Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Công suất :9.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
7.150.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
Điều hòa LG | IEC09G1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
KW | 2.58 (0.41-2.70) | |
Btu/h | 8,800 (1,400 – 9,200) | ||
Hiệu suất năng lượng | ***** | ||
CSPF | 4.280 | ||
EER/COP | EER | W/W | 2.80 |
(Btu/h)/W | 9.57 | ||
Nguồn Điện | Ø,V,Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | W | 920 (150-1,160) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất ) |
Làm Lạnh | A | 5.00 (0.80-6.80) |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | m3/min | 7.8/6.7/5.0/4.3 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu Thấp |
Làm Lạnh | dB(A) | 38/33/29/27 |
Kích Thước | R x C x S | mm | 756 x 265 x 184 |
Khối Lượng | Kg | 7.4 | |
Dàn nóng | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | 27.0 | |
Làm Lạnh | dB(A) | 50 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x 230 |
Khối Lượng | Kg | 20.1 | |
Phạm vi hoạt động | C DB | 18-48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3×1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4×1.0 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
Ống gas | mm | Ø 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7.0 | |
Cấp Nguồn | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.450.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.750.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU IEC09G1
7.150.000 ₫
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 9000BTU SRK/SRC10YZP-W5
8.300.000 ₫
Điều hòa Midea 1 chiều 9.000BTU MSAFII-10CRN8
4.500.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
14.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K
22.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24.000BTU ion IDC24M1
18.400.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18.000BTU ion IDC18M1
15.900.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12.000BTU ion IDC12M1
10.300.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9.000BTU ion IDC09M1
8.950.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 24.000BTU IEC24G1
16.600.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18.000BTU IEC18G1
12.500.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 12.000BTU IEC12G1
8.650.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
14.700.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
11.350.000 ₫