Danh sách SP

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 18000BTU GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 18000BTU GUD50T/A1-K/GU50W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A1-K
GUD50W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 16400
Chiều nóng BTU/h 17100
Chiều lạnh W 4800
Chiều nóng W 5000
EER/COP W/W 3.1/3.7
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1550
Chiều nóng W 1350
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.42
Chiều nóng A 6.46
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700
Dàn trong GUD50T/A1-K
Độ ồn dB(A) 44/43/38/35
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 17/21
Dàn ngoài GUD50W/A1-K
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 39/41.5
Đường ống kết nối mm ɸ 6/12
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 620*620*47.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 3/4.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 134/156

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GUD50T/A-K/GUL50W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 4900
Chiều lạnh Btu/h 16720
EER W/W 3,06
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 1,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7,5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 700
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 44
Kích thước máy D*R*C mm 570*570*265
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 698*653*295
Khối lượng tịnh Kg 17
Bao bì Kg 21
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ12.7
Ống lỏng mm ɸ6.35
Kích thước máy D*R*C mm 761*256*548
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 881*363*595
Khối lượng tịnh Kg 37
Bao bì Kg 39,5
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 620*620*47.5
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 701*701*125
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 3/4.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU 1 chiều GU71T/A-K/GUL71W/A-K

Điều hòa âm trần Gree GU71T/A-K/GUL71W/A-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 7100
Chiều lạnh Btu/h 24225
EER W/W 3,02
Nguồn điện Ph, V, Hz 1Ph, 220-240V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 2,35
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 46
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh Kg 53
Bao bì Kg 57
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 36.000BTU 1 chiều GU100T/A-K/GUL100W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU100T/A-K/GUL100W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 10300
Chiều lạnh Btu/h 35144
EER W/W 3,94
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 3,5
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 30
Bao bì Kg 37
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 920*370*790
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*488*875
Khối lượng tịnh Kg 68
Bao bì Kg 73
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU 1 chiều GU125T/A-K/GUL125W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU125T/A-K/GUL125W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 12000
Chiều lạnh Btu/h 40944
EER W/W 2,89
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 4,25
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*272
Khối lượng tịnh Kg 33
Bao bì Kg 40
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 50.000BTU 1 chiều GU140T/A-K/GUL140W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU140T/A-K/GUL140W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 14100
Chiều lạnh Btu/h 48109
EER W/W 2,52
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,6
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 11,2
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 93
Bao bì Kg 103
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*112
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree 52.000BTU 1 chiều GU160T/A-K/GUL160W/A-M

Điều hòa âm trần Gree GU160T/A-K/GUL160W/A-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh W 15000
Chiều lạnh Btu/h 51180
EER W/W 2,88
Nguồn điện Ph, V, Hz 3Ph, 380-415V, 50Hz
Công suất điện Chiều lạnh kW 5,3
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10,3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh Kg 34
Bao bì Kg 41
Dàn ngoài
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ15.9
Ống lỏng mm ɸ9.52
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh Kg 95
Bao bì Kg 105
Mặt nạ
Kích thước máy D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1033*1038*113
Khối lượng tịnh / Bao bì Kg 6/9.5

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 24000BTU GU71T/A1-K/GU71W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 24000BTU GU71T/A1-K/GU71W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree GU71T/A1-K
GU71W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 24200
Chiều nóng BTU/h 25200
Chiều lạnh W 7100
Chiều nóng W 7400
EER/COP W/W 3.3/3.61
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2150
Chiều nóng W 2050
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 10.28
Chiều nóng A 9.8
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong GU71T/A1-K
Độ ồn dB(A) 46/45/42/39
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU71W/A1-K
Độ ồn dB(A) 53
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 59/63
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 80/86

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 30000BTU GU85T/A1-K/GU85W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 30000BTU GU85T/A1-K/GU85W/A1-K

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều GU85T/A1-K
GU85W/A1-K
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 28300
Chiều nóng BTU/h 31400
Chiều lạnh W 8300
Chiều nóng W 9200
EER/COP W/W 3.13/3.68
Nguồn điện Ph,V,Hz 1 pha, 220-240, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 2650
Chiều nóng W 2500
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 12.8
Chiều nóng A 12.08
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1250
Dàn trong GU85T/A1-K
Độ ồn dB(A) 46/45/42/39
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU85W/A1-K
Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy D*R*C mm 892*340*698
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1029*458*750
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 61/65
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 80/86

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 36000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 36000BTU GU100T/A1-K/GU100W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU100T/A1-K
GU100W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 34200
Chiều nóng BTU/h 40900
Chiều lạnh W 10010
Chiều nóng W 12000
EER/COP W/W 3.13/3.75
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 3250
Chiều nóng W 3250
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 5.7
Chiều nóng A 5.6
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong GU100T/A1-K
Độ ồn dB(A) 52/50/48/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 30/37
Dàn ngoài GU100W/A1-M
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước máy D*R*C mm 920*370*790
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*488*875
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 70/75
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 64/71

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 42000BTU GU125T/A1-K/GU125W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 42000BTU GU125T/A1-K/GU125W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU125T/A1-K
GU125W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 40900
Chiều nóng BTU/h 50500
Chiều lạnh W 12000
Chiều nóng W 14800
EER/COP W/W 2.86/3.52
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 4200
Chiều nóng W 4200
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.3
Chiều nóng A 7.3
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 1600
Dàn trong GU125T/A1-K
Độ ồn dB(A) 52/50/49/47
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*240
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 903*933*272
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 33/40
Dàn ngoài GU125W/A1-M
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 95/106
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 54/64

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 48000BTU GU140T/A1-K/GU140W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU140T/A1-K
GU140W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 47800
Chiều nóng BTU/h 51500
Chiều lạnh W 14010
Chiều nóng W 15100
EER/COP W/W 3.11/3.51
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 4500
Chiều nóng W 4300
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8
Chiều nóng A 7.5
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong GU140T/A1-K
Độ ồn dB(A) 54/51/47/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 34/41
Dàn ngoài GU140W/A1-M
Độ ồn dB(A) 58
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 97/108
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 52/62

Xem Chi Tiết
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60000BTU GU160T/A1-K/GU160W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60000BTU GU160T/A1-K/GU160W/A1-M

Điều hòa âm trần Gree GU160T/A1-K
GU160W/A1-M
Chức năng Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh BTU/h 51200
Chiều nóng BTU/h 59400
Chiều lạnh W 15000
Chiều nóng W 17400
EER/COP W/W 2.83/3.11
Nguồn điện Ph,V,Hz 3 pha, 380, 50-60 Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 5300
Chiều nóng W 5600
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 9.2
Chiều nóng A 9.8
Lưu lượng gió Bên trong m3/h 2000
Dàn trong GU160T/A1-K
Độ ồn dB(A) 55/51/47/45
Kích thước máy D*R*C mm 840*840*290
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 933*903*335
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 34/41
Dàn ngoài GU160W/A1-M
Độ ồn dB(A) 60
Kích thước máy D*R*C mm 940*460*820
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1083*573*973
Khối lượng tịnh/Bao bì Kg 103/114
Đường ống kết nối mm ɸ 10/16
Mặt  nạ
Kích thước mặt nạ D*R*C mm 950*950*52
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1038*1033*112
Khối lượng tịnh/ Bao bì Kg 6/9.5
Số lượng đóng container 40’GP/40’HQ set 52/62

Xem Chi Tiết

Tổng số: 13 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299