Danh sách SP

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ71EVE/RQ71MV1 24.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ71EVE/RQ71MV1 24.000BTU

Điều hòa giấu trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ71EVE
Dàn nóng RQ71MV1
RQ71MY1
Điện nguồn điều hòa Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 230 V, 50Hz
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 7.1
Btu/h 24,200
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 8.0
Btu/h 27,300
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 2.71
Sưởi KW 2.49
COP Lạnh W/W 2.62
Sưởi W/W 3.21
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 23/19.5/16
CFM 812/688/565
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38/35/33
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,000x800
Khối lượng kg 37
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 2.2
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 2.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 50/52
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 770x900x320
Khối lượng kg 84(V1), 83(Y1)
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ100EVE/RQ100MV1 34.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ100EVE/RQ100MV1 34.000BTU

Điều hòa giấu trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ100EVE
Dàn nóng RQ100MV1
RQ100MY1
Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 1 Pha, 220 - 230 V, 50Hz
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 10.0
Btu/h 34,100
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 11.2
Btu/h 38,200
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 3.78
Sưởi KW 3.91
COP Lạnh W/W 2.65
Sưởi W/W 2.86
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 32/27/22.5
CFM 1,130/953/794
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38/35.5/33
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
Khối lượng kg 47
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 3.0
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 53/56
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng kg 103(V1), 101(Y1)
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ125EVE/RQ125MY1 45.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ125EVE/RQ125MY1 45.000BTU

Điều hòa giấu trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ125EVE
Dàn nóng RQ125MY1
Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 -------
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 12.5
Btu/h 42,700
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 14.0
Btu/h 47,800
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 4.67
Sưởi KW 4.52
COP Lạnh W/W 2.68
Sưởi W/W 3.10
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 36/30.5/25
CFM 1,271/1,077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40/37.5/35
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
Khối lượng kg 47
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 3.75
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 53/56
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng kg 108
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ140EVE/RQ140MY1 50.000BTU

Điều hòa nối ống gió Daikin 2 chiều FBQ140EVE/RQ140MY1 50.000BTU

Điều hòa âm trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ140EVE
Dàn nóng RQ140MY1
Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Dàn nóng V1 -------
Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
Công suất lạnh
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 14.0
Btu/h 47,800
Công suất sưởi
Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
KW 16.0
Btu/h 54,600
Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 5.02
Sưởi KW 4.91
COP Lạnh W/W 2.79
Sưởi W/W 3.26
DÀN LẠNH Màu sắc -------
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m3/min 36/30.5/25
CFM 1,271/1,077/883
Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40/37.5/35
Pin lọc gió -------
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
Khối lượng kg 47
Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
Sưởi °CWB 15 đến 27
DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
Máy nén Loại Scroll dạng kín
Công suất động cơ kW 2.9
Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
(Nạp sẵn cho 30 m)
Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 54/56
Kích thước (Cao  x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
Khối lượng kg 101
Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
Sưởi °CWB -10 to 15
ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
Hơi (Loe) mm ф15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ50EVE/RZQS50AV1 18.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ50EVE/RZQS50AV1 18.000BTU

Khối trong nhà FBQ50EVE
Khối ngoài trời RZQS50AV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
17.100
Công suất lạnh(kW) 1,3
5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3
20.500
Công suất sưởi (kW) 2,3
6.0
COP (Sưởi ấm)
4.2
COP (Làm lạnh)
3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
1.43
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5
48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ71EVE/RZQ71LV1 24.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ71EVE/RZQ71LV1 24.000BTU

Khối trong nhà FBQ71EVE
Khối ngoài trời  RZQ71LV1
Loại điều hòa
2 chiều
Tính năng
Inverter
Gas (Môi chất lạnh)
R410a
Xuất xứ
Thái Lan
Loại điều khiển
Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3
24.200
Công suất lạnh(kW) 1,3
7.1
Công suất sưởi (BTU) 2,3
27.300
Công suất sưởi (kW) 2,3
8.0
COP (Sưởi ấm)
3.81
COP (Làm lạnh)
3.5
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1
2.03
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2
2.1
Điện nguồn
1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc
Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày)
245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg)
37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5
49/51
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày)
770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg)
64

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ100EVE/RZQ100LV1 34.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ100EVE/RZQ100LV1 34.000BTU

Tên Model Dàn lạnh FBQ100EVE
Dàn nóng RZQ100LV1
Điện nguồn Dàn nóng 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 10
(5.0-11.2)
Btu/h 34,100
(17,100-38,200)
Công suất sưởi Danh Định (Tối thiểu. - Tối đa.) kW 11.2
(5.1-12.8)
Btu/h 38,200
(17,400-43,700)
Điện năng tiêu thụ Lạnh kW 2.85
Sưởi 2.84
COP Lạnh W/W 3.51
Sưởi 3.95
Dàn lạnh Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 43/37.5/32
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 298X840X840
Khối lượng Kg 24
Dàn nóng Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) dB(A) 51/53/47
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
Khối lượng Kg 75

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125LV1 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125LV1 45.000BTU

Khối trong nhà FBQ125EVE
Khối ngoài trời RZQ125LV1
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 42.700
Công suất lạnh(kW) 1,3 12.5
Công suất sưởi (BTU) 2,3 47.800
Công suất sưởi (kW) 2,3 14.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 298X840X840
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 24
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 1,170x900x320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 98

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125HAY4A 45.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ125EVE/RZQ125HAY4A 45.000BTU

Khối trong nhà FBQ125EVE
Khối ngoài trời RZQ125HAY4A
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 42.700
Công suất lạnh(kW) 1,3 5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3 47.800
Công suất sưởi (kW) 2,3 6.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 3 pha, 380-415V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 24
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 1,345x900x320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 108

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140LV1 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140LV1 50.000BTU

Khối trong nhà FBQ140EVE
Khối ngoài trời RZQ140LV1
Loại điều hòa 2 chiều
Tính năng Inverter
Gas (Môi chất lạnh) R410a
Xuất xứ Thái Lan
Loại điều khiển Điều khiển dây
Công suất lạnh(BTU) 1,3 44.400
Công suất lạnh(kW) 1,3 5.0
Công suất sưởi (BTU) 2,3 54.600
Công suất sưởi (kW) 2,3 6.0
COP (Sưởi ấm) 4.2
COP (Làm lạnh) 3.7
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.35
Điện năng tiêu thụ sưởi ( kW)2 1.43
Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
Màu sắc Trắng
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 245x1000x800
Khối lượng dàn lạnh (Kg) 37
Độ ồn dàn nóng(dBA)(lạnh/ sưởi)5 48/50
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 770 x 900 x 320
Khối lượng dàn nóng (Kg) 64

Xem Chi Tiết
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140HAY4A 50.000BTU

Điều hòa Daikin inverter 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140HAY4A 50.000BTU

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBQ140EVE
Khối ngoài trời RZQ140HAY4A
Công suất lạnh 48000BTU (5.5HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 80m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 3 pha - 380V
Công suất tiêu thụ trung bình 4.160kWh/4.680kWh
Kích thước khối trong nhà 298x840x840mm (24kg)
Kích thước khối ngoài trời 1345x900x320mm (108kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 24.000BTU inverter FBA71BVMA/RZA71BV2V

Điều hòa nối ống gió Daikin 24.000BTU inverter FBA71BVMA/RZA71BV2V

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBA71BVMA
Khối ngoài trời RZA71BV2V
Công suất lạnh 24000BTU (2.5HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 40m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.220kWh/2.220kWh
Kích thước khối trong nhà 245x1000x800mm (37kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (73kg)

Xem Chi Tiết
Điều hòa nối ống gió Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

Điều hòa nối ống gió Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

Loại điều hòa Điều hòa nối ống gió
Khối trong nhà FBA100BVMA
Khối ngoài trời RZA100BV2V
Công suất lạnh 34000BTU (4.0HP)
Phạm vi làm lạnh Dưới 60m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter Có Inverter
Môi chất làm lạnh R32
Ống đồng Ø10 - Ø16
Điện áp vào 1 pha - 220V
Công suất tiêu thụ trung bình 2.820kWh/3.550kWh
Kích thước khối trong nhà 245x1400x800mm (47kg)
Kích thước khối ngoài trời 990x940x320mm (74kg)

Xem Chi Tiết

Tổng số: 13 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299