Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

Model : MSZ-HL25VA

Bảo hành :24 tháng

Công suất :9.000Btu (1.0Hp)

Máy :2 Chiều

Inverter :

Xuất xứ :Thái Lan

10.500.000 ₫

(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Đặt mua qua điện thoại

Bài viết Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

Tên model Dàn lạnh MSZ-HL25VA
Dàn nóng MUZ-HL25VA
Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm
Công suất Danh định
(Thấp - Cao)
kW 2.5(1.3-3.0 3.15(0.9-3.5)
Btu 8.530
(4.346-10.236)
10.745
(3.071-11.942)
Tiêu thụ điện kW 0,73 0,87
Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 4,50
Môi chất lạnh Gas R410a
Dòng điện vận hành A 3,7 4,4
Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 9,5 10
Kích thước
(Dài x rộng x sâu)
Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
Dàn nóng mm 699 x 538 x 249
Trọng  lượng Dàn lạnh kg 9
Dàn nóng kg 24
Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) dB 22-43 23-43
Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50
Khả năng hút ẩm (l/h) 0,5
Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)
Gas mm 9,52
Chất lỏng mm 6,35
Độ dài đường  ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Bảng giá lắp đặt Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I. Đơn giá lắp đặt điều hòa
1 Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1 140,000
2 Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1 150,000
3 Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1 160,000
4 Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1 180,000
5 Ống đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU Mét 1 200,000
6 Ống đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU Mét 1 220,000
7 Ống đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU Mét 1 250,000
8 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 100,000
9 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU Cái 1 120,000
10 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1 250,000
11 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 300,000
12 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU Bộ 1 450,000
13 Công lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU Bộ 1 550,000
14 Dây điện 2×1.5mm Mét 1 15,000
15 Dây điện 2×2.5mm Mét 1 20,000
16 Dây điện 2×4 mm Mét 1 35,000
17 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm Mét 1 80,000
18 Ống thoát nước mềm Mét 1 10,000
19 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 25,000
20 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40,000
21 Attomat 1 pha Cái 1 90,000
22 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 40,000
23 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 80,000
24 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn Bộ 1 100,000
25 Chi phí thang dây Bộ 1 400,000
26 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40,000
II Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1 Công lắp đặt Bộ 1 150,000
2 Ống dẫn Đôi 1 100,000
3 Bộ phụ kiện Bộ 1 50,000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng



0916499299
0916499299