Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Công suất :24.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
37.100.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCF71CVM 1 pha
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCF71CVM 1 pha
| Model sản phẩm | Dàn Lạnh | FCF71CVM | ||
| Dàn Nóng | RZF71CV2V | |||
| Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
| Công Suất làm lạnh | kW | 7.1 | ||
| Định mức( Tối thiểu- tối đa) | (3.2-6.0) | |||
| Btu/h | 24.2 | |||
| (10.900-23.700) | ||||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.93 | |
| COP | W/W | 3.68 | ||
| CSPF | Wh/Wh | 6.17 | ||
| Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | ||
| Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
| Lưu lượng gió | m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 | ||
| (Cao/ Trung bình/ thấp) | cfm | 812/741/653/565/477 | ||
| Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | ||
| Kích thước | Thiết bị | mm | 256 x 840 x 840 | |
| (Cao/Rộng/Dài) | Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | |
| Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 22 | |
| Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
| Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
| Công suất động cơ | kW | 1.3 | ||
| Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | ||
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
| Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | ||
| Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
| Trọng Lượng máy | kg | 41 | ||
| Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
| Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
| Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
| Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
| Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
| Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
| Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng | |||
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 24.000BTU FCF71CVM 1 pha
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
19.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2B52
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
6.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRN8
14.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
16.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28.000BTU NP-C28R1K58
17.000.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 48.000Btu FCNQ48MV1/RNQ48MY1
44.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 3 pha
63.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 50.000BTU FCF140CVM 1 pha
60.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 3 pha
59.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 42.000BTU FCF125CVM 1 pha
56.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 3 pha
50.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 34.000BTU FCF100CVM 1 pha
47.400.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 22.000BTU FCF60CVM 1 pha
35.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều 18.000BTU FCF50CVM 1 pha
28.900.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 42.000Btu FCNQ42MV1/RNQ42MY1
41.000.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
10.800.000 ₫