- Trang chủ
- Sumikura
Danh sách SP
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-092 9.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 9000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 950 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 4.3 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 420/370/300 |
Cột áp (Pa) | 10 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.77/3.1 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 40/35/29 | Dàn nóng: 50 |
Trọng lương/cả thùng(Kg) | 17/20 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 926x181x510 | Dàn nóng: 735x505x286 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 6.35/9.52 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-120 12.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 12000/13000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 1250/1240 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 5.7/5.6 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 500/400/350 |
Cột áp (Pa) | 10 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.8/3.07 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 46/40/35 | Dàn nóng: 50 |
Trọng lương/cả thùng(Kg) | 17/20 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 926x181x510 | Dàn nóng: 880x540x305 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 6.35/12.7 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-180 18.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 18000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 1850 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 8.4 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 730/600/500 |
Cột áp (Pa) | 10 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.86/3.43 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 46/42/37 | Dàn nóng: 53 |
Trọng lương/cả thùng(Kg) | 21/25 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1204x181x510 | Dàn nóng: 880x540x305 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 6.35/12.7 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-240 24.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 24000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 2460 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 11.3 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 1020/860/740 |
Cột áp (Pa) | 10 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.89/3.44 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 48/43/38 | Dàn nóng: 55 |
Trọng lương/cả thùng(Kg) | 26/30 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1532x181x510 | Dàn nóng: 925x700x366 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 9.52/15.9 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-280 28.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 28000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 2940 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 13.7 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 1600/1300/1000 |
Cột áp (Pa) | 50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.79/3.27 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 48/44/40 | Dàn nóng: 57 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) | 36/40 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1190x260x663 | Dàn nóng: 925x700x366 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 9.52/15.9 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-360 36.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 220-240v/50Hz/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 36000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 4140 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 7.4 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 1900/1600/1300 |
Cột áp (Pa) | 50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.54/2.87 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 50/45/40 | Dàn nóng: 60 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) | 44/48 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1425x260x663 | Dàn nóng: 1050x1120x475 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 9.52/15.9 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-500 50.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 380-415V~/50Hz/3P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 50000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 5836 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 10.5 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 2000/1700/1400 |
Cột áp (Pa) | 50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.51/2.82 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 50/45/40 | Dàn nóng: 60 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) | 46/50 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1425x260x663 | Dàn nóng: 1050x995x400 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 9.52/19.1 |
Môi chất (Gas) | R22 |
Điều hòa nối ống gió Sumikura 1 chiều ACS/APO-600 60.000BTU
Điện áp/tấn số/pha: | 380-415V~/50Hz/3P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 60000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) | 6040/6140 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) | 10.6/10.8 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) | 2000/1700/1400 |
Cột áp (Pa) | 50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.65 |
Độ ồn dB(A) | Dàn lạnh: 50/45/40 | Dàn nóng: 60 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) | 46/50 |
Kích thước/cả thùng (mm) | Dàn lạnh: 1425x260x663 | Dàn nóng: 911x1300x400 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) | 9.52/15.9 |
Môi chất (Gas) | R22 |