Trọng lượng máy  kg  42
 Giới hạn hoạt động  CWB  14 to 25
 Dàn nóng  Màu sắc  Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt  Loại  Micro channel
 Máy nén  Loại  Máy nén Swing dạng kín
 Công suất  kW  1.30
 Nạp sẵn ga (R32)  kg  1.2 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn  Làm lạnh  dB(A)  48
 Chế độ ban đêm  dB(A)  44
 Kích thước (C x R x D)  mm  595*845*300
 Trọng lượng  kg  41
 Giới hạn hoạt động  CDB  21 to 46
 Ống nối  Lỏng (Loe)  mm  Ø9.5
 Hơi (Loe)  mm  Ø15.9
 Nước xả  Dàn lạnh  mm  VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng  mm  Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa  m  50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa  m  30
 Bọc cách nhiệt  Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU

Điều hòa Daikin 1 chiều FTC60NV1V 21000BTU

Model dàn lạnh FTC60NV1V
Model dàn nóng RC60NV1V
Nguồn điện 1 pha, 220- 240V 50Hz
Công suất Kw 6,3
Điện năng tiêu thụ W 1,912
COP 3,95
Chỉ số tiết kiệm năng lượng CSPF 3,5
Hiệu suất năng lượng
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 290 x 1050 x238
Trọng lượng kg 12
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) dBA 48/43/36
DÀN NÓNG RC60NV1V
Môi chất lạnh R32
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng lượng dBA 53
Độ ồn kg 40
Độ dài ống Chiều dài tối đa m 20
Độ cao tối đa m 15
Chiều dài không cần nạp m 10
Ống kết nối Lỏng mm Ø6.4
Ga mm Ø15.9
Nước xả mm Ø16.0
Giới hạn hoạt động °CDB 19.4    ̴ 46.0

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 1 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 1 pha

Tên sản phẩm Dàn lạnh FCF140CVM
Dàn nóng RZA140DV1
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.21
Sưởi 4.75
COP Làm lạnh kW/kW 3.32
Sưởi 3.37
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5.2
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / RT / T)
m3
/phút
36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741
Độ ồn 4 (RC / C / TB / RT / T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng
máy
Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CDB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/Sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB -5 đến 46
Sưởi °CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn nóng mm VP25 (Đường kính trong 25x Đường kính ngoài 32)
Dàn lạnh mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 3 pha

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 50000BTU FCF140CVM 3 pha

Tên sản phẩm Dàn lạnh FCF140CVM
Dàn nóng RZA140DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380-4150V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 14.0 (5.0-16.0)
Btu/h 47,800 (17,100-54,600)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 16.0 (5.1-18.0)
Btu/h 54,600 (17,400-61,400)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.21
Sưởi 4.75
COP Làm lạnh kW/kW 3.32
Sưởi 3.37
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5.2
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / RT / T)
m3
/phút
36.5 / 33.0 / 29.0 / 25.0 / 21.0
cfm 1,288 / 1,165 / 1,024 / 883 / 741
Độ ồn 4 (RC / C / TB / RT / T) dB(A) 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng
máy
Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB 14 đến 25
Sưởi °CDB 15 đến 27
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3.3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 3.75 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/Sưởi dB(A) 53 / 56
Chế độ vận hành đêm dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh °CWB -5 đến 46
Sưởi °CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm 9.5
Hơi (Loe) mm 15.9
Ống xả Dàn nóng mm VP25 (Đường kính trong 25x Đường kính ngoài 32)
Dàn lạnh mm 26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1

Model Dàn lạnh FCNQ48MV1
Dàn nóng V1
Y1 RNQ48MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 14.1
Btu/h 48,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 5.04
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/36
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 4.5
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg
Y1 kg 111
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
Dàn nóng V1 RNQ30MV1
Y1 RNQ30MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 8.8
Btu/h 30,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
COP W/W 3.22
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Khối lượng V1 kg 77
Y1 kg 74
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC71DVM 24.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC71DVM 24.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 24.200BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC71DVM/RZFC71DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 24.200
Công suất điện tiêu thụ (kW) 2.38
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 23 / 18 / 13
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 34 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 22
Trọng lượng dàn nóng (kg) 37
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

Model Dàn lạnh FCNQ26MV1
Dàn nóng V1 RNQ26MV19
Y1 RNQ26MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 7.6
Btu/h 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53
COP W/W 3
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28
cfm 21/13.5
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 21
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300
Khối lượng V1 kg 56
Y1 kg 56
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21.000BTU FCNQ21MV1/RNQ21MV19

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21.000BTU FCNQ21MV1/RNQ21MV19

Model Dàn lạnh FCNQ21MV1
Dàn nóng V1 RNQ21MV19
Y1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1
Công suất lạnh kW 2.8
Btu/h 6.2
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 21,000
COP W/W 2.21
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28
cfm 21/13.5
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 21
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 1.8
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.5
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Khối lượng V1 kg 49
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Model Dàn lạnh FCNQ18MV1
Dàn nóng V1 RNQ18MV19
Y1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1
Công suất lạnh kW 5.3
Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Khối lượng V1 kg 40
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 42.000Btu FCNQ42MV1/RNQ42MY1

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 42.000Btu FCNQ42MV1/RNQ42MY1

Model Dàn lạnh FCNQ42MV1
Dàn nóng V1
Y1 FCNQ48MV1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 12.5
Btu/h 42,600
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15
COP W/W 3.01
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 3.75
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.7
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg
Y1 kg 107
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin  1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MY1

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MY1

Tên model Dàn lạnh FCNQ36MV1
Dàn nóng V1 RNQ36MV1
Y1 RNQ36MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 10.6
Btu/h 36,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3.31
COP W/W 3.2
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
cfm 32/20
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.7
Môi chất lạnh (R-410A) kg 3.2
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg 103
Y1 kg 103
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến  46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 24.000BTU inverter FBA71BVMA/RZA71BV2V

Điều hòa nối ống gió Daikin 24.000BTU inverter FBA71BVMA/RZA71BV2V

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBA71BVMA
Khối ngoài trời RZA71BV2V
Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 40m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.220kWh/2.220kWh
Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (37kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (73kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

Điều hòa nối ống gió Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBA100BVMA
Khối ngoài trời RZA100BV2V
Công suất lạnh 34000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 60m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.820kWh/3.550kWh
Kích thước khối trong nhà 245x1400x800mm (47kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (74kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC40DVM 15.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC40DVM 15.000BTU

Tên sản phẩm Điều hòa Daikin Âm trần Cassette Daiki inverter 13.600BTU/H FCFC40DVM/RZFC40DVM
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 13.600
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.26
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 19 / 14 / 11
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 32 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 19
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC50DVM 18.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC50DVM 18.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 17.100BTU 1 Chiều (FCFC50DVM/RZFC50DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 17.100
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.57
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 19 / 14 / 11
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 32 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 19
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC60DVM 21.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC60DVM 21.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 20.500BTU 1 Chiều (FCFC60DVM/RZFC60DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 20.500
Công suất điện tiêu thụ (kW) 1.89
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 19 / 14 / 11
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 32 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 19
Trọng lượng dàn nóng (kg) 34
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.4
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 12.7
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC71DVM 24.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC71DVM 24.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 24.200BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC71DVM/RZFC71DVM)
Nguồn điện 3 Phase, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 24.200
Công suất điện tiêu thụ (kW) 2.38
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 23 / 18 / 13
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 37 / 34 / 28
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)695X930X350
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 22
Trọng lượng dàn nóng (kg) 46
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 18

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC85DVM 30.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC85DVM 30.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 29.000BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC85DVM/RZFC85DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 24.200
Công suất điện tiêu thụ (kW) 3.35
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 34/ 27 / 20
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 45 / 38 / 33
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)595X845X300
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 44
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC85DVM 30.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC85DVM 30.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 29.000BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC85DVM/RZFC85DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 24.200
Công suất điện tiêu thụ (kW) 3.35
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 23/ 18 / 13
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 38 / 34 / 29
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)256X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)695X930X350)
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 46
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC140DVM 50.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC140DVM 50.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 47.800BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC140DVM/RZFC140DY1)
Nguồn điện 3 phase, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 47.800
Công suất điện tiêu thụ (kW) 5a.88
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 36 / 29 / 21
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 46 / 40 / 33
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)298X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)990X940X320
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 62
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 18

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC100DVM 34.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC100DVM 34.000BTU

Tên sản phẩm điều hòa Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 34.100BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC100DVM/RZFC100DY1 )
Nguồn điện 3 Phase, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 34.100
Công suất điện tiêu thụ (kW) 3.35
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 34/ 27 / 20
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 45 / 38 / 33
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)298X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)695X930X350)
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 62
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC125DVM 45.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC125DVM 45.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 42.700BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC125DVM/RZFC125DY1)
Nguồn điện 3 phase, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 42.700
Công suất điện tiêu thụ (kW) 4.70
Màu sắc mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 36 / 29 / 21
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 46 / 40 / 33
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)298X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)990X940X320
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 62
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 18

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC100DVM 34.000BTU

Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC100DVM 34.000BTU

Tên sản phẩm Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 34.100BTU 1 Chiều (1 pha) (FCFC100DVM/RZFC100DVM)
Nguồn điện 1 Phase, 220–240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Công suất làm lạnh định mức (BTU/H) 34.100
Công suất điện tiêu thụ (kW) 3.35
Màu sắc mặt nạ điều hòa Trắng
Lưu lượng gió (Cao/thấp) 34/ 27 / 20
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) 45 / 38 / 33
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) (mm)298X840X840
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) (mm)695X930X350)
Trọng lượng dàn lạnh (kg) 24
Trọng lượng dàn nóng (kg) 44
Gas (Môi chất lạnh) R32
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) 5.13
COP (W/W) 3.18
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 9.5
Kích cỡ đường ống hơi (mm) 15.9
Chiều dài đường ống tối đa (m) 30
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) 15

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ100EVE/RZQ100LV1 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ100EVE/RZQ100LV1 34.000BTU

Tên Model Dàn lạnh FBQ100EVE
Dàn nóng RZQ100LV1
Điện nguồn Dàn nóng 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 10
(5.0-11.2)
Btu/h 34,100
(17,100-38,200)
Công suất sưởi Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 11.2
(5.1-12.8)
Btu/h 38,200
(17,400-43,700)
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 2.85
Sưởi 2.84
COP Lạnh W/W 3.51
Sưởi 3.95
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/37.5/32
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 298X840X840
Khối lượng Kg 24
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) dB(A) 51/53/47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Khối lượng Kg 75

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ71EVE/RQ71MV1 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ71EVE/RQ71MV1 24.000BTU

Điều hòa giấu trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ71EVE
Dàn nóng RQ71MV1
RQ71MY1
Điện nguồn điều hòa Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 230 V, 50Hz
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 7.1
Btu/h 24,200
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 8.0
Btu/h 27,300
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 2.71
Sưởi KW 2.49
COP Lạnh W/W 2.62
Sưởi W/W 3.21
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 23/19.5/16
CFM 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38/35/33
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,000x800
Khối lượng kg 37
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 2.2
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 2.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 50/52
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 770x900x320
Khối lượng kg 84(V1), 83(Y1)
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ71EVE/RZQ71LV1 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ71EVE/RZQ71LV1 24.000BTU

Khối trong nhà FBQ71EVE
Khối ngoài trời  RZQ71LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
24.200
Công suất lạnh(kW) 1,3
7.1
Công suất sưởi (BTU) 2,3
27.300
Công suất sưởi (kW) 2,3
8.0
COP (Sưởi ấm)
3.81
COP (Làm lạnh)
3.5
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.03
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.1
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 1 chiều FBA50BVMA/RZF50CV2V 18.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin Dàn lạnh FBA50BVMA
Dàn nóng RZF50CV2V
Nguồn điện Dàn lạnh 1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz
Dàn nóng 1 pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - tối đa)
KW 5.0
(3.2-5.6)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh KW 1,35
COP W/W 3.70
CSPF Wh/Wh 5,51
Dàn Lạnh điều hòa Màu sắc Thiết bị -----
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ trung bình/ thấp)
m3/phút 18.0/15.0/12.5
cfm 635/530/441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50(50-150)
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) dB/A 35.0/33.0/31.0
Phim lọc -----
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 245x1000xx800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro Channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất lạnh (R32) KG 1.2 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn3 Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước
(CaoxRộngxDày)
mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(loe) mm Ø9.5
Lỏng(loe) mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0 (Hole)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ100EVE/RQ100MV1 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ100EVE/RQ100MV1 34.000BTU

Điều hòa giấu trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ100EVE
Dàn nóng RQ100MV1
RQ100MY1
Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 230 V, 50Hz
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 10.0
Btu/h 34,100
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 11.2
Btu/h 38,200
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 3.78
Sưởi KW 3.91
COP Lạnh W/W 2.65
Sưởi W/W 2.86
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 32/27/22.5
CFM 1,130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38/35.5/33
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
Khối lượng kg 47
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 3.0
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 53/56
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng kg 103(V1), 101(Y1)
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết

Tổng số: 183 (sản phẩm), Tổng số trang: 4 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299