Bảo hành :12 tháng
Công suất :30.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
Xuất xứ :Malaysia
27.400.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PFB1H5/U-30PVB1H5
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PFB1H5/U-30PVB1H5
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic | S-30PFB1H5 / U-30PVB1H5 | ||
Dàn lạnh | S-30PFB1H5 | ||
Dàn nóng | U-30PVB1H5 | ||
Công suất ( Btu/h ) | 30000 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V~, 1phase, 50Hz | |
Công suất làm mát: Định mức | kW | 8.21 | |
Btu/h | 30000 | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 11 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức | Kw | 2.42 | |
Hiệu suất | COP | W/W | 3.39 |
EER | (Btu/h)/W | 11.57 | |
Cột áp | Pa | 50 | |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung/bình/Thấp) | m3/min | 27.5/24.2/20.8 | |
cfm | 982/864/743 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 50/47/41 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | Db | 59/56/50 | |
Kích thước (CxRxS) | Dàn lạnh | mm | 290×890×735 |
Khối dàn lạnh | mm | 290×890×735 | |
Trọng lượng (trọng lượng/thực tế /trọng lượng tổng) | kg | 36.0/42.0 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 58 | |
Độ ồn nguồn | dB | 67 | |
Kích thước điều hòa (CxRxS) | Dàn nóng | mm | 700×900×350 |
Khối dàn nóng | mm | 770×1,020×430 | |
Trọng lượng (trọng lượng thực tế /trọng lượng tổng) | kg | 55.0/59.0 | |
Đường ống | Ống hơi | mm [inch] | 15.88 [5/8”] |
Ống lỏng | mm [inch | 9.52 [3/8”] | |
Chiều dài đường ống (Tối đa) | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas (Tối đa) | m | 5 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 40 | |
Môi trường hoạt động (Tối thiểu – Tối đa) | °C | 17-49 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 30000BTU S-30PFB1H5/U-30PVB1H5
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000BTU TC-09IS36
4.800.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30
4.200.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9WKH-8
7.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18000BTU CC18MMC1
15.200.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 48000BTU S-3448PF3H/U-48PR1H8
43.300.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 48000BTU S-3448PF3H/U-48PR1H5
43.300.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 42000BTU S-3448PF3H/U-43PR1H8
40.200.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 42000BTU S-3448PF3H/U-43PR1H5
40.200.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 34000BTU S-3448PF3H/U-34PR1H5
35.300.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 30000BTU S-2430PF3H/U-30PR1H5
32.300.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 24000BTU S-2430PF3H/U-24PR1H5
30.400.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 21000BTU S-1821PF3H/U-21PR1H5
27.600.000 ₫
Điều hòa nối ống gió 1 chiều Panasonic 18000BTU S-1821PF3H/U-18PR1H5
27.600.000 ₫
Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 60000BTU S-60PFB1H5/U-60PVB1H8
45.000.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.200.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.100.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.850.000 ₫