Bảo hành :3 năm, máy nén 5 năm
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
Xuất xứ :Thái Lan
Công suất :18.000Btu
15.200.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
Điều hòa âm trần Casper | CC-18FS35 | |||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220-240V,50Hz,1Ph | ||
Công suất làm lạnh (danh định) | BTU/h | 18000 | ||
kW | 5.28 | |||
Công suất tiêu thụ | kW | 1.76 | ||
Dòng điện | A | 14 | ||
EER | W/W | 3.0 | ||
Mặt nạ | Kích thước mặt nạ ( RxSxC) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước mặt nạ đóng gói (RxSxC) | mm | 1000x1000x100 | ||
Khối lượng mặt nạ | kg | 5.3 | ||
Khối lượng mặt nạ đóng gói | kg | 7.8 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1200/1000/800 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/40/36 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840x840x246 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910x910x310 | ||
Khối lượng máy | kg | 22 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 26 | ||
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | ||
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 53 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 800x315x545 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 920x400x620 | ||
Khối lượng máy | kg | 36 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 39 | ||
Máy nén | ROTARY | |||
Môi chất làm lạnh | Loại gas/ Khối lượng nạp | kg | R32/0,8 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | ||
Ống đồng | Đường kính ống lỏng/ ống hơi | mm | 6,35/12,7 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | ||
Lượng gas nạp bổ sung | g/m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Dây cấp nguồn cho máy | Vị trí cấp nguồn | IDU | ||
Thông số dây* | mm2 | 3x2.5mm2 | ||
Dây kết nối giữa 2 dàn* | mm2 | 3x2.5mm2 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 17~49 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
14.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K
22.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
15.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
18.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
23.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
25.500.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18000BTU S-19PU1H5B/U-19PN1H5
19.300.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48FS35
28.400.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36FS35
25.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24FS35
18.900.000 ₫
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 48.000BTU CC-48IS35
32.300.000 ₫
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36IS35
28.700.000 ₫
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 24.000BTU CC-24IS35
21.900.000 ₫
Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18IS35
19.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.900.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
12.700.000 ₫