Bảo hành :12 tháng
Công suất :24.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
25.500.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
DÀN LẠNH | ZPNQ24GS1A0 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240,1,50/60 | |
Kích thước | Thân máy | ( RxCxS) mm | 530×1,800×295 |
Đóng gói | ( RxCxS) mm | 596×1,853×383 | |
Khối lượng | Thân máy | ( kg) | 25.3 |
Đóng gói | 31.6 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | ||
Lưu lượng gió | SH/H/M/L m³/phút | 15.0/12.0/-/10.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 104×1 | |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/H/M/L dB(A) | 45/43/-/41 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Φ9.52(3/8) |
Ống khí | mm(inch) | Φ15.88(5/8) | |
Ống xả | (O.D./I.D.) mm(inch) | Φ20, Φ17/ Φ12.2 | |
DÀN NÓNG | ZUAC1 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240,1,50/60 | |
Kích thước | ( RxCxS) mm | 870x650x330 | |
Khối lượng tịnh | ( kg) | 41.5 | |
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary |
Loại động cơ | – | BLDC | |
Đầu ra động cơ | RxSL | 1,500×1 | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | |
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 30 | |
Quạt | Loại | – | Axial |
Lưu lượng gió |
m³/phút xSL |
50×1 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 85.0×1 | |
Độ ồn | Làm lạnh Danh định | dB(A) | 53 |
Ống kết nối | Môi chất lạnh Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ9.52(3/8) |
Khí ga Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ15.88(5/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/ Tối đa | m | 5/50 |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- dàn lạnh Tối đa | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 9000BTU SRK/SRC10YZP-W5
8.300.000 ₫
Điều hòa Midea 1 chiều 9.000BTU MSAFII-10CRN8
4.500.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
14.700.000 ₫
Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU 1 chiều GUD55T/A-K/GUL50W/A-K
22.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Casper 1 chiều 18.000BTU CC-18FS35
15.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
18.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
23.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
25.500.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 36000BTU ZPNQ36LR5A0/ZUAD3
39.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 36000BTU ZPNQ36GR5A0/ZUAD1
39.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 30000BTU ZPNQ30GR5E0/ZUAC1
31.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 98000BTU APNQ100LFA0
82.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 200000BTU APNQ200LNA0/APUQ200LNA0
172.500.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 150000BTU APNQ150LNA0/APUQ150LNA0
162.000.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48000BTU ZPNQ48LT3A0/ZUAD3
42.200.000 ₫
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48000BTU ZPNQ48G3TA0/ZUAD1
42.200.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
14.950.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.900.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU IDH12M1
12.700.000 ₫