Danh sách SP

Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU

Tên model Dàn lạnh MSZ-HL25VA
Dàn nóng MUZ-HL25VA
Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm
Công suất Danh định
(Thấp - Cao)
kW 2.5(1.3-3.0 3.15(0.9-3.5)
Btu 8.530
(4.346-10.236)
10.745
(3.071-11.942)
Tiêu thụ điện kW 0,73 0,87
Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 4,50
Môi chất lạnh Gas R410a
Dòng điện vận hành A 3,7 4,4
Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 9,5 10
Kích thước
(Dài x rộng x sâu)
Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
Dàn nóng mm 699 x 538 x 249
Trọng  lượng Dàn lạnh kg 9
Dàn nóng kg 24
Độ ồn Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) dB 22-43 23-43
Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 50
Khả năng hút ẩm (l/h) 0,5
Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)
Gas mm 9,52
Chất lỏng mm 6,35
Độ dài đường  ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL35VA 2 chiều Inverter 12000BTU

Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL35VA 2 chiều Inverter 12000BTU

Tên model Dàn lạnh MSZ-HL35VA
Dàn nóng MUZ-HL35VA
Chức năng Làm lạnh Sưởi ấm
Công suất Danh định
(Thấp - Cao)
kW 3.3(1.4-3.5) 3.6(1.1-4.1)
Btu 11.260
(4.777-11.942)
12.283
(3.753-13.989)
Tiêu thụ điện kW 1,24 0,99
Hiệu suất năng lượng(CSPF) TCVN 7830:2015 4,82
Môi chất lạnh Gas R410a
Dòng điện vận hành A 5,9 5,0
Lưu lượng gió (Cao nhất) m³/min 10,9 10,3
Kích thước
(Dài x rộng x sâu)
Dàn lạnh mm 799 x 290 x 232
Dàn nóng mm 699 x 538 x 249
Trọng  lượng Dàn lạnh kg 9
Dàn nóng kg 25
Độ ồn Dàn lạnh
(Thấp nhất - Cao nhất)
dB 22-45 23-44
Dàn nóng (Cao nhất) dB 50 51
Khả năng hút ẩm (l/h) 1,1
Kích cỡ ống
(đường kính ngoài)
Gas mm 9,52
Chất lỏng mm 6,35
Độ dài đường ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 12

Xem Chi Tiết

Tổng số: 2 (sản phẩm), Tổng số trang: 1 (Trang) | Trang đầu  Trang cuối

0916499299
0916499299