Danh sách SP

Điều hòa Gree 1 chiều GWC12IC-K3N9B2J 12.000BTU

Điều hòa Gree 1 chiều GWC12IC-K3N9B2J 12.000BTU

Điều hòa Casper KOOL series GWC12KC-K6N0C4
Chức năng 1 Chiều
Công suất  Chiều lạnh W 3400
EER   W/W 3.47
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1040
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.84
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 680/540/460/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 52/48/44/38
Kích thước máy D*R*C mm 845*209*289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 900*272*351
Khối lượng tịnh   Kg 10,5
Bao bì   Kg 12,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/12
Kích thước máy D*R*C mm 782*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 28
Bao bì   Kg 30.5
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 105
40'HQ/sets Sets 251

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 1 chiều GWC24IE-E3N9B2A 24.000BTU

Điều hòa Gree 1 chiều GWC24IE-E3N9B2A 24.000BTU

Điều hòa Gree GWC24KE-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh
Công suất  Chiều lạnh W 6550
Chiều nóng W  
EER   W/W 3,01
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 1
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2304
Chiều nóng W  
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,2
Chiều nóng A  
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1200/1060/930/800
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 59/55/50/46
Kích thước máy D*R*C mm 1078*246*325
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1124*329*400
Khối lượng tịnh   Kg 17
Bao bì   Kg 20,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 63
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/16
Kích thước máy D*R*C mm 965*396*700
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735
Khối lượng tịnh   Kg 48
Bao bì   Kg 52,5
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 56
40'HQ/sets Sets 135

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 2 chiều 9000BTU GWH09KB-K6N0C4

Điều hòa Gree 2 chiều 9000BTU GWH09KB-K6N0C4

Điều hòa Gree GWH09KB-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh / chiều nóng
Công suất  Chiều lạnh W 2638/2600
Chiều nóng W 2600
EER   W/W 3.41/3.44
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 821/815
Chiều nóng W 732
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 3.72/3.7
Chiều nóng A 3,5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 530/460/400/310
550/500/430/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 49/47/43/34
Kích thước máy D*R*C mm 790*200*275
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 850*262*339
Khối lượng tịnh   Kg 9
Bao bì   Kg 11
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58/60
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/10
Kích thước máy D*R*C mm 776*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 26.5/28
Bao bì   Kg 29/30.5
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 115
40'HQ/sets Sets 263

Xem Chi Tiết
Điều hòa Gree 2 chiều 12000BTU GWH12KC-K6N0C4

Điều hòa Gree 2 chiều 12000BTU GWH12KC-K6N0C4

Điều hòa Gree GWH12KC-K6N0C4
Chức năng Chiều lạnh / chiều nóng
Công suất  Chiều lạnh W 3400/3517
Chiều nóng W 3517
EER   W/W 3.47/3.52
Cấp hiệu suất năng lượng   Sao năng lượng 2
Nguồn điện   Ph, V, Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1040/1062
Chiều nóng W 925
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 4.84/4.7
Chiều nóng A 4,2
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 680/540/460/330
Dàn trong      
Độ ồn   dB(A) 52/48/44/38
Kích thước máy D*R*C mm 845*209*289
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 900*272*351
Khối lượng tịnh   Kg 10,5
Bao bì   Kg 12,5
Dàn ngoài      
Độ ồn   dB(A) 58/59
Đường ống kết nối   mm ɸ 6/12
Kích thước máy D*R*C mm 782*320*540
776*320*540
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 820*355*580
Khối lượng tịnh   Kg 28/30.5
Bao bì   Kg 30.5/33
       
Số lượng đóng container 40'GP/sets Sets 105
40'HQ/sets Sets 251

Xem Chi Tiết

Tổng số: 16 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299