Bảo hành :24 tháng
Công suất :30.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
17.950.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Dàn nóng điều hòa LG Multi 1 chiều 30000BTU Z3UQ30GFD0
Thống số kỹ thuật Dàn nóng điều hòa LG Multi 1 chiều 30000BTU Z3UQ30GFD0
Cục nóng điều hòa multi LG | Z3UQ30GFD0 | |||
Công suất lạnh | Tối thiểu - Danh định - Tối đa | kW | 1.9 ~ 8.0 ~ 8.8 | |
Btu/h | 6,600 ~ 27,300 ~ 30,000 | |||
Điện năng tiêu thụ (chiều lạnh) | Tối thiểu - Danh định - Tối đa | kW | 0.41 ~ 2.29 ~ 2.93 | |
Điện nguồn | V , Ø , Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Dòng điện | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | A | 1.8 ~ 10.1 ~ 13.0 | |
Dây cấp nguồn (bao gồm dây nối đất) | No. x mm2 | 2.5 x 3C | ||
Số lượng dàn lạnh | EA | 3 | ||
Màu sắc | - | Trắng xám | ||
Kích thước | Thân máy | R × C × S | mm | 870 x 650 x 330 |
Trọng lượng tịnh | kg | 42,2 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Loại động cơ | - | BLDC | ||
Output | W x No. | 1,500 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R32 | |
Lượng gas nạp sẵn | kg | 1,3 | ||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m (ft) | 30 (98.4) | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m (oz/ft) | 20 (0.7) | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | m3/min x No. | 50 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | - | BLDC | |
Output | W x No. | 85.4 x 1 | ||
Độ ồn áp suất | Danh định | dB(A) | 50 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) x No. | Ø 6.35 (1/4) x 3 | |
Hơi | mm(inch) x No. | Ø 9.52 (3/8) x 3 | ||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m | 50 |
Chiều dài nhánh | Tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng ~ Dàn lạnh | Tối đa | m | 15 |
Dàn lạnh ~ Dàn lạnh | Tối đa | m | 7,5 | |
Phạm vi hoạt động (Nhiệt độ ngoài trời) |
Chiều lạnh | Tối thiểu ~ Tối đa | °C DB | -5 ~ 48 |
Bảng giá lắp đặt Dàn nóng điều hòa LG Multi 1 chiều 30000BTU Z3UQ30GFD0
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Dàn nóng điều hòa LG Multi 2 chiều 24000BTU Z3UW24GFA0
19.300.000 ₫
Dàn nóng điều hòa LG Multi 2 chiều 30000BTU Z4UW30GFA0
23.200.000 ₫
Dàn nóng điều hòa LG Multi 2 chiều 18000BTU Z2UW18GFA0
16.700.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 24.000BTU AMNW24GL3A2
12.900.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 12.000BTU AMNW12GL2A2
11.050.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 18.000BTU AMNW18GL2A2
12.000.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 9.000BTU AMNW09GL1A2
10.250.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 18.000BTU AMNW18GTTA0
9.400.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 12.000BTU AMNW12GTUA0
7.900.000 ₫
Dàn lạnh điều hòa 2 chiều Multi LG 9.000BTU AMNW09GTUA0
7.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
14.950.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫