Danh sách SP

Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 4900
Chiều lạnh Btu/h 16720
EER W/W 3,06
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 1,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7,5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 44
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295
Khối lượng tịnh Kg 17
Bao bì Kg 21
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ12.7
Ống lỏng mm ɸ6.35
Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595
Khối lượng tịnh Kg 37
Bao bì Kg 39,5
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 620*620*47.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 3/4.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GU71T/A-K/GUL71W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 7100
Chiều lạnh Btu/h 24225
EER W/W 3,02
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 2,35
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 46
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh Kg 53
Bao bì Kg 57
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU100T/A-K/GUL100W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 10300
Chiều lạnh Btu/h 35144
EER W/W 3,94
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 3,5
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 920*370*790
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*488*875
Khối lượng tịnh Kg 68
Bao bì Kg 73
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU125T/A-K/GUL125W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 12000
Chiều lạnh Btu/h 40944
EER W/W 2,89
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 4,25
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 33
Bao bì Kg 40
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU140T/A-K/GUL140W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 14100
Chiều lạnh Btu/h 48109
EER W/W 2,52
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 11,2
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU160T/A-K/GUL160W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 15000
Chiều lạnh Btu/h 51180
EER W/W 2,88
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,3
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 95
Bao bì Kg 105
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*113
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết

Tổng số: 6 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299