Danh sách SP

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU SRK25ZS-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU SRK25ZS-S

Loại điều hòa Dàn lạnh treo tường điều hoà Multi
Khối trong nhà SRK25ZS-S
Công suất lạnh 9000BTU
Phạm vi làm lạnh 10m² - 15m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø6 - Ø10
Điện áp vào 220v

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU SRK35ZS-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU SRK35ZS-S

Loại điều hòa Dàn lạnh treo tường điều hoà Multi
Khối trong nhà SRK35ZS-S
Công suất lạnh 12000BTU
Phạm vi làm lạnh 15m² - 20m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø6 - Ø10
Điện áp vào 220V
Kích thước khối trong nhà 294x798x229mm (9.5kg

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SRK50ZS-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SRK50ZS-S

Loại điều hòa Dàn lạnh treo tường điều hoà Multi
Khối trong nhà SRK50ZS-S
Công suất lạnh 18000BTU
Phạm vi làm lạnh Dưới 30m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø6 - Ø12
Điện áp vào 220V
Kích thước khối trong nhà 294x798x229mm (9.5kg)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000BTU SRK71ZR-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000BTU SRK71ZR-S

Loại điều hòa Dàn lạnh treo tường điều hoà Multi
Khối trong nhà SRK71ZR-S
Công suất lạnh 24000BTU
Phạm vi làm lạnh 35m² - 40m²
Chiều Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Công nghệ Inverter
Môi chất làm lạnh R410A
Ống đồng Ø6 - Ø16
Điện áp vào 220V
Kích thước khối trong nhà 239x1197x262mm (15.5kg)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU FDTC25VF

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU FDTC25VF

Sản phẩm model FDTC25VF
Công suất lạnh Kw 2.5
Công suất sưởi Kw 3.4
Độ ồn công suất Làm lạnh Db(A) 56
Sưởi Db(A) 58
Độ ồn áp suất Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) Db(A) 36/32/29
Sưởi(Hi/Mo/Lo) Db(A) 38/33/29.5
Lưu lượng gió Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) mᶟ/min 9.0/8.0/6.5
Sưởi(Hi/Mo/Lo) 9.5/8.5/7.0
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng xSâu)
Dàn lạnh mm 248X570X570
Mặt Nạ mm 35X700X700
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15
Mặt Nạ kg 3,5
Kích thước đường ống Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/9.52(3/8*)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU FDTC35VF

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU FDTC35VF

Sản phẩm model FDTC35VF
Công suất lạnh Kw 3.5
Công suất sưởi Kw 4.5
Độ ồn công suất Làm lạnh Db(A) 58
Sưởi Db(A) 58
Độ ồn áp suất Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) Db(A) 40/36/30
Sưởi(Hi/Mo/Lo) Db(A) 42/35/32
Lưu lượng gió Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) mᶟ/min 9.5/9.0/7.0
Sưởi(Hi/Mo/Lo) 10.0/9.0/8.0
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng xSâu)
Dàn lạnh mm 248X570X570
Mặt Nạ mm 35X700X700
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15
Mặt Nạ kg 3,5
Kích thước đường ống Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/9.52(3/8*)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều  18.000BTU FDTC50VF

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU FDTC50VF

Sản phẩm model FDTC50VF
Công suất lạnh Kw 5.0
Công suất sưởi Kw 5.8
Độ ồn công suất Làm lạnh Db(A) 60
Sưởi Db(A) 60
Độ ồn áp suất Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) Db(A) 40/36/30
Sưởi(Hi/Mo/Lo) Db(A) 42/36/32
Lưu lượng gió Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) mᶟ/min 11.5/9.0/7.0
Sưởi(Hi/Mo/Lo) 11.5/9.0/8.0
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng xSâu)
Dàn lạnh mm 248X570X570
Mặt Nạ mm 35X700X700
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15
Mặt Nạ kg 3,5
Kích thước đường ống Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/12.7(1/2*)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU FDTC60VF

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU FDTC60VF

Sản phẩm model FDTC60VF
Công suất lạnh Kw 6.0
Công suất sưởi Kw 6.8
Độ ồn công suất Làm lạnh Db(A) 60
Sưởi Db(A) 60
Độ ồn áp suất Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) Db(A) 46/39/30
Sưởi(Hi/Mo/Lo) Db(A) 46/39/32
Lưu lượng gió Làm lạnh(Hi/Mo/Lo) mᶟ/min 13.5/10.0/7.0
Sưởi(Hi/Mo/Lo) 13.5/10.0/8.0
Kích thước ngoài
(Cao x Rộng xSâu)
Dàn lạnh mm 248X570X570
Mặt Nạ mm 35X700X700
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 15
Mặt Nạ kg 3,5
Kích thước đường ống Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/12.7(1/2*)

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU SRR25ZM-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 9.000BTU SRR25ZM-S

Sản phẩm model SRR25ZM-S
Công suất lạnh Kw 2.5
Công suất sưởi Kw 3.4
áp suất tĩnh ngoài Pa 35
Độ ồn Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 37/33/30/24
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 40/37/34/28
Lưu lượng gió Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) mᶟ/min 9.5/8.5/6.5/4.5
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) 10.0/9.0/8.0/6.0
Kích thước ngoài(Cao x Rộng xSâu) mm 200x750x500
Trọng lượng tịnh kg 20,5
Kích thước gas Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/9.52(3/8*)
Bộ lọc khí Thiết bị tiêu chuẩn

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU SRR35ZM-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 12.000BTU SRR35ZM-S

Sản phẩm model SRR35ZM-S
Công suất lạnh Kw 3.5
Công suất sưởi Kw 4.5
áp suất tĩnh ngoài Pa 35
Độ ồn Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 38/34/31/25
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 41/38/35/29
Lưu lượng gió Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) mᶟ/min 10.0/8.5/7.0/5.0
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) 10.0/9.5/8.5/6.5
Kích thước ngoài(Cao x Rộng xSâu) mm 200x750x500
Trọng lượng tịnh kg 20,5
Kích thước gas Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/9.52(3/8*)
Bộ lọc khí Thiết bị tiêu chuẩn

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SRR50ZM-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SRR50ZM-S

Sản phẩm model SRR50ZM-S
Công suất lạnh Kw 5.0
Công suất sưởi Kw 5.8
áp suất tĩnh ngoài Pa 35
Độ ồn Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 41/37/34/29
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 43/39/37/32
Lưu lượng gió Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) mᶟ/min 13.5/11.0/10.0/7.5
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) 14.5/12.5/11.0/8.5
Kích thước ngoài(Cao x Rộng xSâu) mm 200x950x500
Trọng lượng tịnh kg 20,5
Kích thước gas Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/12.7(1/2*)
Bộ lọc khí Thiết bị tiêu chuẩn

Xem Chi Tiết
Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU SRR60ZM-S

Dàn lạnh điều hòa multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU SRR60ZM-S

Sản phẩm model SRR60ZM-S
Công suất lạnh Kw 6.0
Công suất sưởi Kw 6.8
áp suất tĩnh ngoài Pa 35
Độ ồn Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 44/38/35/30
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) Db(A) 45/41/38/33
Lưu lượng gió Làm lạnh(Cao/TB/Thấp/Ulo) mᶟ/min 14.5/11.5/10.5/8.0
Sưởi(Cao/TB/Thấp/Ulo) 15.0/13.0/11.5/9.0
Kích thước ngoài(Cao x Rộng xSâu) mm 200x950x500
Trọng lượng tịnh kg 20,5
Kích thước gas Lỏng/hơi Ømm 6.35(1/4*)/12.7(1/2*)
Bộ lọc khí Thiết bị tiêu chuẩn

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 14.000BTU SCM40ZM-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 14.000BTU SCM40ZM-S

Model SCM40ZM - S
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 4,0(1,8~5,9)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 4,5 (1,4 ~ 6,9 )
Công suất điện Làm lạnh kW 0,84 (0,49 ~1,90)
Sưởi kW 0,90 (0,47 ~ 2,30)
EER Làm lạnh   4,76
CPO Sưởi   5,00
Dòng điện A 4,1/4,0/3,8(14)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 47
Sưởi dB( A) 48
Lưu lượng gió Làm lạnh   40,0
Sưởi m³/min 40,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 640 x650 (+65) x 290
Trọng lượng tĩnh   kg 47
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 6,0

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 16.000BTU SCM45ZS-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 16.000BTU SCM45ZS-S

Model SCM45ZM - S
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 4,5 (1,8~ 6,4 )
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 5,6 (1,4 ~7,4 )
Công suất điện Làm lạnh kW 1,40 (0,49 ~ 2,14 )
Sưởi kW 1,20 ( 0,47 ~ 2,75 )
EER Làm lạnh   4,33
CPO Sưởi   4,67
Dòng điện A 5,5/5,3/5,1(14
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 47
Sưởi dB( A) 49
Lưu lượng gió Làm lạnh   40,0
Sưởi m³/min 40,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 640 x650 (+65) x 290
Trọng lượng tĩnh   kg 47
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 7,0

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SCM50ZS-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 18.000BTU SCM50ZS-S

Model SCM50ZS-S
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 5,0 (1,8 ~ 7,1 )
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 6,0 (1,4 ~ 7,5 )
Công suất điện Làm lạnh kW 1,08 (0,50~ 2,15)
Sưởi kW 1,31 (0,48 ~ 2,58 )
EER Làm lạnh   4,63
CPO Sưởi   4,58
Dòng điện A 6,0/5,8/5,5(15)
Độ ồn Làm lạnh dB( A)  
Sưởi dB( A) 49
Lưu lượng gió Làm lạnh   52
Sưởi m³/min 41,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 640 x650 (+65) x 290
Trọng lượng tĩnh   kg 48
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 8,5

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU SCM60ZM-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 21.000BTU SCM60ZM-S

Model  SCM60ZM-S
 Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 6,0(1,8~7,5)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 6,8(1,5~ 7,8)
Công suất điện Làm lạnh kW 1,43(0,50~ 2,39)
Sưởi kW 1,51(0,60 ~3,00)
EER Làm lạnh   4,2
CPO Sưởi   4,5
Dòng điện A 7,1/6,8/6,6(17)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 50
Sưởi dB( A) 52
Lưu lượng gió Làm lạnh   42,0
Sưởi m³/min 42,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 750 x880 (+75)x 340
Trọng lượng tĩnh   kg 49
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 11,0

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000BTU SCM71ZM-S1

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 24.000BTU SCM71ZM-S1

Model SCM71ZM-S1
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 7,1(1,8~8,8)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 8,6( 1,5~9,4)
Công suất điện Làm lạnh kW 1,74(0,48~2,75)
Sưởi kW 2,00(0,60~3,35)
EER Làm lạnh   4,08
CPO Sưởi   4,30
Dòng điện A 9,2/8,8/8,4(20)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 52
Sưởi dB( A) 54
Lưu lượng gió Làm lạnh   56,0
Sưởi m³/min 56,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 750 x880 (+75)x 340
Trọng lượng tĩnh   kg 62
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 12,5

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 28.000BTU SCM80ZM-S1

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 28.000BTU SCM80ZM-S1

Model  SCM80ZM-S1
 Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 8,0(1,8~9,2)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 9,3(1,5~9,8)
Công suất điện Làm lạnh kW 2,15(0,48~2,83)
Sưởi kW 2,26(0,60~3,43)
EER Làm lạnh   3,70
CPO Sưởi   4,12
Dòng điện A 10,4/10,0/9,5(20)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 54
Sưởi dB( A) 54
Lưu lượng gió Làm lạnh   56,0
Sưởi m³/min 56,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 750 x880 (+75)x 340
Trọng lượng tĩnh   kg 62
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh   kW 13,5

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 34.000BTU SCM100ZM-S

Model dàn nóng SCM100ZM-S
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 10,0(1,8~12,0)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 12,0(1,5~13,5)
Công suất điện Làm lạnh kW 2,85(0,55~4,03)
Sưởi kW 2,93(0,70~3,40)
EER Làm lạnh 3,5
CPO Sưởi 4,1
Dòng điện A 13,3/12,8/12,2(29)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 56
Sưởi dB( A) 59
Lưu lượng gió Làm lạnh 75
Sưởi m³/min 75
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 954x 970(+73)x370
Trọng lượng tĩnh kg 92
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh kW 16

Xem Chi Tiết
Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 42.000BTU SCM125ZJ-S

Dàn nóng điều hòa Multi Mitsubishi Heavy 2 chiều 42.000BTU SCM125ZJ-S

Model  SCM125ZM - S
Nguồn điện 1 Pha,220 - 240V, 50Hz
Công suất lạnh ( Min - Max) kW 12,5(1,8~14,0)
Công suất sưởi ( Min - Max) kW 13,5(1,5~14,0)
Công suất điện Làm lạnh kW 3,90(,065~4,80)
Sưởi kW 3,25(0,70~3,42)
EER Làm lạnh 3,21
CPO Sưởi 4,15
Dòng điện A 17,7/17,0/16,3(29)
Độ ồn Làm lạnh dB( A) 57
Sưởi dB( A) 60
Lưu lượng gió Làm lạnh 75,0
Sưởi m³/min 82,0
Kích thước ngoài( C x R x S) mm 954x 970(+73)x370
Trọng lượng tĩnh kg 92
Dây nhiệt độ hoạt động ngoài trời °C - 15~43
-15~24
Tổng công Suất dàn lạnh kW 19,5

Xem Chi Tiết

Tổng số: 20 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299