Bảo hành :24 tháng
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
Xuất xứ :Malaysia
Công suất :50.000Btu
32.000.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C50R1U16 50000BTU
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C50R1U16 50000BTU
Loại máy/Model | NT-C50R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 14.7 |
Btu/h | 50,000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 5,050 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.7 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 2.90 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 2000/1800/1500 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 49/45/41 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 835×835×290 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910×910×350 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 32 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380~415V/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 59 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 940×340×1325 |
Đóng gói/Packing | mm | 1070×450×1435 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 95 |
Tổng/Gross | kg | 105 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.43 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 17~49 |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C50R1U16 50000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 24000BTU ZPNQ24GS1A0/ZUAC1
25.500.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000BTU APS/APO-092
4.250.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18000BTU S-19PU1H5B/U-19PN1H5
19.300.000 ₫
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
7.700.000 ₫
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10WIN1
6.900.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18000BTU 1 pha ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
22.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
17.700.000 ₫
Điều hòa Daikin 1 chiều FTF25XAV1V 9000BTU
6.800.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C36R1U16 36000BTU
28.900.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C28R1U16 28000BTU
20.800.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 18000BTU
15.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1T20
32.000.000 ₫
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 36000BTU NT-C36R1T20
28.900.000 ₫
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1T20
20.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1T20
15.800.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa LG 2 chiều Inverter 12000BTU B13END1
10.700.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều 12000BTU MSAFB-13HRN1
6.900.000 ₫
Điều hòa Funiki 2 chiều inverter 9000BTU HIH09TMU
7.200.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.900.000 ₫