- Trang chủ
- Mitshubishi
Danh sách SP
Điều hòa Mitsubishi MS-HP25VF loại 1 chiều 9000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP25VF | |
Dàn nóng | MU-HP25VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 2,7 | |
Btu | 9,212 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0,77 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN | 3,72 | |
7830 : 2015 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 3,5 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 11,3 | |
Kích thước | dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
(Dài x rộng x sâu) | dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9 |
dàn nóng | kg | 24,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,5 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 25 - 47 | |
Kích thước | ống Gas | mm | 9,52 |
(Đường kính ngoài) | chất lỏng | mm | 6,35 |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi MS-HP35VF loại 1 chiều 12000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP35VF | |
Dàn nóng | MU-HP35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 3,6 | |
Btu | 12,283 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,03 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2015 |
3,71 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | 4,8 | ||
Lưu lượng gió dàn lạnh(max) | m³/min | 15,4 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 |
dàn nóng | mm | 718 x 525 x 255 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 9,5 |
dàn nóng | kg | 31,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 0,6 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 28 - 50 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 12,7 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi MS-HP50VF loại 1 chiều 18000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP50VF | |
Dàn nóng | MU-HP50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 5,2 | |
Btu | 17,742 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,6 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2012 |
3,45 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 7,5 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (max) | m³/min | 18,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 923 x 305 x 250 |
dàn nóng | mm | 800 x 550 x 285 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 13 |
dàn nóng | kg | 34 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 1,2 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 34 - 51 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 12,7 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 10 |
Điều hòa Mitsubishi MS-HP60VF loại 1 chiều 24000BTU
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-HP60VF | |
Dàn nóng | MU-HP60VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 6,4 | |
Btu | 21,837 | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,93 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) |
TCVN 7830 : 2012 |
3,52 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 9 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh (max) | m³/min | 21,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
dàn lạnh | mm | 1100 x 325 x 238 |
dàn nóng | mm | 840 x 880 x 330 | |
Trọng lượng | dàn lạnh | kg | 16 |
dàn nóng | kg | 50,5 | |
Khả năng hút ẩm | L/h | 1,2 | |
Độ ồn(min-max) | dB | 37 - 54 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
ống Gas | mm | 15,88 |
chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn Nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 15 |
Điều hòa Mitsibishi MSY-JP25VF 1 chiều Inverter 9000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP25VF | |
Dàn nóng | MUY-JP25VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.6(0.8-2.7) | |
Btu | 8.871(2.730-9,212) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 0,990 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830 : 2012 |
4,30 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 5,0 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 660 x 454 x 235 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 18 | |
Độ ồn | Dàn lạnh ( Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 21-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,4 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |
Điều hòa Mitsibishi MSY-JP35VF 1 chiều Inverter 12000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP35VF | |
Dàn nóng | MUY-JP35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 3.6(0.9-3.7) | |
Btu | 12.283(3.071-12,624) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,330 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830:2015 |
4,32 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 6,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
Dàn nóng | kg | 18 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 21-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 1,2 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |
Điều hòa Mitsibishi MSY-JP50VF 1 chiều inverter 18000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP50VF | |
Dàn nóng | MUY-JP50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 5.2(1.3-5.3) | |
Btu | 17.742(4,436-18,084) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1,940 | |
Hiệu suất năng lượng(EER) | TCVN 7830:2015 | 4,25 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 8,9 | |
Lưu lượng gió làm lạnh | m³/min | 15,8 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
Dàn nóng | mm | 800x 550 x 285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 |
Dàn nóng | kg | 31,5 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 28-49 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 52 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 2 | |
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12,7 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 |
Điều hòa Mitsibishi MSY-JP60VF 1 chiều inverter 24000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSY-JP60VF | |
Dàn nóng | MUY-JP60VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất | kW | 6.6(1.6-6.7) | |
Btu | 22.519(5.459-22.860) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 2,100 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) |
TCVN 7830:2015 |
4,26 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 9,7 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 19,0 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 923x 305 x 250 |
Dàn nóng | mm | 800x 714 x 285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 12,5 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 29-51 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 55 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 2,1 | |
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12,7 |
Chất lỏng | mm | 6,35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 15 |
Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL25VA 2 chiều Inverter 9000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL25VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL25VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.5(1.3-3.0 | 3.15(0.9-3.5) | |
Btu |
8.530 (4.346-10.236) |
10.745 (3.071-11.942) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 0,73 | 0,87 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 4,50 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 3,7 | 4,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 9,5 | 10 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 24 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 22-43 | 23-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,5 | ||
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Điều hòa Mitsibishi MSZ-HL35VA 2 chiều Inverter 12000BTU
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL35VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL35VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 3.3(1.4-3.5) | 3.6(1.1-4.1) | |
Btu |
11.260 (4.777-11.942) |
12.283 (3.753-13.989) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 1,24 | 0,99 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 4,82 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 5,9 | 5,0 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 10,9 | 10,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 25 | ||
Độ ồn |
Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) |
dB | 22-45 | 23-44 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 51 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 1,1 | ||
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 12000BTU SRK/SRC13YT-S5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn Lạnh | SRK13YT-S5 | |
Dàn nóng | SRC13YT-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 3.2( 1.0 ~ 3.5) | |
BTU/h | 10.918 ( 3,412~ 11,942) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.00(0.23~ 1.3) | |
EER | W/W | 5.769 | |
Dòng điện | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 540 x 645(+57) x 275 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.0 |
Dàn nóng | kg | 27 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 9.5 |
Dàn nóng | m³/min | 25.4 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 18000BTU SRK/SRC18YT-S5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn Lạnh | SRK18YT-S5 | |
Dàn nóng | SRC18YT-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 5.0( 0.9 ~ 5.1) | |
BTU/h | 17,060 ( 3,070~ 17,401) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.64(0.22~ 1.96) | |
EER | W/W | 5.036 | |
Dòng điện | A | 7.8/7.4/7.1 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.5 |
Dàn nóng | kg | 39.5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.1 |
Dàn nóng | m³/min | 35 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 12.7 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa 1 chiều Mitsubishi inverter 18000BTU SRK/SRC18YL
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK18YL-S5 | |
Dàn nóng | SRC18YL-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 5.0 (1.6 ~5.5) | |
BTU/h | 17,060 (5,459 ~18,766) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.56 (0.40~ 0.22) | |
CSPF | W/W | 4.986 | |
Dòng điện | A | 7.5/7.1/6.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 268 x 790 x 213 |
Dàn nóng | mm | 595 x 780(+62) x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 9.5 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 12.0 |
Dàn nóng | m³/min | 37.7 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 12.7 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter SRK/SRC25ZMP 9000BTU
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK25ZMP-S5 | |
Dàn nóng | SRC25ZMP-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 2.50 (0.9~2.8) - 8,530 (3,070~9,554) |
Sưởi | kW - Btu/h | 2.80 (0.8~3.9) - 9,554 (2,730~13,307) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0.78 (0.25 -1.01) |
Sưởi | kW | 0.755 (0.20 - 1.43) | |
CSPF | Làm lạnh | W/W | 5.300 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 3.9/3.8/3.6 |
Sưởi | A | 3.8/3.7/3.5 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
(Cao x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | mm | 540 x 645 x 275 |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 6.9 |
Dàn nóng | kg | 25 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.1 |
Dàn nóng | m³/min | 26.0 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Xem Chi Tiết
Điều hòa Mitsubishi 2 chiều inverter SRK/SRC35ZMP 12000BTU
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK35ZMP-S5 | |
Dàn nóng | SRC35ZMP-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 3.2 (0.9~3.5) - 10,918 (3,071~11,942) |
Sưởi | kW - Btu/h | 3.6 (0.9~4.3) - 12,283 (3,071~14,672) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0.995 (0.23 -1.32) |
Sưởi | kW | 0.995 (0.19 - 1.31) | |
CSPF | Làm lạnh | W/W | 5.476 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 4.9/4.7/4.5 |
Sưởi | A | 4.9/4.7/4.5 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
Dàn nóng | mm | 540 x 645 x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.2 |
Dàn nóng | kg | 27 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 9.5 |
Dàn nóng | m³/min | 25.4 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |