Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Công suất :12.000Btu
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
10.800.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
| Điều hòa LG | 12K(1.5HP) | ||
| Model | IDH12M1 | ||
| Công suất làm lạnh | W | 3.517 | |
| Btu/h | 12,000 | ||
| Công suất sưởi ấm | W | 3,751 | |
| Btu/h | 12,800 | ||
| Công suất | Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối thiểu) | Btu/h | |
| Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | Btu/h | 13,200/13,800 | |
| Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1,085/1,030 |
| Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,350/1,350 | |
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 6.0/5.7 |
| Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 7.2/7.2 | |
| EER | W/W | 3.24 | |
| Btu/Wh | 11.06 | ||
| COP | W/W | 3.64 | |
| Btu/Wh | 12.42 | ||
|
Mức năng lượng (Việt Nam) |
Sao năng lượng | Star | 5 |
| CSPF | CSPF | 5.31 | |
| Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240 V/50Hz | |
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 13.8 |
| Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 | |
| Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)+3 | 38/32/24/18 |
| Dàn nóng,Tối đa | dB(A)+3 | 50 | |
| Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | ||
| Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
| Nạp sẵn | kg | 0.85 | |
| Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
| Ống gas | mm | 9.52 | |
| Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 837*302*189 |
| Dàn nóng(W*H*D) | mm | 720*500*270 | |
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8.9 |
| Dàn nóng | kg | 24.5 | |
| Loại Inverter | Dual inverter | ||
| Bảo hành máy nén 10 năm | Có | ||
| Dàn lạnh | Hiển thị | Magic Display | |
| Dàn nóng | Loại Pannel | Thép | |
| Dàn ngưng tụ | Đồng | ||
| Tấm lọc trước | Kháng khuẩn(Tấm lọc trước Stallion) | – | |
| Các Tính năng | Dải nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh °C | 18-30 |
| Sưởi ấm °C | 16-30 | ||
| Cấp độ quạt(SH/H/MH/M/ML) | 5 | ||
| Làm lạnh nhanh | Có | ||
| Vận hành khi ngủ | Có | ||
| gió tự nhiên | Có | ||
| Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
| Điều khiển đáo gió(Lên xuống) | Auto | ||
| Điều khiển đáo gió(Trái phải) | Auto | ||
| Tự động làm sạch | Có | ||
| Khử ẩm | Có | ||
| Tự động chuyển đổi(Chế độ làm sạch và sưởi ấm) | Có | ||
| Tự khởi động lại (Phút) | 3 | ||
| Bật tắt đèn hiển thị(Bật/Tắt) | Có | ||
| Tiết kiệm năng lượng | Có | ||
| Làm tan giá | Có | ||
| Khởi động nóng | Có | ||
| Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | Có | |
| Hướng gió dễ chịu | Có | ||
Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 24000BTU IDH24M1
22.100.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 18000BTU IDH18M1
16.900.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU IDH09M1
9.200.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
10.800.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều 12000BTU YZ12WKH-8
13.650.000 ₫