Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 4 năm
Công suất :24.000Btu
Máy :2 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
35.000.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU
Điều hòa Daikin FTXV71QVMV/RXV71QVMV | 3HP | |||
25.000BTU | ||||
Công suất | Làm lạnh | kW | 7.1(2.0-8.9) | |
Danh định | ||||
(Tối thiểu-Tối đa) | Btu/h | 24,2 | ||
|
(6,800-30,400) | |||
Sưởi | kW | 7.1(2.1-7.5) | ||
Danh định | ||||
(Tối thiểu-Tối đa) | Btu/h | 27,3 | ||
|
(6,800-36,200) | |||
Nguồn điện | 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 9.2-8.8-8.4 // 9.2-8.8 |
Sưởi | 9.5-9.1-8.8 // 9.5-9.1 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,930(450~3,350) |
Sưởi | 2,020(390~3,580) | |||
CSPF | Làm lạnh |
|
4,65 | |
Dàn lạnh | FTXV71QVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng tinh | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Làm lạnh | m3/phút | 18.6(657) | |
Sưởi | (cfm) | 19.7(696) | ||
Tốc độ quạt | 5 cấp,yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49/45/37/30 | |
(Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) | Sưởi | 49/43/35/30 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 295x990x263 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
Dàn nóng | RXV71QVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Kiểu swing dạng kín | ||
|
Công suất động cơ | W | 2.400 | |
Môi chất lạnh | Loại |
|
R-32 | |
Cần nạp | kg | 1,6 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | dB(A) | 53/49 | |
(Cao/Rất thấp) | ||||
Sưởi (Cao/Thấp) | dB(A) | 54/49 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 695x930x350 | |
Khối lượng |
|
kg | 60 | |
Biên độ hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -10~46 | |
Sưởi | °CWB | -15~18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | ϕ6.4 | |
Hơi | ϕ15.9 | |||
Nước xả | ϕ16.0 | |||
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV71QVMV 24.000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
14.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K
22.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
15.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
18.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
23.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
25.500.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18000BTU S-19PU1H5B/U-19PN1H5
19.300.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV50QVMV 18.000BTU
22.400.000 ₫
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV35QVMV 12.000BTU
14.000.000 ₫
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều FTXV25QVMV 9.000BTU
11.000.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 24000BTU FTHF71VVMV
31.300.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 18000BTU FTHF50VAVMV
19.800.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 12000BTU FTHF35VAVMV
12.900.000 ₫
Điều hòa Daikin inverter 2 chiều 9000BTU FTHF25VAVMV
10.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.900.000 ₫